Chuyển đổi 1 Optimism (OP) sang Iranian Rial (IRR)
OP/IRR: 1 OP ≈ ﷼36,420.29 IRR
Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Optimism được chuyển đổi thành Iranian Rial (IRR) là ﷼36,420.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,620,705,800.00 OP, tổng vốn hóa thị trường của Optimism tính bằng IRR là ﷼2,483,554,486,616,003,540.50. Trong 24h qua, giá của Optimism tính bằng IRR đã tăng ﷼0.01046, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.23%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Optimism tính bằng IRR là ﷼203,643.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼16,920.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OP sang IRR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang IRR là ﷼36,420.28 IRR, với tỷ lệ thay đổi là +1.23% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OP/IRR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/IRR trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.8626 | +0.59% | |
![]() Spot | $ 0.863 | +0.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8615 | -0.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OP/USDT là $0.8626, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.59%, Giá giao dịch Giao ngay OP/USDT là $0.8626 và +0.59%, và Giá giao dịch Hợp đồng OP/USDT là $0.8615 và -0.05%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Iranian Rial
Bảng chuyển đổi OP sang IRR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 36,420.28IRR |
2OP | 72,840.57IRR |
3OP | 109,260.86IRR |
4OP | 145,681.15IRR |
5OP | 182,101.44IRR |
6OP | 218,521.72IRR |
7OP | 254,942.01IRR |
8OP | 291,362.30IRR |
9OP | 327,782.59IRR |
10OP | 364,202.88IRR |
100OP | 3,642,028.80IRR |
500OP | 18,210,144.04IRR |
1000OP | 36,420,288.09IRR |
5000OP | 182,101,440.49IRR |
10000OP | 364,202,880.99IRR |
Bảng chuyển đổi IRR sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRR | 0.00002745OP |
2IRR | 0.00005491OP |
3IRR | 0.00008237OP |
4IRR | 0.0001098OP |
5IRR | 0.0001372OP |
6IRR | 0.0001647OP |
7IRR | 0.0001922OP |
8IRR | 0.0002196OP |
9IRR | 0.0002471OP |
10IRR | 0.0002745OP |
10000000IRR | 274.57OP |
50000000IRR | 1,372.86OP |
100000000IRR | 2,745.72OP |
500000000IRR | 13,728.61OP |
1000000000IRR | 27,457.22OP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OP sang IRR và từ IRR sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OP sang IRR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IRR sang OP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.87 USD |
![]() | €0.78 EUR |
![]() | ₹72.31 INR |
![]() | Rp13,130.92 IDR |
![]() | $1.17 CAD |
![]() | £0.65 GBP |
![]() | ฿28.55 THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽79.99 RUB |
![]() | R$4.71 BRL |
![]() | د.إ3.18 AED |
![]() | ₺29.55 TRY |
![]() | ¥6.11 CNY |
![]() | ¥124.65 JPY |
![]() | $6.74 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OP = $0.87 USD, 1 OP = €0.78 EUR, 1 OP = ₹72.31 INR , 1 OP = Rp13,130.92 IDR,1 OP = $1.17 CAD, 1 OP = £0.65 GBP, 1 OP = ฿28.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IRR
ETH chuyển đổi sang IRR
USDT chuyển đổi sang IRR
XRP chuyển đổi sang IRR
BNB chuyển đổi sang IRR
SOL chuyển đổi sang IRR
USDC chuyển đổi sang IRR
ADA chuyển đổi sang IRR
DOGE chuyển đổi sang IRR
TRX chuyển đổi sang IRR
STETH chuyển đổi sang IRR
SMART chuyển đổi sang IRR
WBTC chuyển đổi sang IRR
LINK chuyển đổi sang IRR
LEO chuyển đổi sang IRR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IRR, ETH sang IRR, USDT sang IRR, BNB sang IRR, SOL sang IRR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0005169 |
![]() | 0.0000001413 |
![]() | 0.000005943 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 0.004992 |
![]() | 0.00001906 |
![]() | 0.00009094 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 0.01671 |
![]() | 0.07051 |
![]() | 0.04973 |
![]() | 0.000005958 |
![]() | 7.74 |
![]() | 0.0000001414 |
![]() | 0.001209 |
![]() | 0.0008265 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iranian Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IRR sang GT, IRR sang USDT,IRR sang BTC,IRR sang ETH,IRR sang USBT , IRR sang PEPE, IRR sang EIGEN, IRR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Iranian Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iranian Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại bằng Iranian Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang IRR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Iranian Rial (IRR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Iranian Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Iranian Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Iranian Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iranian Rial (IRR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

POPCATは今日25%以上上昇し、POPCATの将来の展望は何ですか?
POPCATミームコインは、2024年に20億ドルの時価総額に接近し、2021年以来、動物ミームコインへの好みの変化を示しています。

AESOP Token: AI最適化Aesoperatorオペレーティングシステム
AIインテリジェントエージェントの分野を革新するAESOPトークンの可能性を探索し、Aesoperatorオペレーティングシステムがエージェントの効率を最適化し、タスク管理能力を向上させる方法を学びます。

Top Hat (HAT): ソラナ上のAIエージェントインフラストラクチャプラットフォームとそのトクノミクス
HATのトークノミクスがエコシステムの成長を推進する方法、ソーシャルインタラクションから資産管理まで、そしてソラナの高性能インフラストラクチャがAIイノベーションをサポートする方法を探索します。

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application
Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?
革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

GoPlus Token GPS: Web3 分散型セキュリティ層を備えたブロックチェーン トランザクション保護ソリューション
GoPlus Token GPS: Web3 分散型セキュリティ層を備えたブロックチェーン トランザクション保護ソリューション