Chuyển đổi 1 Near (NEAR) sang Rwandan Franc (RWF)
NEAR/RWF: 1 NEAR ≈ RF3,658.20 RWF
Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR được chuyển đổi thành Rwandan Franc (RWF) là RF3,658.19. Với nguồn cung lưu hành là 1,196,389,500.00 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng RWF là RF5,862,531,318,053,068.87. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng RWF đã giảm RF-0.005749, thể hiện mức giảm -0.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng RWF là RF27,379.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF705.60.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NEAR sang RWF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang RWF là RF3,658.19 RWF, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NEAR/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/RWF trong ngày qua.
Giao dịch Near
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.73 | -0.4% | |
![]() Spot | $ 0.001375 | -1.02% | |
![]() Spot | $ 2.79 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.73 | -0.55% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NEAR/USDT là $2.73, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.4%, Giá giao dịch Giao ngay NEAR/USDT là $2.73 và -0.4%, và Giá giao dịch Hợp đồng NEAR/USDT là $2.73 và -0.55%.
Bảng chuyển đổi Near sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi NEAR sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 3,658.19RWF |
2NEAR | 7,316.39RWF |
3NEAR | 10,974.59RWF |
4NEAR | 14,632.78RWF |
5NEAR | 18,290.98RWF |
6NEAR | 21,949.18RWF |
7NEAR | 25,607.38RWF |
8NEAR | 29,265.57RWF |
9NEAR | 32,923.77RWF |
10NEAR | 36,581.97RWF |
100NEAR | 365,819.74RWF |
500NEAR | 1,829,098.72RWF |
1000NEAR | 3,658,197.44RWF |
5000NEAR | 18,290,987.20RWF |
10000NEAR | 36,581,974.40RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.0002733NEAR |
2RWF | 0.0005467NEAR |
3RWF | 0.00082NEAR |
4RWF | 0.001093NEAR |
5RWF | 0.001366NEAR |
6RWF | 0.00164NEAR |
7RWF | 0.001913NEAR |
8RWF | 0.002186NEAR |
9RWF | 0.00246NEAR |
10RWF | 0.002733NEAR |
1000000RWF | 273.35NEAR |
5000000RWF | 1,366.79NEAR |
10000000RWF | 2,733.58NEAR |
50000000RWF | 13,667.93NEAR |
100000000RWF | 27,335.86NEAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NEAR sang RWF và từ RWF sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NEAR sang RWF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RWF sang NEAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.74 USD |
![]() | €2.45 EUR |
![]() | ₹228.74 INR |
![]() | Rp41,534.74 IDR |
![]() | $3.71 CAD |
![]() | £2.06 GBP |
![]() | ฿90.31 THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽253.02 RUB |
![]() | R$14.89 BRL |
![]() | د.إ10.06 AED |
![]() | ₺93.45 TRY |
![]() | ¥19.31 CNY |
![]() | ¥394.28 JPY |
![]() | $21.33 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NEAR = $2.74 USD, 1 NEAR = €2.45 EUR, 1 NEAR = ₹228.74 INR , 1 NEAR = Rp41,534.74 IDR,1 NEAR = $3.71 CAD, 1 NEAR = £2.06 GBP, 1 NEAR = ฿90.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
LEO chuyển đổi sang RWF
LINK chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01635 |
![]() | 0.000004428 |
![]() | 0.0001879 |
![]() | 0.3734 |
![]() | 0.1561 |
![]() | 0.0005941 |
![]() | 0.002899 |
![]() | 0.373 |
![]() | 0.5259 |
![]() | 2.21 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.0001886 |
![]() | 247.24 |
![]() | 0.00000444 |
![]() | 0.03776 |
![]() | 0.02641 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT,RWF sang BTC,RWF sang ETH,RWF sang USBT , RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR Coin : un guide complet du protocole NEAR et de son écosystème
Ce guide couvrira tout ce que vous devez savoir sur le jeton NEAR, de ses fondamentaux à son écosystème et son potentiel d'investissement.

Jeton NEAR : Une plateforme open source pour accélérer le développement d'application décentralisée
En tant que plateforme open source, NEAR Protocol révolutionne le paysage du développement d'application décentralisée.

Actualités quotidiennes | Le marché des cryptomonnaies est généralement en baisse ; Aethir a lancé un réseau cloud décentralisé sur Ethereum ; La fondation NEAR a créé Nuffle Labs,
Aethir a lancé un réseau cloud décentralisé sur Ethereum_ La NEAR Foundation a créé Nuffle Labs, récoltant 13 millions de dollars de financement_ En raison des fraudeurs qui créent des jetons, les prix de HLG ont chuté de plus de 60%.

Gate.io prend la scène à NearCon 2023: Exploration de l'avenir du Web Ouvert
Gate.io a conclu avec succès sa participation à NearCon 2023, un événement influent qui a exploré le potentiel du web ouvert.

Gate.io AMA avec Linear - Le premier protocole d'actif compatible cross-chain et delta-one
Gate.io a organisé une session AMA (Ask-Me-Anything) avec Kevin Tai, chef de projet de Linear dans la communauté d'échange Gate.io

Projets NFT sur le protocole NEAR
NEAR présente des caractéristiques très avancées, notamment le fait d_être sensiblement plus rapide que de nombreuses blockchains, telles qu_Ethereum, qui, dans son cas, présente un temps de traitement plus lent et facture également des frais de gaz plus élevés pour les transactions d_échange.
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Qu'est-ce que Near Protocol?

Qu'est-ce que HERE WALLET?

Qu'est-ce que la blockchain Aurora ?

Pourquoi l'abstraction en chaîne est la prochaine frontière du Web3

Un guide pour le jeton Black Dragon
