Chuyển đổi 1 Mantle (MNT) sang Cambodian Riel (KHR)
MNT/KHR: 1 MNT ≈ ៛3,249.78 KHR
Mantle Thị trường hôm nay
Mantle đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mantle được chuyển đổi thành Cambodian Riel (KHR) là ៛3,249.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,364,694,300.00 MNT, tổng vốn hóa thị trường của Mantle tính bằng KHR là ៛44,451,831,312,007,221.21. Trong 24h qua, giá của Mantle tính bằng KHR đã tăng ៛0.01158, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.47%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mantle tính bằng KHR là ៛6,139.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛267.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MNT sang KHR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MNT sang KHR là ៛3,249.78 KHR, với tỷ lệ thay đổi là +1.47% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MNT/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MNT/KHR trong ngày qua.
Giao dịch Mantle
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.7994 | +0.98% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MNT/USDT là $0.7994, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.98%, Giá giao dịch Giao ngay MNT/USDT là $0.7994 và +0.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng MNT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Mantle sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi MNT sang KHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 3,249.78KHR |
2MNT | 6,499.56KHR |
3MNT | 9,749.34KHR |
4MNT | 12,999.12KHR |
5MNT | 16,248.90KHR |
6MNT | 19,498.68KHR |
7MNT | 22,748.46KHR |
8MNT | 25,998.24KHR |
9MNT | 29,248.02KHR |
10MNT | 32,497.80KHR |
100MNT | 324,978.09KHR |
500MNT | 1,624,890.49KHR |
1000MNT | 3,249,780.99KHR |
5000MNT | 16,248,904.97KHR |
10000MNT | 32,497,809.94KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KHR | 0.0003077MNT |
2KHR | 0.0006154MNT |
3KHR | 0.0009231MNT |
4KHR | 0.00123MNT |
5KHR | 0.001538MNT |
6KHR | 0.001846MNT |
7KHR | 0.002153MNT |
8KHR | 0.002461MNT |
9KHR | 0.002769MNT |
10KHR | 0.003077MNT |
1000000KHR | 307.71MNT |
5000000KHR | 1,538.56MNT |
10000000KHR | 3,077.13MNT |
50000000KHR | 15,385.65MNT |
100000000KHR | 30,771.30MNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MNT sang KHR và từ KHR sang MNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MNT sang KHR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KHR sang MNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Mantle phổ biến
Mantle | 1 MNT |
---|---|
![]() | $0.8 USD |
![]() | €0.72 EUR |
![]() | ₹66.78 INR |
![]() | Rp12,126.69 IDR |
![]() | $1.08 CAD |
![]() | £0.6 GBP |
![]() | ฿26.37 THB |
Mantle | 1 MNT |
---|---|
![]() | ₽73.87 RUB |
![]() | R$4.35 BRL |
![]() | د.إ2.94 AED |
![]() | ₺27.29 TRY |
![]() | ¥5.64 CNY |
![]() | ¥115.11 JPY |
![]() | $6.23 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MNT = $0.8 USD, 1 MNT = €0.72 EUR, 1 MNT = ₹66.78 INR , 1 MNT = Rp12,126.69 IDR,1 MNT = $1.08 CAD, 1 MNT = £0.6 GBP, 1 MNT = ฿26.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KHR
ETH chuyển đổi sang KHR
USDT chuyển đổi sang KHR
XRP chuyển đổi sang KHR
BNB chuyển đổi sang KHR
SOL chuyển đổi sang KHR
USDC chuyển đổi sang KHR
DOGE chuyển đổi sang KHR
ADA chuyển đổi sang KHR
TRX chuyển đổi sang KHR
STETH chuyển đổi sang KHR
SMART chuyển đổi sang KHR
WBTC chuyển đổi sang KHR
TON chuyển đổi sang KHR
LINK chuyển đổi sang KHR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005359 |
![]() | 0.000001445 |
![]() | 0.00006435 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.05736 |
![]() | 0.0002016 |
![]() | 0.0009714 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.709 |
![]() | 0.1808 |
![]() | 0.5198 |
![]() | 0.00006425 |
![]() | 86.06 |
![]() | 0.000001445 |
![]() | 0.03036 |
![]() | 0.008681 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT,KHR sang BTC,KHR sang ETH,KHR sang USBT , KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mantle của bạn
Nhập số lượng MNT của bạn
Nhập số lượng MNT của bạn
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mantle hiện tại bằng Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mantle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mantle sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mantle
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mantle sang Cambodian Riel (KHR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mantle sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mantle sang Cambodian Riel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mantle sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mantle (MNT)

La hausse de Cronos (CRO) : Émission controversée de jetons et l'effet Trump alimentant le pump
En tant que cœur de l'écosystème Crypto.com, l'émission de jetons CRO a suscité des discussions intenses sur la gouvernance de Cronos.

Les meilleures plateformes d'échange de cryptomonnaies pour débutants en 2025 : Un guide complet pour acheter des cryptos en toute sécurité
Pour les novices, il est crucial de choisir une plateforme de trading sûre, stable et entièrement fonctionnelle avant d'entrer sur le marché des cryptomonnaies.

Pourquoi le jeton Scallop (SCA), la star de DeFi sur la blockchain, chute continuellement?
La coquille Saint-Jacques est un protocole de finance décentralisée (DeFi) basé sur la blockchain Sui, avec des services de prêt entre pairs au cœur de son fonctionnement

Particle Network: Infrastructure Web3 et solutions de gestion d'identité décentralisée en 2025
L'article met l'accent sur sa technologie innovante de comptes universels, analyse les avantages de la gestion décentralisée de l'identité et explique comment l'interopérabilité entre chaînes changera l'écosystème Web3.

Qu'est-ce que le projet Bubblemaps? Comment échanger des jetons BMT?
Bubblemaps est une plateforme innovante d'analyse de données on-chain.

Prévision du prix du jeton TOSHI : Possibilité et défis de dépasser 0,01 $
TOSHI est né sur le réseau Layer2 Base chain, et sa position n'est pas seulement une simple crypto-mème.
Tìm hiểu thêm về Mantle (MNT)

La L2 continue de chauffer, les données révèlent la valeur unique de Mantle et sa stratégie de détention

Blockchain émergent de couche 1 : Une plongée approfondie dans l'écosystème de Mantle - Des fondamentaux à l'écosystème

Comment créer votre propre cryptomonnaie - Un exemple utilisant ERC-20


Les 5 meilleurs portefeuilles sur Mantle
