Chuyển đổi 1 Krav (KRAV) sang Saudi Riyal (SAR)
KRAV/SAR: 1 KRAV ≈ ﷼0.01 SAR
Krav Thị trường hôm nay
Krav đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Krav được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.008177. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của Krav tính bằng SAR là ﷼30,665,812.50. Trong 24h qua, giá của Krav tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0000006975, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.032%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Krav tính bằng SAR là ﷼0.2801, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.001619.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRAV sang SAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang SAR là ﷼0.00 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.032% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRAV/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Krav
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRAV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KRAV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRAV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Krav sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi KRAV sang SAR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1KRAV | 0.00SAR |
2KRAV | 0.01SAR |
3KRAV | 0.02SAR |
4KRAV | 0.03SAR |
5KRAV | 0.04SAR |
6KRAV | 0.04SAR |
7KRAV | 0.05SAR |
8KRAV | 0.06SAR |
9KRAV | 0.07SAR |
10KRAV | 0.08SAR |
100000KRAV | 817.75SAR |
500000KRAV | 4,088.77SAR |
1000000KRAV | 8,177.55SAR |
5000000KRAV | 40,887.75SAR |
10000000KRAV | 81,775.50SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang KRAV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1SAR | 122.28KRAV |
2SAR | 244.57KRAV |
3SAR | 366.85KRAV |
4SAR | 489.14KRAV |
5SAR | 611.43KRAV |
6SAR | 733.71KRAV |
7SAR | 856.00KRAV |
8SAR | 978.28KRAV |
9SAR | 1,100.57KRAV |
10SAR | 1,222.86KRAV |
100SAR | 12,228.60KRAV |
500SAR | 61,143.00KRAV |
1000SAR | 122,286.01KRAV |
5000SAR | 611,430.07KRAV |
10000SAR | 1,222,860.14KRAV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRAV sang SAR và từ SAR sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000KRAV sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang KRAV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Krav phổ biến
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.18 INR |
![]() | Rp33.08 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.07 THB |
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | ₽0.2 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.07 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.31 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.18 INR , 1 KRAV = Rp33.08 IDR,1 KRAV = $0 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
PI chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.16 |
![]() | 0.001582 |
![]() | 0.06915 |
![]() | 133.33 |
![]() | 55.99 |
![]() | 0.2191 |
![]() | 0.9847 |
![]() | 133.33 |
![]() | 179.69 |
![]() | 764.43 |
![]() | 605.89 |
![]() | 0.06865 |
![]() | 88,534.74 |
![]() | 88.83 |
![]() | 0.001586 |
![]() | 9.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Krav của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Krav
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

โทเค็น DEEPLINK: ระบบนิเวศการเล่นเกมบนคลาวด์แบบกระจายอำนาจ
บทความนี้สำรวจลึกเรื่องว่าโทเค็น DEEPLINK สามารถเปลี่ยนแปลงอุตสาหกรรมเกมด้วยการรวมเทคโนโลยี AI และบล็อกเชนในตัว

SOL Price Drops Below $130: FTX Unlock Shockwave and Future Trends Amid Ecosystem Struggles
The short-term pain of SOL is essentially the markets repricing of liquidity increment and ecological value.

BOTIFY TOKEN: วิธีที่ Crypto Shopify กำลังทำให้ Blockchain และ AI เปลี่ยนแปลง
ในการปฏิวัติสกุลเงินดิจิทัลที่ขับเคลื่อนด้วย AI โทเคน BOTIFY กำลังเป็นผู้นำ

BREAD เหรียญ: ที่ที่ศิลปะนามธรรมของ TikTok เจอกับวัฒนธรรมมีม Web3
เรียนรู้ว่าโครงการที่เป็นเอกลักษณ์นี้ได้ดึงดูดนักลงทุนที่เยาวชนและคนรักศิลปะ สร้างยุคใหม่ของมีม Web3

Redstone Coin คืออะไร และวิธีการซื้อ
สำรวจ Redstone เหรียญ: สกุลเงินดิจิทัลที่มีพลังงานของออร่าเคิลที่ทำให้บล็อกเชนเปลี่ยนแปลง

Kaito Coin คืออะไร และวิธีการซื้อ
ค้นพบเหรียญ Kaito, สกุลเงินดิจิตอลที่เป็นนวัตกรรมด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่เป็นที่เป็นที่เป็นที่เป็นที่เป็นที่เป็น