Chuyển đổi 1 multiversx (EGLD) sang Cfp Franc (XPF)
EGLD/XPF: 1 EGLD ≈ ₣1,947.99 XPF
multiversx Thị trường hôm nay
multiversx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của multiversx được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣1,947.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,020,200.00 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của multiversx tính bằng XPF là ₣5,835,741,842,584.69. Trong 24h qua, giá của multiversx tính bằng XPF đã tăng ₣0.2588, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của multiversx tính bằng XPF là ₣58,337.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣696.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EGLD sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang XPF là ₣1,947.98 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +1.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EGLD/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/XPF trong ngày qua.
Giao dịch multiversx
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 18.11 | +1.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 18.16 | +1.51% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EGLD/USDT là $18.11, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.45%, Giá giao dịch Giao ngay EGLD/USDT là $18.11 và +1.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng EGLD/USDT là $18.16 và +1.51%.
Bảng chuyển đổi multiversx sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi EGLD sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGLD | 1,947.98XPF |
2EGLD | 3,895.97XPF |
3EGLD | 5,843.96XPF |
4EGLD | 7,791.95XPF |
5EGLD | 9,739.94XPF |
6EGLD | 11,687.93XPF |
7EGLD | 13,635.92XPF |
8EGLD | 15,583.91XPF |
9EGLD | 17,531.90XPF |
10EGLD | 19,479.89XPF |
100EGLD | 194,798.94XPF |
500EGLD | 973,994.73XPF |
1000EGLD | 1,947,989.47XPF |
5000EGLD | 9,739,947.39XPF |
10000EGLD | 19,479,894.78XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang EGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.0005133EGLD |
2XPF | 0.001026EGLD |
3XPF | 0.00154EGLD |
4XPF | 0.002053EGLD |
5XPF | 0.002566EGLD |
6XPF | 0.00308EGLD |
7XPF | 0.003593EGLD |
8XPF | 0.004106EGLD |
9XPF | 0.00462EGLD |
10XPF | 0.005133EGLD |
1000000XPF | 513.34EGLD |
5000000XPF | 2,566.74EGLD |
10000000XPF | 5,133.49EGLD |
50000000XPF | 25,667.48EGLD |
100000000XPF | 51,334.97EGLD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EGLD sang XPF và từ XPF sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000EGLD sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XPF sang EGLD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1multiversx phổ biến
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | $18.22 USD |
![]() | €16.32 EUR |
![]() | ₹1,522.14 INR |
![]() | Rp276,392.58 IDR |
![]() | $24.71 CAD |
![]() | £13.68 GBP |
![]() | ฿600.95 THB |
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | ₽1,683.69 RUB |
![]() | R$99.1 BRL |
![]() | د.إ66.91 AED |
![]() | ₺621.89 TRY |
![]() | ¥128.51 CNY |
![]() | ¥2,623.71 JPY |
![]() | $141.96 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EGLD = $18.22 USD, 1 EGLD = €16.32 EUR, 1 EGLD = ₹1,522.14 INR , 1 EGLD = Rp276,392.58 IDR,1 EGLD = $24.71 CAD, 1 EGLD = £13.68 GBP, 1 EGLD = ฿600.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
PI chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2183 |
![]() | 0.00005569 |
![]() | 0.002439 |
![]() | 4.67 |
![]() | 1.95 |
![]() | 0.00791 |
![]() | 0.03525 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.36 |
![]() | 27.21 |
![]() | 21.16 |
![]() | 0.002443 |
![]() | 3,220.81 |
![]() | 3.20 |
![]() | 0.00005552 |
![]() | 0.4809 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng multiversx của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua multiversx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

Apa Mata Uang Kripto Terbaik yang Harus Dibeli Saat Ini?
Bitcoin tetap menjadi pemimpin tak terbantahkan dalam bidang investasi Aset Kripto.

Semua yang Perlu Anda Ketahui Tentang XRP dan Berita Terkait SEC
Ke depan, perubahan potensial dalam kepemimpinan SEC mungkin akan lebih menguntungkan XRP dan industri cryptocurrency secara umum.

Apa Itu Grokcoin? Bagaimana Hubungannya dengan Grok AI Elon Musk?
Koin meme on-chain populer GROKCOIN telah terdaftar di Zona Inovasi Gate.io hari ini.

Apa itu Grokcoin, dan bagaimana cara membeli Grokcoin?
Di dunia cryptocurrency, token-token baru muncul dalam aliran yang tak berujung, dan Grokcoin telah mulai muncul dalam beberapa tahun terakhir dengan latar belakang dan kinerja pasar yang unik.

Apa itu Grokcoin: analisis lengkap harga, pembelian, penambangan, dan dompet
Apa itu Grokcoin: analisis lengkap harga, pembelian, penambangan, dan dompet

Penelitian Web3 Mingguan | Pasar memasuki periode osilasi dan rebound minggu ini; Pada bulan Februari, proyek enkripsi mengumpulkan total $951 juta.
Grayscale berkolaborasi dengan strategi kripto AS ketika SEC, CFTC, dan pejabat mempersiapkan pertemuan pada 21 Maret.