Chuyển đổi 1 Klaytn Dai (KDAI) sang Australian Dollar (AUD)
KDAI/AUD: 1 KDAI ≈ $0.12 AUD
Klaytn Dai Thị trường hôm nay
Klaytn Dai đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Klaytn Dai được chuyển đổi thành Australian Dollar (AUD) là $0.1224. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,466,682.00 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của Klaytn Dai tính bằng AUD là $1,882,494.60. Trong 24h qua, giá của Klaytn Dai tính bằng AUD đã tăng $0.001299, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaytn Dai tính bằng AUD là $2.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1153.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KDAI sang AUD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang AUD là $0.12 AUD, với tỷ lệ thay đổi là +1.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KDAI/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/AUD trong ngày qua.
Giao dịch Klaytn Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KDAI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KDAI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KDAI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi KDAI sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDAI | 0.12AUD |
2KDAI | 0.24AUD |
3KDAI | 0.36AUD |
4KDAI | 0.48AUD |
5KDAI | 0.61AUD |
6KDAI | 0.73AUD |
7KDAI | 0.85AUD |
8KDAI | 0.97AUD |
9KDAI | 1.10AUD |
10KDAI | 1.22AUD |
1000KDAI | 122.45AUD |
5000KDAI | 612.25AUD |
10000KDAI | 1,224.50AUD |
50000KDAI | 6,122.54AUD |
100000KDAI | 12,245.09AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang KDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 8.16KDAI |
2AUD | 16.33KDAI |
3AUD | 24.49KDAI |
4AUD | 32.66KDAI |
5AUD | 40.83KDAI |
6AUD | 48.99KDAI |
7AUD | 57.16KDAI |
8AUD | 65.33KDAI |
9AUD | 73.49KDAI |
10AUD | 81.66KDAI |
100AUD | 816.65KDAI |
500AUD | 4,083.26KDAI |
1000AUD | 8,166.53KDAI |
5000AUD | 40,832.68KDAI |
10000AUD | 81,665.37KDAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KDAI sang AUD và từ AUD sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000KDAI sang AUD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUD sang KDAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.96 INR |
![]() | Rp1,264.67 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.75 THB |
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | ₽7.7 RUB |
![]() | R$0.45 BRL |
![]() | د.إ0.31 AED |
![]() | ₺2.85 TRY |
![]() | ¥0.59 CNY |
![]() | ¥12.01 JPY |
![]() | $0.65 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KDAI = $0.08 USD, 1 KDAI = €0.07 EUR, 1 KDAI = ₹6.96 INR , 1 KDAI = Rp1,264.67 IDR,1 KDAI = $0.11 CAD, 1 KDAI = £0.06 GBP, 1 KDAI = ฿2.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
TON chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.24 |
![]() | 0.004123 |
![]() | 0.1876 |
![]() | 340.52 |
![]() | 158.88 |
![]() | 0.5617 |
![]() | 2.69 |
![]() | 340.24 |
![]() | 1,998.55 |
![]() | 510.05 |
![]() | 1,472.50 |
![]() | 0.1887 |
![]() | 229,234.97 |
![]() | 0.004122 |
![]() | 86.70 |
![]() | 35.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT,AUD sang BTC,AUD sang ETH,AUD sang USBT , AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaytn Dai của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaytn Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaytn Dai (KDAI)

عملة MUBARAK: السعر، دليل الشراء، والتوقعات الاستثمارية لعام 2025
استكشف عملة مبارك: توقعات عام 2025، استراتيجيات، حالات الاستخدام، ونصائح استثمارية لويب3.

تحليل سوق عملة BMT وآفاق الاستثمار لعام 2025
استكشف تقنية BMT Coins وآفاق عام 2025، والدور في DeFi.

عملة Kekius Maximus: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام في عام 2025
اكتشف إمكانيات عملة Kekius Maximus كمحرك أساسي للعبة Web3 في عام 2025 لتحقيق مكاسب DeFi وتكامل المحافظ.

Kekius Maximus عملة 2025: النجم الصاعد في Web3 ومسار السعر
اكتشف عملة Kekius Maximus، ثورة Web3 مع توقعات الأسعار لعام 2025 والإمكانية التعدينية.

سعر عملة TUT ومكافآت التخزين في عام 2025: تحليل السوق
استكشاف إمكانات عملة TUT Web3 والنمو ومكافآت التخزين وتوقعات الأسعار وتحليلات السوق لعام 2025.

سعر عملة ELX ومكافآت التخزين في عام 2025: دليل شامل
استكشف إمكانات نمو عملة ELX، مكافآت التخزين، وسعر عام 2025، وتعرف على كيفية الانضمام إلى ثورة الديفي.