logo NBOTChuyển đổi 1 NBOT (NBOT) sang Myanmar Kyat (MMK)

NBOT/MMK: 1 NBOTK5.98 MMK

logo NBOT
NBOT
logo MMK
MMK

Lần cập nhật mới nhất :

NBOT Thị trường hôm nay

NBOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBOT được chuyển đổi thành Myanmar Kyat (MMK) là K5.98. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 NBOT, tổng vốn hóa thị trường của NBOT tính bằng MMK là K0.00. Trong 24h qua, giá của NBOT tính bằng MMK đã giảm K-0.0001689, thể hiện mức giảm -5.60%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBOT tính bằng MMK là K160.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K4.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NBOT sang MMK

K5.98-5.60%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NBOT sang MMK là K5.98 MMK, với tỷ lệ thay đổi là -5.60% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NBOT/MMK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBOT/MMK trong ngày qua.

Giao dịch NBOT

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NBOTNBOT/USDT
Spot
$ 0.002848
-5.60%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NBOT/USDT là $0.002848, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.60%, Giá giao dịch Giao ngay NBOT/USDT là $0.002848 và -5.60%, và Giá giao dịch Hợp đồng NBOT/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi NBOT sang Myanmar Kyat

Bảng chuyển đổi NBOT sang MMK

logo NBOTSố lượng
Chuyển thànhlogo MMK
1NBOT
5.98MMK
2NBOT
11.96MMK
3NBOT
17.94MMK
4NBOT
23.93MMK
5NBOT
29.91MMK
6NBOT
35.89MMK
7NBOT
41.87MMK
8NBOT
47.86MMK
9NBOT
53.84MMK
10NBOT
59.82MMK
100NBOT
598.26MMK
500NBOT
2,991.34MMK
1000NBOT
5,982.69MMK
5000NBOT
29,913.45MMK
10000NBOT
59,826.91MMK

Bảng chuyển đổi MMK sang NBOT

logo MMKSố lượng
Chuyển thànhlogo NBOT
1MMK
0.1671NBOT
2MMK
0.3342NBOT
3MMK
0.5014NBOT
4MMK
0.6685NBOT
5MMK
0.8357NBOT
6MMK
1.00NBOT
7MMK
1.17NBOT
8MMK
1.33NBOT
9MMK
1.50NBOT
10MMK
1.67NBOT
1000MMK
167.14NBOT
5000MMK
835.74NBOT
10000MMK
1,671.48NBOT
50000MMK
8,357.44NBOT
100000MMK
16,714.88NBOT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NBOT sang MMK và từ MMK sang NBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NBOT sang MMK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MMK sang NBOT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NBOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NBOT = $0 USD, 1 NBOT = €0 EUR, 1 NBOT = ₹0.24 INR , 1 NBOT = Rp43.2 IDR,1 NBOT = $0 CAD, 1 NBOT = £0 GBP, 1 NBOT = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MMK, ETH sang MMK, USDT sang MMK, BNB sang MMK, SOL sang MMK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MMK
MMK
logo GTGT
0.01084
logo BTCBTC
0.000002846
logo ETHETH
0.0001239
logo USDTUSDT
0.238
logo XRPXRP
0.1014
logo BNBBNB
0.0003776
logo SOLSOL
0.001868
logo USDCUSDC
0.2379
logo ADAADA
0.329
logo DOGEDOGE
1.37
logo TRXTRX
1.08
logo STETHSTETH
0.0001238
logo SMARTSMART
153.36
logo PIPI
0.1792
logo WBTCWBTC
0.000002887
logo LINKLINK
0.0172

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Myanmar Kyat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MMK sang GT, MMK sang USDT,MMK sang BTC,MMK sang ETH,MMK sang USBT , MMK sang PEPE, MMK sang EIGEN, MMK sang OG, v.v.

Nhập số lượng NBOT của bạn

01

Nhập số lượng NBOT của bạn

Nhập số lượng NBOT của bạn

02

Chọn Myanmar Kyat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Myanmar Kyat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBOT hiện tại bằng Myanmar Kyat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBOT sang MMK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NBOT

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBOT sang Myanmar Kyat (MMK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Myanmar Kyat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Myanmar Kyat?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Myanmar Kyat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Myanmar Kyat (MMK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NBOT (NBOT)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.