logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Egyptian Pound (EGP)

LISTA/EGP: 1 LISTA£9.50 EGP

logo Lista
LISTA
logo EGP
EGP

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista được chuyển đổi thành Egyptian Pound (EGP) là £9.50. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng EGP là £79,691,022,934.91. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng EGP đã tăng £0.01161, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng EGP là £41.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.9708.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang EGP

£9.50+6.22%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang EGP là £9.50 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +6.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/EGP trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1984
+2.00%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1998
+4.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1984, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.00%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1984 và +2.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1998 và +4.06%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Egyptian Pound

Bảng chuyển đổi LISTA sang EGP

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo EGP
1LISTA
9.50EGP
2LISTA
19.00EGP
3LISTA
28.51EGP
4LISTA
38.01EGP
5LISTA
47.52EGP
6LISTA
57.02EGP
7LISTA
66.53EGP
8LISTA
76.03EGP
9LISTA
85.54EGP
10LISTA
95.04EGP
100LISTA
950.46EGP
500LISTA
4,752.31EGP
1000LISTA
9,504.62EGP
5000LISTA
47,523.10EGP
10000LISTA
95,046.21EGP

Bảng chuyển đổi EGP sang LISTA

logo EGPSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1EGP
0.1052LISTA
2EGP
0.2104LISTA
3EGP
0.3156LISTA
4EGP
0.4208LISTA
5EGP
0.526LISTA
6EGP
0.6312LISTA
7EGP
0.7364LISTA
8EGP
0.8416LISTA
9EGP
0.9469LISTA
10EGP
1.05LISTA
1000EGP
105.21LISTA
5000EGP
526.05LISTA
10000EGP
1,052.11LISTA
50000EGP
5,260.59LISTA
100000EGP
10,521.19LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang EGP và từ EGP sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang EGP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EGP sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.2 USD, 1 LISTA = €0.18 EUR, 1 LISTA = ₹16.36 INR , 1 LISTA = Rp2,970.23 IDR,1 LISTA = $0.27 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EGP
EGP
logo GTGT
0.4526
logo BTCBTC
0.0001221
logo ETHETH
0.005186
logo USDTUSDT
10.30
logo XRPXRP
4.30
logo BNBBNB
0.01637
logo SOLSOL
0.07948
logo USDCUSDC
10.29
logo ADAADA
14.52
logo DOGEDOGE
60.88
logo TRXTRX
43.70
logo STETHSTETH
0.00521
logo SMARTSMART
6,871.41
logo WBTCWBTC
0.0001224
logo LEOLEO
1.04
logo LINKLINK
0.7281

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT,EGP sang BTC,EGP sang ETH,EGP sang USBT , EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Egyptian Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Egyptian Pound (EGP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Egyptian Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.