Chuyển đổi 1 Klaytn Dai (KDAI) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
KDAI/KWD: 1 KDAI ≈ د.ك0.03 KWD
Klaytn Dai Thị trường hôm nay
Klaytn Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Klaytn Dai được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.02637. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,426,272.00 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của Klaytn Dai tính bằng KWD là د.ك83,879.23. Trong 24h qua, giá của Klaytn Dai tính bằng KWD đã tăng د.ك0.0005357, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.64%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaytn Dai tính bằng KWD là د.ك0.5856, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.02396.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KDAI sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang KWD là د.ك0.02 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KDAI/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Klaytn Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KDAI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KDAI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KDAI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi KDAI sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDAI | 0.02KWD |
2KDAI | 0.05KWD |
3KDAI | 0.07KWD |
4KDAI | 0.1KWD |
5KDAI | 0.13KWD |
6KDAI | 0.15KWD |
7KDAI | 0.18KWD |
8KDAI | 0.21KWD |
9KDAI | 0.23KWD |
10KDAI | 0.26KWD |
10000KDAI | 263.77KWD |
50000KDAI | 1,318.85KWD |
100000KDAI | 2,637.70KWD |
500000KDAI | 13,188.50KWD |
1000000KDAI | 26,377.01KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang KDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 37.91KDAI |
2KWD | 75.82KDAI |
3KWD | 113.73KDAI |
4KWD | 151.64KDAI |
5KWD | 189.55KDAI |
6KWD | 227.47KDAI |
7KWD | 265.38KDAI |
8KWD | 303.29KDAI |
9KWD | 341.20KDAI |
10KWD | 379.11KDAI |
100KWD | 3,791.18KDAI |
500KWD | 18,955.90KDAI |
1000KWD | 37,911.80KDAI |
5000KWD | 189,559.01KDAI |
10000KWD | 379,118.02KDAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KDAI sang KWD và từ KWD sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000KDAI sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang KDAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | $0.09 USD |
![]() | €0.08 EUR |
![]() | ₹7.22 INR |
![]() | Rp1,311.91 IDR |
![]() | $0.12 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.85 THB |
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | ₽7.99 RUB |
![]() | R$0.47 BRL |
![]() | د.إ0.32 AED |
![]() | ₺2.95 TRY |
![]() | ¥0.61 CNY |
![]() | ¥12.45 JPY |
![]() | $0.67 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KDAI = $0.09 USD, 1 KDAI = €0.08 EUR, 1 KDAI = ₹7.22 INR , 1 KDAI = Rp1,311.91 IDR,1 KDAI = $0.12 CAD, 1 KDAI = £0.06 GBP, 1 KDAI = ฿2.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
TON chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 71.56 |
![]() | 0.01912 |
![]() | 0.8713 |
![]() | 1,639.74 |
![]() | 771.41 |
![]() | 2.74 |
![]() | 13.08 |
![]() | 1,639.50 |
![]() | 9,652.85 |
![]() | 2,410.09 |
![]() | 6,910.64 |
![]() | 0.8772 |
![]() | 1,135,279.96 |
![]() | 0.01934 |
![]() | 413.34 |
![]() | 173.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaytn Dai của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaytn Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaytn Dai (KDAI)

Token Ghibli: Fusi sempurna aset kripto dan seni Studio Ghibli
Pada tahun 2025, Token Ghibli, dengan asosiasinya dengan studio animasi legendaris Jepang Studio Ghibli, dengan cepat menjadi bintang baru di pasar.

Token CLIZA: Platform Penerbitan Token Satu Klik AI di Base Chain
Token CLIZA: revolusi penerbitan token satu-klik AI pada rantai Base

Gaya Ghibli: Tren Baru Integritas Seni dan Aset Kripto pada 2025
Pada tahun 2025, gaya Ghibli tidak hanya mewakili pesona artistik animasi klasik Studio Ghibli, tetapi juga menjadi kata kunci panas untuk kombinasi Aset Kripto dan teknologi AI.

Gaya Miyazaki: Simfoni Seni Hayao Miyazaki di Era Digital
Ketika membahas seni animasi, gaya Miyazaki (gaya 宫崎骏) adalah istilah kunci yang tidak bisa dilewatkan.

Token PUMP: Jelajahi Meme Coin Rising Star di Ekosistem Solana
Token PUMP, sebagai anggota ekosistem Solana, sedang membuat nama untuk dirinya sendiri melalui platform seperti Pump.fun.

Analisis mendalam tentang potensi dan nilai proyek PumpBTC (PUMP)
PumpBTC adalah sistem operasi terdesentralisasi yang dirancang khusus untuk Rantai Modular.