Chuyển đổi 1 Kaspa (KAS) sang Croatian Kuna (HRK)
KAS/HRK: 1 KAS ≈ kn0.53 HRK
Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAS được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.5295. Với nguồn cung lưu hành là 25,826,488,000.00 KAS, tổng vốn hóa thị trường của KAS tính bằng HRK là kn92,327,310,353.18. Trong 24h qua, giá của KAS tính bằng HRK đã giảm kn-0.0005341, thể hiện mức giảm -0.68%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAS tính bằng HRK là kn1.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.01022.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KAS sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KAS sang HRK là kn0.52 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -0.68% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KAS/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAS/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.07801 | -0.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.07794 | -0.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KAS/USDT là $0.07801, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.39%, Giá giao dịch Giao ngay KAS/USDT là $0.07801 và -0.39%, và Giá giao dịch Hợp đồng KAS/USDT là $0.07794 và -0.04%.
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi KAS sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAS | 0.52HRK |
2KAS | 1.05HRK |
3KAS | 1.58HRK |
4KAS | 2.11HRK |
5KAS | 2.64HRK |
6KAS | 3.17HRK |
7KAS | 3.70HRK |
8KAS | 4.23HRK |
9KAS | 4.76HRK |
10KAS | 5.29HRK |
1000KAS | 529.57HRK |
5000KAS | 2,647.88HRK |
10000KAS | 5,295.76HRK |
50000KAS | 26,478.83HRK |
100000KAS | 52,957.67HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang KAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 1.88KAS |
2HRK | 3.77KAS |
3HRK | 5.66KAS |
4HRK | 7.55KAS |
5HRK | 9.44KAS |
6HRK | 11.32KAS |
7HRK | 13.21KAS |
8HRK | 15.10KAS |
9HRK | 16.99KAS |
10HRK | 18.88KAS |
100HRK | 188.83KAS |
500HRK | 944.15KAS |
1000HRK | 1,888.30KAS |
5000HRK | 9,441.50KAS |
10000HRK | 18,883.00KAS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KAS sang HRK và từ HRK sang KAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000KAS sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang KAS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.55 INR |
![]() | Rp1,190.07 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.59 THB |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | ₽7.25 RUB |
![]() | R$0.43 BRL |
![]() | د.إ0.29 AED |
![]() | ₺2.68 TRY |
![]() | ¥0.55 CNY |
![]() | ¥11.3 JPY |
![]() | $0.61 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KAS = $0.08 USD, 1 KAS = €0.07 EUR, 1 KAS = ₹6.55 INR , 1 KAS = Rp1,190.07 IDR,1 KAS = $0.11 CAD, 1 KAS = £0.06 GBP, 1 KAS = ฿2.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
TON chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.24 |
![]() | 0.0008811 |
![]() | 0.03751 |
![]() | 74.09 |
![]() | 31.02 |
![]() | 0.1171 |
![]() | 0.5787 |
![]() | 74.03 |
![]() | 105.06 |
![]() | 441.19 |
![]() | 313.67 |
![]() | 0.03762 |
![]() | 48,316.10 |
![]() | 0.0008793 |
![]() | 7.49 |
![]() | 20.50 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kaspa của bạn
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaspa sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kaspa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaspa sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaspa sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaspa (KAS)

Kaspa: Швидкісна криптовалюта, яка революціонізує технологію Блокчейн
Дізнайтеся про Kaspa, революційну криптовалюту, яка використовує технологію BlockDAG для миттєвих транзакцій.

Marathon Digital розширює горизонт майнінгу з $16M Kaspa, спрямовуючись на диверсифікацію поза Біткойном
Аналіз криптовалютного ринку: KAS виступає краще, ніж Біткойн

Запис AMA Gate Live - Blockasset
Blockasset використовує стратегічні відносини з атлетами, спортивними агентствами та спортивними клубами та з'єднує їх з фанатами на платформі однієї зупинки для атлетів NFT.

Голландські влади придушують шахрайство з криптовалютою ZKasino
Успіх міжнародного співробітництва у боротьбі з криптографічними шахрайствами: співпраця Binance з голландськими та тайськими органами влади
_web.jpg?w=32)
Що таке Akash Network(AKT)?Перша хмарна служба з відкритим кодом
Tìm hiểu thêm về Kaspa (KAS)

Kaspa (KAS) Звіт про дослідження

Розуміння токенів KRC-20: Стандарт токена екосистеми Kaspa

15 Проектів криптовалюти рівня 1 (L1) для спостереження у 2024 році

Декодування децентралізованого штучного інтелекту: Sahara AI

Дослідження Gate: AI Agents проводять річний ралі, зміна імені Маска спонукає до зростання мемкоїну
