Chuyển đổi 1 izumi (IZI) sang Lebanese Pound (LBP)
IZI/LBP: 1 IZI ≈ ل.ل461.28 LBP
izumi Thị trường hôm nay
izumi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IZI được chuyển đổi thành Lebanese Pound (LBP) là ل.ل461.28. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000.00 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng LBP là ل.ل32,507,673,960,900,000.00. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng LBP đã giảm ل.ل-0.00009875, thể hiện mức giảm -1.88%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng LBP là ل.ل19,699.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل443.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IZI sang LBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang LBP là ل.ل461.28 LBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.88% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IZI/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/LBP trong ngày qua.
Giao dịch izumi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005154 | -1.88% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IZI/USDT là $0.005154, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.88%, Giá giao dịch Giao ngay IZI/USDT là $0.005154 và -1.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng IZI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi izumi sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi IZI sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZI | 461.28LBP |
2IZI | 922.56LBP |
3IZI | 1,383.84LBP |
4IZI | 1,845.13LBP |
5IZI | 2,306.41LBP |
6IZI | 2,767.69LBP |
7IZI | 3,228.98LBP |
8IZI | 3,690.26LBP |
9IZI | 4,151.54LBP |
10IZI | 4,612.83LBP |
100IZI | 46,128.30LBP |
500IZI | 230,641.50LBP |
1000IZI | 461,283.00LBP |
5000IZI | 2,306,415.00LBP |
10000IZI | 4,612,830.00LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang IZI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.002167IZI |
2LBP | 0.004335IZI |
3LBP | 0.006503IZI |
4LBP | 0.008671IZI |
5LBP | 0.01083IZI |
6LBP | 0.013IZI |
7LBP | 0.01517IZI |
8LBP | 0.01734IZI |
9LBP | 0.01951IZI |
10LBP | 0.02167IZI |
100000LBP | 216.78IZI |
500000LBP | 1,083.93IZI |
1000000LBP | 2,167.86IZI |
5000000LBP | 10,839.33IZI |
10000000LBP | 21,678.66IZI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IZI sang LBP và từ LBP sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000IZI sang LBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LBP sang IZI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1izumi phổ biến
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.43 INR |
![]() | Rp78.18 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.17 THB |
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | ₽0.48 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.18 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.74 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IZI = $0.01 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.43 INR , 1 IZI = Rp78.18 IDR,1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
LINK chuyển đổi sang LBP
TON chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0002348 |
![]() | 0.0000000638 |
![]() | 0.000002771 |
![]() | 0.005587 |
![]() | 0.002376 |
![]() | 0.000008753 |
![]() | 0.00004022 |
![]() | 0.005586 |
![]() | 0.02927 |
![]() | 0.007533 |
![]() | 0.02378 |
![]() | 0.0000028 |
![]() | 3.69 |
![]() | 0.0000000642 |
![]() | 0.0003585 |
![]() | 0.001401 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT,LBP sang BTC,LBP sang ETH,LBP sang USBT , LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng izumi của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại bằng Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua izumi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Lebanese Pound (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Lebanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

Hướng Dẫn Mua Bán Và Giá Mới Nhất Của Đồng Coin FORM
Đồng coin, là trái tim của hệ sinh thái SocialFi, đang tái hình mô hình kinh tế của mạng xã hội.

YZi Labs đầu tư chiến lược vào Mạng Plume để thúc đẩy việc áp dụng RWA
Giám đốc đầu tư chính của YZi Labs Max Coniglio nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của khoản đầu tư này

Bubblemaps (BMT): Mang lại Sự minh bạch cho Phân phối Token trong Web3
Bubblemaps là một nền tảng phân tích blockchain tạo ra biểu đồ thị hiển thị sở hữu token trên các mạng khác nhau.

Daily News | Ngân hàng Fed sẽ công bố Quyết định Lãi suất của mình vào sáng mai, Tăng trưởng Intraday cao nhất của BMT vượt quá 100%
Hợp đồng tương lai Solana của CME đã lạnh ngắt vào ngày đầu tiên giao dịch

PancakeSwap: Nhà lãnh đạo trong giao dịch phi tập trung vào năm 2025
Đến năm 2025, từ dòng vốn đầu vào đến nâng cấp công nghệ, PancakeSwap đang tái định nghĩa tương lai của DeFi (Tài chính Phi tập trung).

Đồng CAKE: Ngôi sao sáng trong lĩnh vực DeFi vào năm 2025
CAKE Coin là token native của PancakeSwap, một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên mạng lưới blockchain hiệu suất cao.