Chuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang New Zealand Dollar (NZD)
LISTA/NZD: 1 LISTA ≈ $0.31 NZD
Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $0.3149. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng NZD là $87,191,401.35. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng NZD đã giảm $-0.0001967, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng NZD là $1.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03205.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang NZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang NZD là $0.31 NZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1966 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1966 | +0.2% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1966, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1966 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1966 và +0.2%.
Bảng chuyển đổi Lista sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi LISTA sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 0.31NZD |
2LISTA | 0.62NZD |
3LISTA | 0.94NZD |
4LISTA | 1.25NZD |
5LISTA | 1.57NZD |
6LISTA | 1.88NZD |
7LISTA | 2.20NZD |
8LISTA | 2.51NZD |
9LISTA | 2.83NZD |
10LISTA | 3.14NZD |
1000LISTA | 314.95NZD |
5000LISTA | 1,574.75NZD |
10000LISTA | 3,149.50NZD |
50000LISTA | 15,747.51NZD |
100000LISTA | 31,495.02NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 3.17LISTA |
2NZD | 6.35LISTA |
3NZD | 9.52LISTA |
4NZD | 12.70LISTA |
5NZD | 15.87LISTA |
6NZD | 19.05LISTA |
7NZD | 22.22LISTA |
8NZD | 25.40LISTA |
9NZD | 28.57LISTA |
10NZD | 31.75LISTA |
100NZD | 317.51LISTA |
500NZD | 1,587.55LISTA |
1000NZD | 3,175.10LISTA |
5000NZD | 15,875.52LISTA |
10000NZD | 31,751.05LISTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang NZD và từ NZD sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LISTA sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.2 USD |
![]() | €0.18 EUR |
![]() | ₹16.42 INR |
![]() | Rp2,980.85 IDR |
![]() | $0.27 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.48 THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽18.16 RUB |
![]() | R$1.07 BRL |
![]() | د.إ0.72 AED |
![]() | ₺6.71 TRY |
![]() | ¥1.39 CNY |
![]() | ¥28.3 JPY |
![]() | $1.53 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.2 USD, 1 LISTA = €0.18 EUR, 1 LISTA = ₹16.42 INR , 1 LISTA = Rp2,980.85 IDR,1 LISTA = $0.27 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
LINK chuyển đổi sang NZD
LEO chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.28 |
![]() | 0.003592 |
![]() | 0.1524 |
![]() | 311.94 |
![]() | 127.02 |
![]() | 0.5001 |
![]() | 2.24 |
![]() | 311.98 |
![]() | 431.71 |
![]() | 1,781.06 |
![]() | 1,371.89 |
![]() | 0.1552 |
![]() | 205,368.05 |
![]() | 0.003599 |
![]() | 20.84 |
![]() | 31.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Що таке Lista DAO (LISTA)?

Дослідження gate: кілька блокчейнів та протоколи DeFi досягають рекордного TVL; Nasdaq подає заявку на ETF з LTC, XRP

Усе про сороку (MGP)

Недорогий посібник з вивчення протоколу в екосистемі Біткойн

Розкриття багатогранних інновацій Tranchess
