Chuyển đổi 1 nals (NALS) sang Hungarian Forint (HUF)
NALS/HUF: 1 NALS ≈ Ft7.08 HUF
nals Thị trường hôm nay
nals đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của nals được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft7.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000.00 NALS, tổng vốn hóa thị trường của nals tính bằng HUF là Ft52,395,822,751.98. Trong 24h qua, giá của nals tính bằng HUF đã tăng Ft0.00137, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +7.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nals tính bằng HUF là Ft393.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft3.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NALS sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang HUF là Ft7.07 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +7.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NALS/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/HUF trong ngày qua.
Giao dịch nals
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02009 | +5.84% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NALS/USDT là $0.02009, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.84%, Giá giao dịch Giao ngay NALS/USDT là $0.02009 và +5.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng NALS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi nals sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi NALS sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NALS | 7.07HUF |
2NALS | 14.15HUF |
3NALS | 21.23HUF |
4NALS | 28.31HUF |
5NALS | 35.39HUF |
6NALS | 42.47HUF |
7NALS | 49.55HUF |
8NALS | 56.63HUF |
9NALS | 63.71HUF |
10NALS | 70.79HUF |
100NALS | 707.99HUF |
500NALS | 3,539.96HUF |
1000NALS | 7,079.92HUF |
5000NALS | 35,399.62HUF |
10000NALS | 70,799.24HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang NALS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.1412NALS |
2HUF | 0.2824NALS |
3HUF | 0.4237NALS |
4HUF | 0.5649NALS |
5HUF | 0.7062NALS |
6HUF | 0.8474NALS |
7HUF | 0.9887NALS |
8HUF | 1.12NALS |
9HUF | 1.27NALS |
10HUF | 1.41NALS |
1000HUF | 141.24NALS |
5000HUF | 706.22NALS |
10000HUF | 1,412.44NALS |
50000HUF | 7,062.22NALS |
100000HUF | 14,124.44NALS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NALS sang HUF và từ HUF sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NALS sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HUF sang NALS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1nals phổ biến
nals | 1 NALS |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.67 INR |
![]() | Rp303.24 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.66 THB |
nals | 1 NALS |
---|---|
![]() | ₽1.85 RUB |
![]() | R$0.11 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.68 TRY |
![]() | ¥0.14 CNY |
![]() | ¥2.88 JPY |
![]() | $0.16 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NALS = $0.02 USD, 1 NALS = €0.02 EUR, 1 NALS = ₹1.67 INR , 1 NALS = Rp303.24 IDR,1 NALS = $0.03 CAD, 1 NALS = £0.02 GBP, 1 NALS = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0594 |
![]() | 0.00001623 |
![]() | 0.000683 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.5797 |
![]() | 0.002237 |
![]() | 0.01004 |
![]() | 1.41 |
![]() | 7.65 |
![]() | 1.94 |
![]() | 6.20 |
![]() | 0.000682 |
![]() | 940.22 |
![]() | 0.0000161 |
![]() | 0.09408 |
![]() | 0.3842 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng nals của bạn
Nhập số lượng NALS của bạn
Nhập số lượng NALS của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua nals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

Berita Harian | Ordinals Merilis Genesis Rune, Wormhole Memulai Klaim Airdrop; Fase Baru Program Pendanaan Yayasan Arbitrum; Pasar Global Datar
Pendiri Ordinals telah merilis genesis rune, dan Wormhole mengumumkan dimulainya klaim airdrop. Fase baru program pendanaan Arbitrum Foundation.

Pengembang Bitcoin Mengkritik Ordinals Lagi, Mengklaim bahwa “Ordinals adalah Skema Altcoin yang Memanfaatkan Reputasi BTC untuk Memompa dan Jual”?
In_ion sekali lagi memicu kontroversi atas penipuan.

Berita Harian | SEC Menunda Aplikasi untuk Spot BTC ETF, Celestia Memulai Airdrop, Pendiri Ordinals Mengusulkan Solusi Alternatif BRC20
SEC menunda aplikasi untuk spot Bitcoin ETF_ Celestia memulai airdrop_ Federal Reserve tetap keras, tetapi pemotongan suku bunga tahun depan diharapkan.

Menjelajahi Ordinals dan BRC-20: Revolusi di Bitcoin dan pasar kripto
Artikel ini bertujuan untuk memberikan pemahaman komprehensif tentang ordinal, standar token BRC-20, sejarah mereka, utilitas individual, dampak pada Bitcoin, dan perubahan potensial yang dapat mereka bawa ke pasar.

【Panduan Investasi】Menguraikan Narasi Baru Bitcoin NFT Ordinals Protokol|Token BRC-20|Perangko Bitcoin (Bagian 1)
(Artikel ini diambil dari ChainFeeds Substack) Apa saja risiko dan peluang NFT Bitcoin? Di mana kontroversi Protokol Ordinals? Proyek apa saja di dalam ekosistem Ordinals yang layak untuk diperhatikan? Apa itu BRC-20 yang tiba-tiba populer belakangan ini? Panduan penelitian ini akan membongkar semuanya satu per satu untuk Anda.

【Panduan Investasi dan Riset】Membaca Bitcoin NFT Narasi Baru Protokol Ordinals | Token BRC-20 | Bitcoin Stamps (Bagian 2)
(Artikel ini diambil dari ChainFeeds Substack) Melanjutkan bagian sebelumnya 【Panduan Investasi】Membaca narasi baru NFT Bitcoin dalam protokol Ordinals|Token BRC-20|Bitcoin Stamps