logo OpenANXChuyển đổi 1 OpenANX (OAX) sang New Zealand Dollar (NZD)

OAX/NZD: 1 OAX$0.04 NZD

logo OpenANX
OAX
logo NZD
NZD

Lần cập nhật mới nhất :

OpenANX Thị trường hôm nay

OpenANX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenANX được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $0.04484. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,794,000.00 OAX, tổng vốn hóa thị trường của OpenANX tính bằng NZD là $4,010,457.10. Trong 24h qua, giá của OpenANX tính bằng NZD đã tăng $0.01549, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +106.97%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenANX tính bằng NZD là $3.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01528.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1OAX sang NZD

$0.04+106.97%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OAX sang NZD là $0.04 NZD, với tỷ lệ thay đổi là +106.97% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OAX/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OAX/NZD trong ngày qua.

Giao dịch OpenANX

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo OpenANXOAX/USDT
Spot
$ 0.02999
+106.97%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OAX/USDT là $0.02999, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +106.97%, Giá giao dịch Giao ngay OAX/USDT là $0.02999 và +106.97%, và Giá giao dịch Hợp đồng OAX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi OpenANX sang New Zealand Dollar

Bảng chuyển đổi OAX sang NZD

logo OpenANXSố lượng
Chuyển thànhlogo NZD
1OAX
0.04NZD
2OAX
0.08NZD
3OAX
0.12NZD
4OAX
0.16NZD
5OAX
0.21NZD
6OAX
0.25NZD
7OAX
0.29NZD
8OAX
0.33NZD
9OAX
0.37NZD
10OAX
0.42NZD
10000OAX
421.05NZD
50000OAX
2,105.27NZD
100000OAX
4,210.55NZD
500000OAX
21,052.77NZD
1000000OAX
42,105.55NZD

Bảng chuyển đổi NZD sang OAX

logo NZDSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenANX
1NZD
23.74OAX
2NZD
47.49OAX
3NZD
71.24OAX
4NZD
94.99OAX
5NZD
118.74OAX
6NZD
142.49OAX
7NZD
166.24OAX
8NZD
189.99OAX
9NZD
213.74OAX
10NZD
237.49OAX
100NZD
2,374.98OAX
500NZD
11,874.91OAX
1000NZD
23,749.83OAX
5000NZD
118,749.17OAX
10000NZD
237,498.34OAX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ OAX sang NZD và từ NZD sang OAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000OAX sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang OAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1OpenANX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OAX = $0.03 USD, 1 OAX = €0.02 EUR, 1 OAX = ₹2.19 INR , 1 OAX = Rp398.51 IDR,1 OAX = $0.04 CAD, 1 OAX = £0.02 GBP, 1 OAX = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NZD
NZD
logo GTGT
14.41
logo BTCBTC
0.003701
logo ETHETH
0.1618
logo USDTUSDT
311.92
logo XRPXRP
131.00
logo BNBBNB
0.5126
logo SOLSOL
2.30
logo USDCUSDC
311.95
logo ADAADA
420.42
logo DOGEDOGE
1,788.52
logo TRXTRX
1,417.58
logo STETHSTETH
0.1606
logo SMARTSMART
201,650.98
logo PIPI
207.84
logo WBTCWBTC
0.003712
logo LINKLINK
22.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenANX của bạn

01

Nhập số lượng OAX của bạn

Nhập số lượng OAX của bạn

02

Chọn New Zealand Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenANX hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenANX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenANX sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenANX

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenANX sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang New Zealand Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenANX sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenANX (OAX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về OpenANX (OAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.