Chuyển đổi 1 izumi (IZI) sang Namibian Dollar (NAD)
IZI/NAD: 1 IZI ≈ $0.09 NAD
izumi Thị trường hôm nay
izumi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IZI được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.0864. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000.00 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng NAD là $1,184,601,151.18. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng NAD đã giảm $0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng NAD là $3.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08634.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IZI sang NAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang NAD là $0.08 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IZI/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/NAD trong ngày qua.
Giao dịch izumi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004962 | +0.08% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IZI/USDT là $0.004962, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.08%, Giá giao dịch Giao ngay IZI/USDT là $0.004962 và +0.08%, và Giá giao dịch Hợp đồng IZI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi izumi sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi IZI sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZI | 0.08NAD |
2IZI | 0.17NAD |
3IZI | 0.25NAD |
4IZI | 0.34NAD |
5IZI | 0.43NAD |
6IZI | 0.51NAD |
7IZI | 0.6NAD |
8IZI | 0.69NAD |
9IZI | 0.77NAD |
10IZI | 0.86NAD |
10000IZI | 864.09NAD |
50000IZI | 4,320.46NAD |
100000IZI | 8,640.93NAD |
500000IZI | 43,204.65NAD |
1000000IZI | 86,409.30NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang IZI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 11.57IZI |
2NAD | 23.14IZI |
3NAD | 34.71IZI |
4NAD | 46.29IZI |
5NAD | 57.86IZI |
6NAD | 69.43IZI |
7NAD | 81.00IZI |
8NAD | 92.58IZI |
9NAD | 104.15IZI |
10NAD | 115.72IZI |
100NAD | 1,157.28IZI |
500NAD | 5,786.41IZI |
1000NAD | 11,572.82IZI |
5000NAD | 57,864.13IZI |
10000NAD | 115,728.27IZI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IZI sang NAD và từ NAD sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000IZI sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang IZI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1izumi phổ biến
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.41 INR |
![]() | Rp75.29 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.16 THB |
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | ₽0.46 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.17 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.71 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.41 INR , 1 IZI = Rp75.29 IDR,1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
TON chuyển đổi sang NAD
LINK chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.25 |
![]() | 0.0003298 |
![]() | 0.01509 |
![]() | 28.71 |
![]() | 13.28 |
![]() | 0.04728 |
![]() | 0.2189 |
![]() | 28.71 |
![]() | 164.72 |
![]() | 41.60 |
![]() | 120.66 |
![]() | 0.01512 |
![]() | 19,549.33 |
![]() | 0.0003301 |
![]() | 7.08 |
![]() | 2.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng izumi của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua izumi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

Moneda GHIBLI: Análisis de Proyectos de Innovación MEME en la Cadena SOL en 2025
Explora Ghiblification, el innovador proyecto MEME en la cadena SOL en 2025

¿Qué es Sui Coin? Aprende más sobre el proyecto Sui
Si te estás adentrando en el mundo de los airdrops, los mercados de criptomonedas o simplemente explorando nuevas innovaciones en blockchain, entender Sui y su moneda es esencial.

Token PELL: Revolucionando BTC Restaking y la Seguridad Web3 en 2025
Descubre el impacto de los tokens PELL en la retenencia de BTC y la eficiencia de Web3, mejorando la seguridad de Bitcoin y moldeando su futuro financiero.

NACHO Coin en 2025: El principal token MEME de Kaspa impulsando la innovación DeFi
Explora NACHO, el token meme de Kaspas que está remodelando Web3 y DeFi, impactando cadenas de bloques rápidas y tendencias criptográficas en 2025. Descubre su utilidad y futuro.

PARTI Coin: Revolucionando la infraestructura Web3 en 2025
Descubre cómo la moneda PARTI transformó la infraestructura Web3 en 2025 con las herramientas de Particle Networks.

Precio de Floki Coin y Análisis de Mercado para 2025
Explora el potencial de las monedas Floki 2025 con nuestro análisis de predicciones de precios, crecimiento del ecosistema y tendencias de adopción para inversiones informadas.