Chuyển đổi 1 Optimism (OP) sang Ghanaian Cedi (GHS)
OP/GHS: 1 OP ≈ ₵13.66 GHS
Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Optimism được chuyển đổi thành Ghanaian Cedi (GHS) là ₵13.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,620,710,000.00 OP, tổng vốn hóa thị trường của Optimism tính bằng GHS là ₵348,781,050,694.83. Trong 24h qua, giá của Optimism tính bằng GHS đã tăng ₵0.04433, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Optimism tính bằng GHS là ₵76.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵6.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OP sang GHS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang GHS là ₵13.66 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +5.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OP/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8699 | +5.37% | |
![]() Spot | $ 0.861 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8691 | +5.26% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OP/USDT là $0.8699, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.37%, Giá giao dịch Giao ngay OP/USDT là $0.8699 và +5.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng OP/USDT là $0.8691 và +5.26%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi OP sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 13.66GHS |
2OP | 27.32GHS |
3OP | 40.99GHS |
4OP | 54.65GHS |
5OP | 68.32GHS |
6OP | 81.98GHS |
7OP | 95.64GHS |
8OP | 109.31GHS |
9OP | 122.97GHS |
10OP | 136.64GHS |
100OP | 1,366.41GHS |
500OP | 6,832.08GHS |
1000OP | 13,664.17GHS |
5000OP | 68,320.89GHS |
10000OP | 136,641.79GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 0.07318OP |
2GHS | 0.1463OP |
3GHS | 0.2195OP |
4GHS | 0.2927OP |
5GHS | 0.3659OP |
6GHS | 0.4391OP |
7GHS | 0.5122OP |
8GHS | 0.5854OP |
9GHS | 0.6586OP |
10GHS | 0.7318OP |
10000GHS | 731.84OP |
50000GHS | 3,659.20OP |
100000GHS | 7,318.40OP |
500000GHS | 36,592.02OP |
1000000GHS | 73,184.05OP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OP sang GHS và từ GHS sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OP sang GHS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GHS sang OP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.87 USD |
![]() | €0.78 EUR |
![]() | ₹72.48 INR |
![]() | Rp13,161.26 IDR |
![]() | $1.18 CAD |
![]() | £0.65 GBP |
![]() | ฿28.62 THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽80.17 RUB |
![]() | R$4.72 BRL |
![]() | د.إ3.19 AED |
![]() | ₺29.61 TRY |
![]() | ¥6.12 CNY |
![]() | ¥124.94 JPY |
![]() | $6.76 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OP = $0.87 USD, 1 OP = €0.78 EUR, 1 OP = ₹72.48 INR , 1 OP = Rp13,161.26 IDR,1 OP = $1.18 CAD, 1 OP = £0.65 GBP, 1 OP = ฿28.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
PI chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
LEO chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.48 |
![]() | 0.000377 |
![]() | 0.01648 |
![]() | 31.74 |
![]() | 13.53 |
![]() | 0.05417 |
![]() | 0.2366 |
![]() | 31.74 |
![]() | 43.21 |
![]() | 186.20 |
![]() | 143.53 |
![]() | 0.01658 |
![]() | 21,834.41 |
![]() | 21.08 |
![]() | 0.0003792 |
![]() | 3.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT,GHS sang BTC,GHS sang ETH,GHS sang USBT , GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

Token ELX: Cómo el Proyecto de Cadena de Bloques Elixir Optimiza la Liquidez DeFi
El artículo detalla la innovadora arquitectura técnica de Elixir, las múltiples funciones del token ELX, soluciones de liquidez profunda y modelos de gobernanza descentralizada.

PWEASE Coin: Moneda de sátira política de memes gana en popularidad
Token PWEASE: Una moneda meme popular derivada del meme político "Say pwease".

¿Cuál es el precio del Token GPS? ¿Qué es el proyecto GoPlus?
GoPlus Security se sitúa en la vanguardia de la protección Web3, proporcionando una capa de seguridad descentralizada que redefine la seguridad blockchain.

Token WOMP: Token de prueba propiedad de la comunidad en el Ecosistema Solana
Este artículo detalla el origen del token de prueba WOMP, su economía de token, la participación de la comunidad y cómo participar en el ecosistema WOMP a través de la plataforma Gate.io.

Token QKA: Una oportunidad de inversión en moneda MEME con temática de Quokka
El artículo detalla los puntos de venta únicos de QKA, incluyendo su trasfondo cultural, filosofía de protección ecológica y ventajas competitivas en el mercado de monedas meme.

Token HEI: Una solución de interoperabilidad multicanal de Heima Network
Este artículo profundiza en cómo los tokens HEI, como componente central de la red Heima, pueden revolucionar la experiencia de transacción entre cadenas y promover la interoperabilidad blockchain.
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

OP El camino de Stack hacia el avance: OP Succinct desbloquea el potencial de ZK Rollup

La Evolución de la Pila OP: OP Succinct Desbloquea el Potencial de ZK Rollup

¿Qué es OP_VAULT?

OP_NET y Arch: Explorando contratos inteligentes en Bitcoin

OP_VAULT explicado: Cómo podría mejorar la seguridad de Bitcoin
