Chuyển đổi 1 Notcoin (NOT) sang Tanzanian Shilling (TZS)
NOT/TZS: 1 NOT ≈ Sh6.88 TZS
Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOT được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh6.88. Với nguồn cung lưu hành là 102,456,960,000.00 NOT, tổng vốn hóa thị trường của NOT tính bằng TZS là Sh1,916,346,547,612,737.80. Trong 24h qua, giá của NOT tính bằng TZS đã giảm Sh-0.00001181, thể hiện mức giảm -0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOT tính bằng TZS là Sh80.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh2.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOT sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang TZS là Sh6.88 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOT/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002556 | -0.46% | |
![]() Spot | $ 0.00255 | -1.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.002556 | -0.78% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOT/USDT là $0.002556, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.46%, Giá giao dịch Giao ngay NOT/USDT là $0.002556 và -0.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOT/USDT là $0.002556 và -0.78%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi NOT sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 6.88TZS |
2NOT | 13.76TZS |
3NOT | 20.64TZS |
4NOT | 27.53TZS |
5NOT | 34.41TZS |
6NOT | 41.29TZS |
7NOT | 48.18TZS |
8NOT | 55.06TZS |
9NOT | 61.94TZS |
10NOT | 68.83TZS |
100NOT | 688.30TZS |
500NOT | 3,441.54TZS |
1000NOT | 6,883.09TZS |
5000NOT | 34,415.48TZS |
10000NOT | 68,830.96TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.1452NOT |
2TZS | 0.2905NOT |
3TZS | 0.4358NOT |
4TZS | 0.5811NOT |
5TZS | 0.7264NOT |
6TZS | 0.8717NOT |
7TZS | 1.01NOT |
8TZS | 1.16NOT |
9TZS | 1.30NOT |
10TZS | 1.45NOT |
1000TZS | 145.28NOT |
5000TZS | 726.41NOT |
10000TZS | 1,452.83NOT |
50000TZS | 7,264.17NOT |
100000TZS | 14,528.34NOT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOT sang TZS và từ TZS sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NOT sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TZS sang NOT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.21 INR |
![]() | Rp38.42 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.08 THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.23 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.09 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.36 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.21 INR , 1 NOT = Rp38.42 IDR,1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
TON chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.007982 |
![]() | 0.000002181 |
![]() | 0.0000913 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.07712 |
![]() | 0.000296 |
![]() | 0.001399 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.259 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.7743 |
![]() | 0.00009225 |
![]() | 122.58 |
![]() | 0.00000219 |
![]() | 0.04993 |
![]() | 0.01284 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Notcoin của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Notcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

Notícias Diárias | Limite de mercado da cadeia BNB MUBARAK ultrapassou os $200 milhões, PLUME subiu mais de 20% num único dia
MUBARAK foi lançado online e subiu mais de 50 vezes

Notícias Diárias | A Moeda MEME da Esposa do Trump, MELANIA, Irá Receber uma Grande Quantidade de Desbloqueio, BNB Subiu Mais de 20% em Apenas Uma Semana
MELANIA irá dar as boas-vindas a uma grande quantidade de desbloqueio

Notícias diárias | Bitcoin Entrou numa Faixa de Negociação Estreita, o Preço Internacional do Ouro Ultrapassou os $3.000/Onça
O Bitcoin entrou recentemente numa estreita faixa de negociação de $80,000-$84,000. Os investidores são aconselhados a prestar atenção a este nível importante.

NOTÍCIAS GONE: Atualizações recentes, tendências de mercado e insights de investidores
Este artigo aborda as últimas notícias da GONE, movimentos de preços recentes, atividade de mercado e perspetivas futuras potenciais.

Notícias SUI: Últimos desenvolvimentos, tendências de mercado e perspetivas futuras
A blockchain Sui tem estado a causar sensação no espaço cripto, atraindo atenção pela sua infraestrutura de alto desempenho e arquitetura única baseada em Move.

Notícias sobre Ripple (XRP): Franklin Templeton Submete Pedido de ETF e SEC Atrasa Aprovação
Este artigo mergulha profundamente nos últimos desenvolvimentos no ecossistema XRP
Tìm hiểu thêm về Notcoin (NOT)

Uma introdução ao Notcoin

Notcoin & UXLINK: Comparação de dados on-chain

Notcoin & UXLINK: Comparação de dados na cadeia da adoção em massa

Contra escolher suas lealdades políticas com base em quem é "a favor das criptomoedas"

NGMI Significado: A Ascensão do "Not Gonna Make It" na Comunidade de Investimento em Criptomoedas
