Chuyển đổi 1 MELD (MELD) sang Croatian Kuna (HRK)
MELD/HRK: 1 MELD ≈ kn0.00 HRK
MELD Thị trường hôm nay
MELD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MELD được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.0003323. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,999,996,400.00 MELD, tổng vốn hóa thị trường của MELD tính bằng HRK là kn8,973,488.68. Trong 24h qua, giá của MELD tính bằng HRK đã tăng kn0.00000193, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.82%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MELD tính bằng HRK là kn0.1967, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.0002591.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MELD sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MELD sang HRK là kn0.00 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +1.82% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MELD/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MELD/HRK trong ngày qua.
Giao dịch MELD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000108 | +1.88% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MELD/USDT là $0.000108, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.88%, Giá giao dịch Giao ngay MELD/USDT là $0.000108 và +1.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng MELD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi MELD sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi MELD sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MELD | 0.00HRK |
2MELD | 0.00HRK |
3MELD | 0.00HRK |
4MELD | 0.00HRK |
5MELD | 0.00HRK |
6MELD | 0.00HRK |
7MELD | 0.00HRK |
8MELD | 0.00HRK |
9MELD | 0.00HRK |
10MELD | 0.00HRK |
1000000MELD | 332.32HRK |
5000000MELD | 1,661.63HRK |
10000000MELD | 3,323.27HRK |
50000000MELD | 16,616.35HRK |
100000000MELD | 33,232.71HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang MELD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 3,009.08MELD |
2HRK | 6,018.16MELD |
3HRK | 9,027.25MELD |
4HRK | 12,036.33MELD |
5HRK | 15,045.41MELD |
6HRK | 18,054.50MELD |
7HRK | 21,063.58MELD |
8HRK | 24,072.66MELD |
9HRK | 27,081.75MELD |
10HRK | 30,090.83MELD |
100HRK | 300,908.33MELD |
500HRK | 1,504,541.69MELD |
1000HRK | 3,009,083.38MELD |
5000HRK | 15,045,416.92MELD |
10000HRK | 30,090,833.84MELD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MELD sang HRK và từ HRK sang MELD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000MELD sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang MELD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1MELD phổ biến
MELD | 1 MELD |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0 INR |
![]() | Rp0.75 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
MELD | 1 MELD |
---|---|
![]() | ₽0 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MELD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MELD = $0 USD, 1 MELD = €0 EUR, 1 MELD = ₹0 INR , 1 MELD = Rp0.75 IDR,1 MELD = $0 CAD, 1 MELD = £0 GBP, 1 MELD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0008812 |
![]() | 0.03708 |
![]() | 74.08 |
![]() | 31.14 |
![]() | 0.1178 |
![]() | 0.575 |
![]() | 74.05 |
![]() | 104.82 |
![]() | 442.80 |
![]() | 311.97 |
![]() | 0.03702 |
![]() | 48,284.60 |
![]() | 0.0008803 |
![]() | 5.15 |
![]() | 20.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng MELD của bạn
Nhập số lượng MELD của bạn
Nhập số lượng MELD của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MELD hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MELD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MELD sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MELD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MELD sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MELD sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MELD sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi MELD sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MELD (MELD)

¿Qué es la criptomoneda XRP: Guía para principiantes
Guía completa para explorar activos criptográficos XRP: Comprender las diferencias entre él y Bitcoin, su aplicación en pagos transfronterizos, métodos de compra y almacenamiento, y perspectivas de desarrollo futuro.

¿Qué es WEPE Coin? Precio, Guía de compra y Perspectivas de inversión
Como una estrella en ascenso en el ecosistema Web3, la moneda WEPE está atrayendo la atención de los inversores con su única cultura de memes y funciones prácticas.

¿Qué es Vine Coin? Una guía imprescindible para inversores de Web3
Vine Coin (VINE) está impulsando una nueva ola de inversión en Web3, captando la atención con su volatilidad de precio.

Análisis de tendencia de precios de XCN y perspectivas de inversión
Explora la increíble travesía del precio de XCN: desde mínimos hasta nuevos máximos. Análisis profundo de avances técnicos, sentimiento del mercado y estrategias de inversión para aprovechar la oportunidad de retorno potencial de 10x de la criptomoneda Chain.

¿Cuál es el precio del token GRASS? ¿Qué es el proyecto Grass?
Los inversores pueden comprar y vender fácilmente el Token GRASS en el intercambio Gate.io y participar en esta red emergente de recopilación de datos de inteligencia artificial.

¿Qué es Hyperliquid? ¿Dónde puedo comprar tokens HYPE?
El ascenso de Hyperliquid no se debe solo a su innovación tecnológica, sino más importante aún, a su modelo de desarrollo único impulsado por la comunidad.