Chuyển đổi 1 Neo (NEO) sang Cfp Franc (XPF)
NEO/XPF: 1 NEO ≈ ₣835.43 XPF
Neo Thị trường hôm nay
Neo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Neo được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣835.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,530,000.00 NEO, tổng vốn hóa thị trường của Neo tính bằng XPF là ₣6,299,756,436,178.64. Trong 24h qua, giá của Neo tính bằng XPF đã tăng ₣0.1059, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neo tính bằng XPF là ₣21,209.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣8.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NEO sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NEO sang XPF là ₣835.43 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +1.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NEO/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEO/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Neo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 7.84 | +1.37% | |
![]() Spot | $ 0.0000948 | +0.00% | |
![]() Spot | $ 7.84 | -0.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 7.84 | +0.91% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NEO/USDT là $7.84, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.37%, Giá giao dịch Giao ngay NEO/USDT là $7.84 và +1.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng NEO/USDT là $7.84 và +0.91%.
Bảng chuyển đổi Neo sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi NEO sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEO | 829.01XPF |
2NEO | 1,658.03XPF |
3NEO | 2,487.05XPF |
4NEO | 3,316.07XPF |
5NEO | 4,145.09XPF |
6NEO | 4,974.10XPF |
7NEO | 5,803.12XPF |
8NEO | 6,632.14XPF |
9NEO | 7,461.16XPF |
10NEO | 8,290.18XPF |
100NEO | 82,901.81XPF |
500NEO | 414,509.06XPF |
1000NEO | 829,018.13XPF |
5000NEO | 4,145,090.67XPF |
10000NEO | 8,290,181.34XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang NEO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.001206NEO |
2XPF | 0.002412NEO |
3XPF | 0.003618NEO |
4XPF | 0.004824NEO |
5XPF | 0.006031NEO |
6XPF | 0.007237NEO |
7XPF | 0.008443NEO |
8XPF | 0.009649NEO |
9XPF | 0.01085NEO |
10XPF | 0.01206NEO |
100000XPF | 120.62NEO |
500000XPF | 603.12NEO |
1000000XPF | 1,206.24NEO |
5000000XPF | 6,031.23NEO |
10000000XPF | 12,062.46NEO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NEO sang XPF và từ XPF sang NEO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NEO sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang NEO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Neo phổ biến
Neo | 1 NEO |
---|---|
![]() | $7.75 USD |
![]() | €6.95 EUR |
![]() | ₹647.79 INR |
![]() | Rp117,626.13 IDR |
![]() | $10.52 CAD |
![]() | £5.82 GBP |
![]() | ฿255.75 THB |
Neo | 1 NEO |
---|---|
![]() | ₽716.54 RUB |
![]() | R$42.18 BRL |
![]() | د.إ28.48 AED |
![]() | ₺264.66 TRY |
![]() | ¥54.69 CNY |
![]() | ¥1,116.59 JPY |
![]() | $60.41 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NEO = $7.75 USD, 1 NEO = €6.95 EUR, 1 NEO = ₹647.79 INR , 1 NEO = Rp117,626.13 IDR,1 NEO = $10.52 CAD, 1 NEO = £5.82 GBP, 1 NEO = ฿255.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
PI chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2316 |
![]() | 0.00005641 |
![]() | 0.002499 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.008084 |
![]() | 0.03724 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.55 |
![]() | 27.43 |
![]() | 20.81 |
![]() | 0.002487 |
![]() | 2,911.96 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.00005629 |
![]() | 0.4727 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Neo của bạn
Nhập số lượng NEO của bạn
Nhập số lượng NEO của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neo hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neo sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Neo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neo sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neo sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neo sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neo sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neo (NEO)

Token NEOS: Kết hợp Trí tuệ Nhân tạo và Trí tuệ Con người để Thúc đẩy Nghiên cứu và Đổi mới
Nền tảng phi tập trung NEOS đang đứng ở giao lộ của trí tuệ nhân tạo và sáng tạo nghiên cứu, kết hợp một cách thông minh sức mạnh tính toán của trí tuệ nhân tạo và sáng tạo của con người.

LIMITLESS: token thế hệ thứ hai đột phá của NEO
Với tư cách là tài sản kỹ thuật số đột phá, LIMITLESS hoàn toàn tích hợp trí tuệ nhân tạo với tài chính phi tập trung, mang đến giá trị độc đáo cho nhà đầu tư và người yêu công nghệ.

Bài tóm tắt gateLive AMA-Neopin
Tổng quan về Dự án NEOPIN là một nền tảng CeDeFi toàn diện, không phải làm ngân, toàn cầu cho việc sử dụng tiền điện tử an toàn với các khung pháp lý điều tiết trong khi tận dụng các lợi ích của cả CeFi và DeFi.

Gate.io AMA với NEO-ALL IN ONE - TẤT CẢ TRONG NEO
Gate.io đã tổ chức một phiên AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với John Wang, Trưởng phòng Neo Eco_Growth trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.