Chuyển đổi 1 Krav (KRAV) sang Tanzanian Shilling (TZS)
KRAV/TZS: 1 KRAV ≈ Sh5.93 TZS
Krav Thị trường hôm nay
Krav đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Krav được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh5.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000.00 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của Krav tính bằng TZS là Sh16,102,352,644,935.62. Trong 24h qua, giá của Krav tính bằng TZS đã tăng Sh0.0000006975, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.032%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Krav tính bằng TZS là Sh203.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh1.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRAV sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang TZS là Sh5.92 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +0.032% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRAV/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Krav
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRAV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay KRAV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRAV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Krav sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi KRAV sang TZS
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1KRAV | 5.92TZS |
2KRAV | 11.85TZS |
3KRAV | 17.77TZS |
4KRAV | 23.70TZS |
5KRAV | 29.62TZS |
6KRAV | 35.55TZS |
7KRAV | 41.47TZS |
8KRAV | 47.40TZS |
9KRAV | 53.33TZS |
10KRAV | 59.25TZS |
100KRAV | 592.57TZS |
500KRAV | 2,962.85TZS |
1000KRAV | 5,925.71TZS |
5000KRAV | 29,628.56TZS |
10000KRAV | 59,257.13TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang KRAV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1TZS | 0.1687KRAV |
2TZS | 0.3375KRAV |
3TZS | 0.5062KRAV |
4TZS | 0.675KRAV |
5TZS | 0.8437KRAV |
6TZS | 1.01KRAV |
7TZS | 1.18KRAV |
8TZS | 1.35KRAV |
9TZS | 1.51KRAV |
10TZS | 1.68KRAV |
1000TZS | 168.75KRAV |
5000TZS | 843.78KRAV |
10000TZS | 1,687.56KRAV |
50000TZS | 8,437.80KRAV |
100000TZS | 16,875.60KRAV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRAV sang TZS và từ TZS sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KRAV sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TZS sang KRAV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Krav phổ biến
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.18 INR |
![]() | Rp33.08 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.07 THB |
Krav | 1 KRAV |
---|---|
![]() | ₽0.2 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.07 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.31 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.18 INR , 1 KRAV = Rp33.08 IDR,1 KRAV = $0 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
PI chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008501 |
![]() | 0.000002183 |
![]() | 0.00009543 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.07727 |
![]() | 0.0003023 |
![]() | 0.001358 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.2479 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.8361 |
![]() | 0.00009473 |
![]() | 122.17 |
![]() | 0.1225 |
![]() | 0.000002189 |
![]() | 0.01319 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Krav của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Nhập số lượng KRAV của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Krav
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Krav (KRAV)

โทเค็น DEEPLINK: ระบบนิเวศการเล่นเกมบนคลาวด์แบบกระจายอำนาจ
บทความนี้สำรวจลึกเรื่องว่าโทเค็น DEEPLINK สามารถเปลี่ยนแปลงอุตสาหกรรมเกมด้วยการรวมเทคโนโลยี AI และบล็อกเชนในตัว

SOL Price Drops Below $130: FTX Unlock Shockwave and Future Trends Amid Ecosystem Struggles
The short-term pain of SOL is essentially the markets repricing of liquidity increment and ecological value.

BOTIFY TOKEN: วิธีที่ Crypto Shopify กำลังทำให้ Blockchain และ AI เปลี่ยนแปลง
ในการปฏิวัติสกุลเงินดิจิทัลที่ขับเคลื่อนด้วย AI โทเคน BOTIFY กำลังเป็นผู้นำ

BREAD เหรียญ: ที่ที่ศิลปะนามธรรมของ TikTok เจอกับวัฒนธรรมมีม Web3
เรียนรู้ว่าโครงการที่เป็นเอกลักษณ์นี้ได้ดึงดูดนักลงทุนที่เยาวชนและคนรักศิลปะ สร้างยุคใหม่ของมีม Web3

Redstone Coin คืออะไร และวิธีการซื้อ
สำรวจ Redstone เหรียญ: สกุลเงินดิจิทัลที่มีพลังงานของออร่าเคิลที่ทำให้บล็อกเชนเปลี่ยนแปลง

Kaito Coin คืออะไร และวิธีการซื้อ
ค้นพบเหรียญ Kaito, สกุลเงินดิจิตอลที่เป็นนวัตกรรมด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่เป็นที่เป็นที่เป็นที่เป็นที่เป็นที่เป็น