logo NillionChuyển đổi 1 Nillion (NIL) sang Pakistani Rupee (PKR)

NIL/PKR: 1 NIL147.15 PKR

logo Nillion
NIL
logo PKR
PKR

Lần cập nhật mới nhất :

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIL được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨147.15. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000.00 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng PKR là ₨7,975,955,146,956.05. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng PKR đã giảm ₨-0.08375, thể hiện mức giảm -13.60%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng PKR là ₨305.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨144.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NIL sang PKR

147.15-13.60%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang PKR là ₨147.15 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -13.60% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NIL/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/PKR trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NillionNIL/USDT
Spot
$ 0.5324
-14.15%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5317
-13.74%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NIL/USDT là $0.5324, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -14.15%, Giá giao dịch Giao ngay NIL/USDT là $0.5324 và -14.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng NIL/USDT là $0.5317 và -13.74%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi NIL sang PKR

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1NIL
147.15PKR
2NIL
294.30PKR
3NIL
441.45PKR
4NIL
588.60PKR
5NIL
735.75PKR
6NIL
882.90PKR
7NIL
1,030.05PKR
8NIL
1,177.20PKR
9NIL
1,324.35PKR
10NIL
1,471.50PKR
100NIL
14,715.09PKR
500NIL
73,575.47PKR
1000NIL
147,150.94PKR
5000NIL
735,754.71PKR
10000NIL
1,471,509.43PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang NIL

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1PKR
0.006795NIL
2PKR
0.01359NIL
3PKR
0.02038NIL
4PKR
0.02718NIL
5PKR
0.03397NIL
6PKR
0.04077NIL
7PKR
0.04757NIL
8PKR
0.05436NIL
9PKR
0.06116NIL
10PKR
0.06795NIL
100000PKR
679.57NIL
500000PKR
3,397.87NIL
1000000PKR
6,795.74NIL
5000000PKR
33,978.71NIL
10000000PKR
67,957.43NIL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NIL sang PKR và từ PKR sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NIL sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PKR sang NIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NIL = $0.53 USD, 1 NIL = €0.47 EUR, 1 NIL = ₹44.26 INR , 1 NIL = Rp8,036.93 IDR,1 NIL = $0.72 CAD, 1 NIL = £0.4 GBP, 1 NIL = ฿17.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PKR
PKR
logo GTGT
0.07876
logo BTCBTC
0.00002133
logo ETHETH
0.0009494
logo USDTUSDT
1.80
logo XRPXRP
0.8163
logo BNBBNB
0.002904
logo SOLSOL
0.01388
logo USDCUSDC
1.79
logo DOGEDOGE
9.95
logo ADAADA
2.55
logo TRXTRX
7.73
logo STETHSTETH
0.0009496
logo SMARTSMART
1,213.39
logo WBTCWBTC
0.00002137
logo TONTON
0.4686
logo LINKLINK
0.1253

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nillion của bạn

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nillion

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.