Chuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang South African Rand (ZAR)
LISTA/ZAR: 1 LISTA ≈ R3.36 ZAR
Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành South African Rand (ZAR) là R3.36. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng ZAR là R10,124,663,138.84. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng ZAR đã giảm R-0.00548, thể hiện mức giảm -2.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng ZAR là R14.90, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R0.3484.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang ZAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang ZAR là R3.36 ZAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/ZAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1931 | -2.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1952 | -1.36% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1931, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.76%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1931 và -2.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1952 và -1.36%.
Bảng chuyển đổi Lista sang South African Rand
Bảng chuyển đổi LISTA sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 3.36ZAR |
2LISTA | 6.72ZAR |
3LISTA | 10.09ZAR |
4LISTA | 13.45ZAR |
5LISTA | 16.82ZAR |
6LISTA | 20.18ZAR |
7LISTA | 23.55ZAR |
8LISTA | 26.91ZAR |
9LISTA | 30.27ZAR |
10LISTA | 33.64ZAR |
100LISTA | 336.43ZAR |
500LISTA | 1,682.19ZAR |
1000LISTA | 3,364.38ZAR |
5000LISTA | 16,821.90ZAR |
10000LISTA | 33,643.81ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 0.2972LISTA |
2ZAR | 0.5944LISTA |
3ZAR | 0.8916LISTA |
4ZAR | 1.18LISTA |
5ZAR | 1.48LISTA |
6ZAR | 1.78LISTA |
7ZAR | 2.08LISTA |
8ZAR | 2.37LISTA |
9ZAR | 2.67LISTA |
10ZAR | 2.97LISTA |
1000ZAR | 297.23LISTA |
5000ZAR | 1,486.15LISTA |
10000ZAR | 2,972.31LISTA |
50000ZAR | 14,861.57LISTA |
100000ZAR | 29,723.14LISTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang ZAR và từ ZAR sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang ZAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZAR sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.19 USD |
![]() | €0.17 EUR |
![]() | ₹16.13 INR |
![]() | Rp2,929.28 IDR |
![]() | $0.26 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.37 THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽17.84 RUB |
![]() | R$1.05 BRL |
![]() | د.إ0.71 AED |
![]() | ₺6.59 TRY |
![]() | ¥1.36 CNY |
![]() | ¥27.81 JPY |
![]() | $1.5 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.19 USD, 1 LISTA = €0.17 EUR, 1 LISTA = ₹16.13 INR , 1 LISTA = Rp2,929.28 IDR,1 LISTA = $0.26 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
LINK chuyển đổi sang ZAR
TON chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.23 |
![]() | 0.000336 |
![]() | 0.01444 |
![]() | 28.69 |
![]() | 11.86 |
![]() | 0.04616 |
![]() | 0.2181 |
![]() | 28.69 |
![]() | 167.41 |
![]() | 40.79 |
![]() | 124.90 |
![]() | 0.01426 |
![]() | 19,273.13 |
![]() | 0.0003374 |
![]() | 1.99 |
![]() | 7.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT,ZAR sang BTC,ZAR sang ETH,ZAR sang USBT , ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang South African Rand (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang South African Rand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang South African Rand?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài South African Rand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South African Rand (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Lista DAO (LISTA) là gì?

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP

Tất cả về Magpie(MGP)

Hướng dẫn chi phí thấp để thành thạo Giao thức trong hệ sinh thái Bitcoin

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess
