logo NillionChuyển đổi 1 Nillion (NIL) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

NIL/LKR: 1 NILRs161.52 LKR

logo Nillion
NIL
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất :

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIL được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs161.52. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000.00 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng LKR là Rs9,610,167,866,097.92. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng LKR đã giảm Rs-0.08375, thể hiện mức giảm -13.60%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng LKR là Rs335.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs158.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NIL sang LKR

Rs161.52-13.60%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang LKR là Rs161.52 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -13.60% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NIL/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NillionNIL/USDT
Spot
$ 0.5324
-14.15%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5317
-13.74%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NIL/USDT là $0.5324, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -14.15%, Giá giao dịch Giao ngay NIL/USDT là $0.5324 và -14.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng NIL/USDT là $0.5317 và -13.74%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi NIL sang LKR

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1NIL
161.52LKR
2NIL
323.04LKR
3NIL
484.57LKR
4NIL
646.09LKR
5NIL
807.62LKR
6NIL
969.14LKR
7NIL
1,130.66LKR
8NIL
1,292.19LKR
9NIL
1,453.71LKR
10NIL
1,615.24LKR
100NIL
16,152.40LKR
500NIL
80,762.02LKR
1000NIL
161,524.04LKR
5000NIL
807,620.23LKR
10000NIL
1,615,240.46LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang NIL

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1LKR
0.006191NIL
2LKR
0.01238NIL
3LKR
0.01857NIL
4LKR
0.02476NIL
5LKR
0.03095NIL
6LKR
0.03714NIL
7LKR
0.04333NIL
8LKR
0.04952NIL
9LKR
0.05571NIL
10LKR
0.06191NIL
100000LKR
619.10NIL
500000LKR
3,095.51NIL
1000000LKR
6,191.02NIL
5000000LKR
30,955.14NIL
10000000LKR
61,910.28NIL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NIL sang LKR và từ LKR sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NIL sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LKR sang NIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NIL = $0.53 USD, 1 NIL = €0.47 EUR, 1 NIL = ₹44.26 INR , 1 NIL = Rp8,036.93 IDR,1 NIL = $0.72 CAD, 1 NIL = £0.4 GBP, 1 NIL = ฿17.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.07176
logo BTCBTC
0.00001943
logo ETHETH
0.0008649
logo USDTUSDT
1.64
logo XRPXRP
0.7437
logo BNBBNB
0.002646
logo SOLSOL
0.01264
logo USDCUSDC
1.63
logo DOGEDOGE
9.06
logo ADAADA
2.32
logo TRXTRX
7.04
logo STETHSTETH
0.0008651
logo SMARTSMART
1,105.42
logo WBTCWBTC
0.00001947
logo TONTON
0.4269
logo LINKLINK
0.1142

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nillion của bạn

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nillion

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.