Chuyển đổi 1 Optimism (OP) sang Algerian Dinar (DZD)
OP/DZD: 1 OP ≈ دج113.90 DZD
Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج113.89. Với nguồn cung lưu hành là 1,620,710,000.00 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng DZD là دج24,421,469,850,009.90. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng DZD đã giảm دج-0.002152, thể hiện mức giảm -0.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng DZD là دج640.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج53.20.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OP sang DZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang DZD là دج113.89 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OP/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8575 | -0.38% | |
![]() Spot | $ 0.873 | -0.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.858 | +1.50% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OP/USDT là $0.8575, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.38%, Giá giao dịch Giao ngay OP/USDT là $0.8575 và -0.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng OP/USDT là $0.858 và +1.50%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi OP sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 113.89DZD |
2OP | 227.79DZD |
3OP | 341.68DZD |
4OP | 455.58DZD |
5OP | 569.48DZD |
6OP | 683.37DZD |
7OP | 797.27DZD |
8OP | 911.17DZD |
9OP | 1,025.06DZD |
10OP | 1,138.96DZD |
100OP | 11,389.62DZD |
500OP | 56,948.14DZD |
1000OP | 113,896.29DZD |
5000OP | 569,481.47DZD |
10000OP | 1,138,962.95DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.008779OP |
2DZD | 0.01755OP |
3DZD | 0.02633OP |
4DZD | 0.03511OP |
5DZD | 0.04389OP |
6DZD | 0.05267OP |
7DZD | 0.06145OP |
8DZD | 0.07023OP |
9DZD | 0.07901OP |
10DZD | 0.08779OP |
100000DZD | 877.99OP |
500000DZD | 4,389.95OP |
1000000DZD | 8,779.91OP |
5000000DZD | 43,899.58OP |
10000000DZD | 87,799.16OP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OP sang DZD và từ DZD sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OP sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DZD sang OP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.86 USD |
![]() | €0.77 EUR |
![]() | ₹71.92 INR |
![]() | Rp13,059.63 IDR |
![]() | $1.17 CAD |
![]() | £0.65 GBP |
![]() | ฿28.39 THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽79.55 RUB |
![]() | R$4.68 BRL |
![]() | د.إ3.16 AED |
![]() | ₺29.38 TRY |
![]() | ¥6.07 CNY |
![]() | ¥123.97 JPY |
![]() | $6.71 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OP = $0.86 USD, 1 OP = €0.77 EUR, 1 OP = ₹71.92 INR , 1 OP = Rp13,059.63 IDR,1 OP = $1.17 CAD, 1 OP = £0.65 GBP, 1 OP = ฿28.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
PI chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1861 |
![]() | 0.00004571 |
![]() | 0.001994 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.006268 |
![]() | 0.02975 |
![]() | 3.77 |
![]() | 5.20 |
![]() | 22.20 |
![]() | 16.72 |
![]() | 0.001998 |
![]() | 2,463.69 |
![]() | 2.21 |
![]() | 0.00004584 |
![]() | 0.3856 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

Token ELX : Comment le projet de Blockchain Elixir optimise la Liquidité DeFi
L'article détaille l'architecture technique innovante d'Elixir, les multiples fonctions du jeton ELX, les solutions de liquidité profonde et les modèles de gouvernance décentralisée.

PWEASE Coin: Jeton de satire politique mème gagne en popularité
Jeton PWEASE : Un jeton mème populaire dérivé du mème politique "Say pwease".

Des poursuites, des évolutions réglementaires, le développement écologique, etc., les actualités sur Ripple à surveiller en 2025
Les remarques de Trump sur le plan de réserve de la cryptomonnaie nationale ont fait augmenter le prix du XRP de 35% en 24 heures.

Quel est le prix du jeton GPS? Quel est le projet GoPlus?
GoPlus Security se trouve à l'avant-garde de la protection Web3, offrant une couche de sécurité décentralisée qui remodèle la sécurité de la blockchain.

QKA Token : une opportunité d’investissement dans les pièces MEME sur le thème de Quokka
L’article détaille les arguments de vente uniques de QKA, notamment son contexte culturel, sa philosophie de protection écologique et ses avantages concurrentiels sur le marché des pièces mèmes.

Jeton HEI : Une solution d'interopérabilité multi-chaînes proposée par le réseau Heima
Cet article plonge profondément dans la manière dont les jetons HEI, en tant que composante essentielle du réseau Heima, peuvent révolutionner l'expérience de transaction inter-chaînes et promouvoir l'interopérabilité blockchain.
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

L'évolution de la pile OP : OP Succinct débloque le potentiel de ZK Rollup

Le parcours de Stack vers l'avancement: OP Succinct débloque le potentiel de ZK Rollup

OP_NET et Arch: Exploration des smart contracts sur Bitcoin

Qu'est-ce que OP_VAULT ?

Uniswap, Flashbots et OP-Stack : la Trinité derrière Unichain
