logo MXChuyển đổi 1 MX (MX) sang Namibian Dollar (NAD)

MX/NAD: 1 MX$49.10 NAD

logo MX
MX
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

MX Thị trường hôm nay

MX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MX được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $49.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 94,954,300.00 MX, tổng vốn hóa thị trường của MX tính bằng NAD là $81,170,124,021.35. Trong 24h qua, giá của MX tính bằng NAD đã tăng $0.0123, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MX tính bằng NAD là $101.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7344.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1MX sang NAD

$49.09+0.44%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MX sang NAD là $49.09 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MX/NAD trong ngày qua.

Giao dịch MX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay MX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng MX/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi MX sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi MX sang NAD

logo MXSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1MX
49.09NAD
2MX
98.19NAD
3MX
147.29NAD
4MX
196.39NAD
5MX
245.49NAD
6MX
294.58NAD
7MX
343.68NAD
8MX
392.78NAD
9MX
441.88NAD
10MX
490.98NAD
100MX
4,909.81NAD
500MX
24,549.08NAD
1000MX
49,098.17NAD
5000MX
245,490.87NAD
10000MX
490,981.74NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang MX

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo MX
1NAD
0.02036MX
2NAD
0.04073MX
3NAD
0.0611MX
4NAD
0.08146MX
5NAD
0.1018MX
6NAD
0.1222MX
7NAD
0.1425MX
8NAD
0.1629MX
9NAD
0.1833MX
10NAD
0.2036MX
10000NAD
203.67MX
50000NAD
1,018.36MX
100000NAD
2,036.73MX
500000NAD
10,183.67MX
1000000NAD
20,367.35MX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ MX sang NAD và từ NAD sang MX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MX sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAD sang MX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1MX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MX = $2.78 USD, 1 MX = €2.49 EUR, 1 MX = ₹232.25 INR , 1 MX = Rp42,171.87 IDR,1 MX = $3.77 CAD, 1 MX = £2.09 GBP, 1 MX = ฿91.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.39
logo BTCBTC
0.0003479
logo ETHETH
0.01514
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
12.42
logo BNBBNB
0.04959
logo SOLSOL
0.2287
logo USDCUSDC
28.70
logo ADAADA
39.93
logo DOGEDOGE
169.04
logo TRXTRX
129.28
logo STETHSTETH
0.01521
logo SMARTSMART
19,874.02
logo PIPI
18.18
logo WBTCWBTC
0.0003505
logo LEOLEO
2.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng MX của bạn

01

Nhập số lượng MX của bạn

Nhập số lượng MX của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MX hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MX sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MX sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MX sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MX sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi MX sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MX (MX)

Tìm hiểu thêm về MX (MX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.