logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Belarusian Ruble (BYN)

LISTA/BYN: 1 LISTABr0.64 BYN

logo Lista
LISTA
logo BYN
BYN

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista được chuyển đổi thành Belarusian Ruble (BYN) là Br0.6383. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng BYN là Br359,440,464.29. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng BYN đã tăng Br0.01161, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng BYN là Br2.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br0.0652.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang BYN

Br0.63+6.22%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang BYN là Br0.63 BYN, với tỷ lệ thay đổi là +6.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/BYN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/BYN trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1984
+1.37%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1998
+4.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1984, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.37%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1984 và +1.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1998 và +4.06%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Belarusian Ruble

Bảng chuyển đổi LISTA sang BYN

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo BYN
1LISTA
0.63BYN
2LISTA
1.27BYN
3LISTA
1.91BYN
4LISTA
2.55BYN
5LISTA
3.19BYN
6LISTA
3.82BYN
7LISTA
4.46BYN
8LISTA
5.10BYN
9LISTA
5.74BYN
10LISTA
6.38BYN
1000LISTA
638.32BYN
5000LISTA
3,191.63BYN
10000LISTA
6,383.27BYN
50000LISTA
31,916.37BYN
100000LISTA
63,832.75BYN

Bảng chuyển đổi BYN sang LISTA

logo BYNSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1BYN
1.56LISTA
2BYN
3.13LISTA
3BYN
4.69LISTA
4BYN
6.26LISTA
5BYN
7.83LISTA
6BYN
9.39LISTA
7BYN
10.96LISTA
8BYN
12.53LISTA
9BYN
14.09LISTA
10BYN
15.66LISTA
100BYN
156.65LISTA
500BYN
783.29LISTA
1000BYN
1,566.59LISTA
5000BYN
7,832.96LISTA
10000BYN
15,665.93LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang BYN và từ BYN sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LISTA sang BYN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BYN sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.2 USD, 1 LISTA = €0.18 EUR, 1 LISTA = ₹16.36 INR , 1 LISTA = Rp2,970.23 IDR,1 LISTA = $0.27 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BYN, ETH sang BYN, USDT sang BYN, BNB sang BYN, SOL sang BYN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BYN
BYN
logo GTGT
6.73
logo BTCBTC
0.001819
logo ETHETH
0.07722
logo USDTUSDT
153.41
logo XRPXRP
64.12
logo BNBBNB
0.2438
logo SOLSOL
1.18
logo USDCUSDC
153.29
logo ADAADA
216.22
logo DOGEDOGE
906.54
logo TRXTRX
650.83
logo STETHSTETH
0.07758
logo SMARTSMART
102,314.56
logo WBTCWBTC
0.001822
logo LEOLEO
15.50
logo LINKLINK
10.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Belarusian Ruble nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BYN sang GT, BYN sang USDT,BYN sang BTC,BYN sang ETH,BYN sang USBT , BYN sang PEPE, BYN sang EIGEN, BYN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Belarusian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Belarusian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Belarusian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang BYN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Belarusian Ruble (BYN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Belarusian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Belarusian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Belarusian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Belarusian Ruble (BYN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.