Chuyển đổi 1 OPCAT (OPCAT) sang Swiss Franc (CHF)
OPCAT/CHF: 1 OPCAT ≈ CHF0.13 CHF
OPCAT Thị trường hôm nay
OPCAT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPCAT được chuyển đổi thành Swiss Franc (CHF) là CHF0.1336. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000.00 OPCAT, tổng vốn hóa thị trường của OPCAT tính bằng CHF là CHF2,387,362.34. Trong 24h qua, giá của OPCAT tính bằng CHF đã tăng CHF0.0202, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +14.99%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPCAT tính bằng CHF là CHF1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.05706.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OPCAT sang CHF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OPCAT sang CHF là CHF0.13 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +14.99% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OPCAT/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPCAT/CHF trong ngày qua.
Giao dịch OPCAT
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.155 | +13.38% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OPCAT/USDT là $0.155, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +13.38%, Giá giao dịch Giao ngay OPCAT/USDT là $0.155 và +13.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng OPCAT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi OPCAT sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi OPCAT sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPCAT | 0.13CHF |
2OPCAT | 0.26CHF |
3OPCAT | 0.4CHF |
4OPCAT | 0.53CHF |
5OPCAT | 0.66CHF |
6OPCAT | 0.8CHF |
7OPCAT | 0.93CHF |
8OPCAT | 1.06CHF |
9OPCAT | 1.20CHF |
10OPCAT | 1.33CHF |
1000OPCAT | 133.68CHF |
5000OPCAT | 668.41CHF |
10000OPCAT | 1,336.82CHF |
50000OPCAT | 6,684.14CHF |
100000OPCAT | 13,368.28CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang OPCAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 7.48OPCAT |
2CHF | 14.96OPCAT |
3CHF | 22.44OPCAT |
4CHF | 29.92OPCAT |
5CHF | 37.40OPCAT |
6CHF | 44.88OPCAT |
7CHF | 52.36OPCAT |
8CHF | 59.84OPCAT |
9CHF | 67.32OPCAT |
10CHF | 74.80OPCAT |
100CHF | 748.03OPCAT |
500CHF | 3,740.19OPCAT |
1000CHF | 7,480.38OPCAT |
5000CHF | 37,401.94OPCAT |
10000CHF | 74,803.89OPCAT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OPCAT sang CHF và từ CHF sang OPCAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000OPCAT sang CHF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang OPCAT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1OPCAT phổ biến
OPCAT | 1 OPCAT |
---|---|
![]() | $0.16 USD |
![]() | €0.14 EUR |
![]() | ₹13.13 INR |
![]() | Rp2,384.68 IDR |
![]() | $0.21 CAD |
![]() | £0.12 GBP |
![]() | ฿5.18 THB |
OPCAT | 1 OPCAT |
---|---|
![]() | ₽14.53 RUB |
![]() | R$0.86 BRL |
![]() | د.إ0.58 AED |
![]() | ₺5.37 TRY |
![]() | ¥1.11 CNY |
![]() | ¥22.64 JPY |
![]() | $1.22 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPCAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OPCAT = $0.16 USD, 1 OPCAT = €0.14 EUR, 1 OPCAT = ₹13.13 INR , 1 OPCAT = Rp2,384.68 IDR,1 OPCAT = $0.21 CAD, 1 OPCAT = £0.12 GBP, 1 OPCAT = ฿5.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
AVAX chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.56 |
![]() | 0.006698 |
![]() | 0.2847 |
![]() | 587.81 |
![]() | 240.67 |
![]() | 0.9304 |
![]() | 4.05 |
![]() | 588.01 |
![]() | 3,079.44 |
![]() | 788.46 |
![]() | 2,571.77 |
![]() | 0.2849 |
![]() | 391,711.26 |
![]() | 0.006692 |
![]() | 37.77 |
![]() | 25.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT,CHF sang BTC,CHF sang ETH,CHF sang USBT , CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPCAT hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPCAT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPCAT sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OPCAT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPCAT sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPCAT sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPCAT (OPCAT)

POPCAT là gì? Bạn có thể mua token POPCAT ở đâu?
Theo dữ liệu thị trường từ Gate.io, POPCAT hiện đang có giá là $0.187, với mức tăng trong 24 giờ là 13.5%.

POPCAT Tăng Hơn 25% Hôm Nay, Tương Lai Của POPCAT Như Thế Nào?
Đồng tiền meme POPCAT đã tiến gần đến mốc giá trị thị trường 2 tỷ đô la vào năm 2024, đánh dấu một sự thay đổi trong sở thích đối với các đồng tiền meme về động vật kể từ năm 2021.

Vốn hóa thị trường POPCAT vượt qua 1 tỷ đô la, những gì đang ở phía trước?
POPCAT hiện có vốn hóa thị trường là 1,216 tỷ đô la Mỹ, xếp hạng 59 trong thị trường tiền điện tử, là đồng tiền meme mèo đầu tiên vượt qua mốc 1 tỷ đô la Mỹ về vốn hóa thị trường.

Daily News | BTC Stagnates, POPCAT và NEIROCTO Tăng Đáng kể
🔥 BTC ETF tiếp tục tích cực Inflows_ OP được thiết lập cho Big Unlock_ NEIROCTO tăng...

Liệu POPCAT có trở thành đồng tiền biểu tượng về mèo đầu tiên vượt qua 1 tỷ đô la vốn hóa thị trường không?
POPCAT tăng hơn 10% so với mức thấp nhất trong ngày, trở thành token có hiệu suất tốt nhất trong số các đồng tiền meme mèo.