Chuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Bangladeshi Taka (BDT)
LISTA/BDT: 1 LISTA ≈ ৳23.08 BDT
Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Bangladeshi Taka (BDT) là ৳23.08. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng BDT là ৳476,574,382,889.01. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng BDT đã giảm ৳-0.00548, thể hiện mức giảm -2.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng BDT là ৳102.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳2.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang BDT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang BDT là ৳23.08 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -2.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/BDT trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1931 | -2.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1952 | -1.36% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1931, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.76%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1931 và -2.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1952 và -1.36%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi LISTA sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 23.08BDT |
2LISTA | 46.16BDT |
3LISTA | 69.24BDT |
4LISTA | 92.32BDT |
5LISTA | 115.41BDT |
6LISTA | 138.49BDT |
7LISTA | 161.57BDT |
8LISTA | 184.65BDT |
9LISTA | 207.74BDT |
10LISTA | 230.82BDT |
100LISTA | 2,308.23BDT |
500LISTA | 11,541.18BDT |
1000LISTA | 23,082.36BDT |
5000LISTA | 115,411.81BDT |
10000LISTA | 230,823.62BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 0.04332LISTA |
2BDT | 0.08664LISTA |
3BDT | 0.1299LISTA |
4BDT | 0.1732LISTA |
5BDT | 0.2166LISTA |
6BDT | 0.2599LISTA |
7BDT | 0.3032LISTA |
8BDT | 0.3465LISTA |
9BDT | 0.3899LISTA |
10BDT | 0.4332LISTA |
10000BDT | 433.23LISTA |
50000BDT | 2,166.15LISTA |
100000BDT | 4,332.31LISTA |
500000BDT | 21,661.56LISTA |
1000000BDT | 43,323.12LISTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang BDT và từ BDT sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang BDT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BDT sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.19 USD |
![]() | €0.17 EUR |
![]() | ₹16.13 INR |
![]() | Rp2,929.28 IDR |
![]() | $0.26 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.37 THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽17.84 RUB |
![]() | R$1.05 BRL |
![]() | د.إ0.71 AED |
![]() | ₺6.59 TRY |
![]() | ¥1.36 CNY |
![]() | ¥27.81 JPY |
![]() | $1.5 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.19 USD, 1 LISTA = €0.17 EUR, 1 LISTA = ₹16.13 INR , 1 LISTA = Rp2,929.28 IDR,1 LISTA = $0.26 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
LINK chuyển đổi sang BDT
TON chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1805 |
![]() | 0.00004898 |
![]() | 0.002104 |
![]() | 4.18 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.006728 |
![]() | 0.03179 |
![]() | 4.18 |
![]() | 24.40 |
![]() | 5.94 |
![]() | 18.20 |
![]() | 0.002079 |
![]() | 2,809.16 |
![]() | 0.00004918 |
![]() | 0.2906 |
![]() | 1.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT,BDT sang BTC,BDT sang ETH,BDT sang USBT , BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Bangladeshi Taka?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Lista DAO (LISTA) คืออะไร?

gate วิจัย: บล็อกเชนหลายรายการและโปรโตคอล DeFi ถึงจุดสูงสุดของ TVL; Nasdaq ยื่นใบสมัครสิทธิ์สำหรับ LTC, XRP ETFs

ทุกอย่างเกี่ยวกับ Magpie (MGP)

คู่มือราคาถูกในการเรียนรู้โปรโตคอลในระบบบิทคอยน์

เปิดเผยนวัตกรรมหลากหลายด้านของ Tranchess
