Chuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Pakistani Rupee (PKR)
LISTA/PKR: 1 LISTA ≈ ₨54.58 PKR
Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨54.57. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng PKR là ₨2,618,286,603,825.66. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng PKR đã giảm ₨-0.0001967, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng PKR là ₨237.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨5.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang PKR là ₨54.57 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1966 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1966 | +0.2% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1966, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1966 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1966 và +0.2%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi LISTA sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 54.57PKR |
2LISTA | 109.15PKR |
3LISTA | 163.73PKR |
4LISTA | 218.31PKR |
5LISTA | 272.88PKR |
6LISTA | 327.46PKR |
7LISTA | 382.04PKR |
8LISTA | 436.62PKR |
9LISTA | 491.19PKR |
10LISTA | 545.77PKR |
100LISTA | 5,457.75PKR |
500LISTA | 27,288.75PKR |
1000LISTA | 54,577.50PKR |
5000LISTA | 272,887.50PKR |
10000LISTA | 545,775.01PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.01832LISTA |
2PKR | 0.03664LISTA |
3PKR | 0.05496LISTA |
4PKR | 0.07329LISTA |
5PKR | 0.09161LISTA |
6PKR | 0.1099LISTA |
7PKR | 0.1282LISTA |
8PKR | 0.1465LISTA |
9PKR | 0.1649LISTA |
10PKR | 0.1832LISTA |
10000PKR | 183.22LISTA |
50000PKR | 916.12LISTA |
100000PKR | 1,832.25LISTA |
500000PKR | 9,161.28LISTA |
1000000PKR | 18,322.56LISTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang PKR và từ PKR sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PKR sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.2 USD |
![]() | €0.18 EUR |
![]() | ₹16.42 INR |
![]() | Rp2,980.85 IDR |
![]() | $0.27 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.48 THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽18.16 RUB |
![]() | R$1.07 BRL |
![]() | د.إ0.72 AED |
![]() | ₺6.71 TRY |
![]() | ¥1.39 CNY |
![]() | ¥28.3 JPY |
![]() | $1.53 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.2 USD, 1 LISTA = €0.18 EUR, 1 LISTA = ₹16.42 INR , 1 LISTA = Rp2,980.85 IDR,1 LISTA = $0.27 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07663 |
![]() | 0.00002072 |
![]() | 0.0008796 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.733 |
![]() | 0.002886 |
![]() | 0.01296 |
![]() | 1.80 |
![]() | 2.49 |
![]() | 10.27 |
![]() | 7.91 |
![]() | 0.0008961 |
![]() | 1,185.11 |
![]() | 0.00002077 |
![]() | 0.1203 |
![]() | 0.1819 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Що таке Lista DAO (LISTA)?

Дослідження gate: кілька блокчейнів та протоколи DeFi досягають рекордного TVL; Nasdaq подає заявку на ETF з LTC, XRP

Усе про сороку (MGP)

Недорогий посібник з вивчення протоколу в екосистемі Біткойн

Розкриття багатогранних інновацій Tranchess
