Chuyển đổi 1 ONINO (ONI) sang Nepalese Rupee (NPR)
ONI/NPR: 1 ONI ≈ रू6.79 NPR
ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONINO được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू6.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,438,800.00 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONINO tính bằng NPR là रू35,789,875,228.84. Trong 24h qua, giá của ONINO tính bằng NPR đã tăng रू0.000353, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.7%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONINO tính bằng NPR là रू97.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू2.20.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONI sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang NPR là रू6.78 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +0.7% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONI/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/NPR trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi ONI sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 6.78NPR |
2ONI | 13.57NPR |
3ONI | 20.36NPR |
4ONI | 27.15NPR |
5ONI | 33.94NPR |
6ONI | 40.73NPR |
7ONI | 47.52NPR |
8ONI | 54.30NPR |
9ONI | 61.09NPR |
10ONI | 67.88NPR |
100ONI | 678.86NPR |
500ONI | 3,394.34NPR |
1000ONI | 6,788.68NPR |
5000ONI | 33,943.44NPR |
10000ONI | 67,886.89NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.1473ONI |
2NPR | 0.2946ONI |
3NPR | 0.4419ONI |
4NPR | 0.5892ONI |
5NPR | 0.7365ONI |
6NPR | 0.8838ONI |
7NPR | 1.03ONI |
8NPR | 1.17ONI |
9NPR | 1.32ONI |
10NPR | 1.47ONI |
1000NPR | 147.30ONI |
5000NPR | 736.51ONI |
10000NPR | 1,473.03ONI |
50000NPR | 7,365.19ONI |
100000NPR | 14,730.38ONI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONI sang NPR và từ NPR sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONI sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPR sang ONI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.24 INR |
![]() | Rp770.4 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.68 THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽4.69 RUB |
![]() | R$0.28 BRL |
![]() | د.إ0.19 AED |
![]() | ₺1.73 TRY |
![]() | ¥0.36 CNY |
![]() | ¥7.31 JPY |
![]() | $0.4 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONI = $0.05 USD, 1 ONI = €0.05 EUR, 1 ONI = ₹4.24 INR , 1 ONI = Rp770.4 IDR,1 ONI = $0.07 CAD, 1 ONI = £0.04 GBP, 1 ONI = ฿1.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
PI chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1836 |
![]() | 0.00004488 |
![]() | 0.00197 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.006465 |
![]() | 0.0296 |
![]() | 3.73 |
![]() | 5.22 |
![]() | 22.01 |
![]() | 16.92 |
![]() | 0.001976 |
![]() | 2,563.68 |
![]() | 2.47 |
![]() | 0.00004566 |
![]() | 0.385 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Dự đoán giá S Token 2025: Hệ sinh thái Sonic bùng nổ, Có sự thay đổi mới đang xảy ra trong Lớp1 Track?
Với khả năng tương thích EVM, hệ sinh thái DeFi mạnh mẽ và sự tăng trưởng TVL đáng kể, Sonic đang trở thành một đối thủ mạnh mẽ.

Shadow và Sonic: Thành công chung
Shadow Exchange là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hấp dẫn trong hệ sinh thái Sonic. Nó hoạt động trên chuỗi khối Sonic, một mạng lưới Layer 1 tốc độ cao và chi phí thấp.

S Token đạt mức cao nhất mọi thời đại mới, hệ sinh thái Sonic sắp bùng nổ?
Nhìn chung, triển vọng tương lai của S Token có vẻ rất hứa hẹn.

Ronin Coin là gì và Làm thế nào để mua RON Token
Khám phá sức mạnh của đồng tiền Ronin (RON), token bản địa của blockchain Axie Infinitys.

AIMONICA Token: Cách mạng hóa hệ sinh thái DAO được động lực bởi trí tuệ nhân tạo
Bài viết này đi sâu vào việc AIMONICA Token đang dẫn đầu một cuộc cách mạng trong các hệ sinh thái DAO được định hướng bởi trí tuệ nhân tạo.

S Token: Cơ chế khuyến khích DeFi của nền tảng EVM L1 hiệu suất cao của Sonic
S token dẫn đầu cuộc cách mạng của nền tảng EVM L1 với hiệu suất cao của Sonics, đạt 10.000 TPS và xác nhận trong vòng một giây.