Chuyển đổi 1 ONINO (ONI) sang New Zealand Dollar (NZD)
ONI/NZD: 1 ONI ≈ $0.09 NZD
ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $0.09182. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,016.00 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng NZD là $5,806,543.69. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng NZD đã giảm $-0.0009688, thể hiện mức giảm -1.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng NZD là $1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02648.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONI sang NZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang NZD là $0.09 NZD, với tỷ lệ thay đổi là -1.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONI/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/NZD trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi ONI sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 0.09NZD |
2ONI | 0.18NZD |
3ONI | 0.27NZD |
4ONI | 0.36NZD |
5ONI | 0.45NZD |
6ONI | 0.55NZD |
7ONI | 0.64NZD |
8ONI | 0.73NZD |
9ONI | 0.82NZD |
10ONI | 0.91NZD |
10000ONI | 918.24NZD |
50000ONI | 4,591.22NZD |
100000ONI | 9,182.44NZD |
500000ONI | 45,912.20NZD |
1000000ONI | 91,824.41NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 10.89ONI |
2NZD | 21.78ONI |
3NZD | 32.67ONI |
4NZD | 43.56ONI |
5NZD | 54.45ONI |
6NZD | 65.34ONI |
7NZD | 76.23ONI |
8NZD | 87.12ONI |
9NZD | 98.01ONI |
10NZD | 108.90ONI |
100NZD | 1,089.03ONI |
500NZD | 5,445.17ONI |
1000NZD | 10,890.35ONI |
5000NZD | 54,451.75ONI |
10000NZD | 108,903.50ONI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONI sang NZD và từ NZD sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ONI sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang ONI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.79 INR |
![]() | Rp869.07 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.89 THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽5.29 RUB |
![]() | R$0.31 BRL |
![]() | د.إ0.21 AED |
![]() | ₺1.96 TRY |
![]() | ¥0.4 CNY |
![]() | ¥8.25 JPY |
![]() | $0.45 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONI = $0.06 USD, 1 ONI = €0.05 EUR, 1 ONI = ₹4.79 INR , 1 ONI = Rp869.07 IDR,1 ONI = $0.08 CAD, 1 ONI = £0.04 GBP, 1 ONI = ฿1.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
TON chuyển đổi sang NZD
LINK chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.71 |
![]() | 0.003664 |
![]() | 0.1652 |
![]() | 312.02 |
![]() | 140.67 |
![]() | 0.4961 |
![]() | 2.37 |
![]() | 311.82 |
![]() | 1,722.55 |
![]() | 445.58 |
![]() | 1,353.37 |
![]() | 0.1645 |
![]() | 207,416.27 |
![]() | 0.003621 |
![]() | 77.44 |
![]() | 21.70 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Hệ sinh thái Sonic đang phát triển mạnh mẽ, Cơ hội xu hướng là gì?
Bài viết bàn về đổi mới công nghệ của Sonics.

Tin tức hàng ngày | Ethereum Giao ngay ETF đã ghi nhận ròng ra suối trong 12 ngày liên tiếp, TVL Mạng Sonic vượt mức 850 triệu đô la
TVL của Mạng lưới Sonic hiện tại là 854 triệu đô la, tăng 83% so với tháng trước

Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm
Giá trị tổng cộng của Sonic đã vượt qua 1 tỷ đô la, đạt 1.086 tỷ đô la

Dự đoán giá S Token 2025: Hệ sinh thái Sonic bùng nổ, Có sự thay đổi mới đang xảy ra trong Lớp1 Track?
Với khả năng tương thích EVM, hệ sinh thái DeFi mạnh mẽ và sự tăng trưởng TVL đáng kể, Sonic đang trở thành một đối thủ mạnh mẽ.

Shadow và Sonic: Thành công chung
Shadow Exchange là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hấp dẫn trong hệ sinh thái Sonic. Nó hoạt động trên chuỗi khối Sonic, một mạng lưới Layer 1 tốc độ cao và chi phí thấp.

S Token đạt mức cao nhất mọi thời đại mới, hệ sinh thái Sonic sắp bùng nổ?
Nhìn chung, triển vọng tương lai của S Token có vẻ rất hứa hẹn.