Chuyển đổi 1 Optimism (OP) sang Macedonian Denar (MKD)
OP/MKD: 1 OP ≈ ден40.98 MKD
Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден40.98. Với nguồn cung lưu hành là 1,620,705,800.00 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng MKD là ден3,661,377,827,308.95. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng MKD đã giảm ден-0.02064, thể hiện mức giảm -2.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng MKD là ден266.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден22.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OP sang MKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang MKD là ден40.98 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OP/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.7417 | -3.10% | |
![]() Spot | $ 0.745 | -2.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7408 | -2.90% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OP/USDT là $0.7417, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.10%, Giá giao dịch Giao ngay OP/USDT là $0.7417 và -3.10%, và Giá giao dịch Hợp đồng OP/USDT là $0.7408 và -2.90%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi OP sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 40.98MKD |
2OP | 81.96MKD |
3OP | 122.95MKD |
4OP | 163.93MKD |
5OP | 204.91MKD |
6OP | 245.90MKD |
7OP | 286.88MKD |
8OP | 327.86MKD |
9OP | 368.85MKD |
10OP | 409.83MKD |
100OP | 4,098.36MKD |
500OP | 20,491.82MKD |
1000OP | 40,983.65MKD |
5000OP | 204,918.26MKD |
10000OP | 409,836.53MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.02439OP |
2MKD | 0.04879OP |
3MKD | 0.07319OP |
4MKD | 0.09759OP |
5MKD | 0.1219OP |
6MKD | 0.1463OP |
7MKD | 0.1707OP |
8MKD | 0.1951OP |
9MKD | 0.2195OP |
10MKD | 0.2439OP |
10000MKD | 243.99OP |
50000MKD | 1,219.99OP |
100000MKD | 2,439.99OP |
500000MKD | 12,199.98OP |
1000000MKD | 24,399.97OP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OP sang MKD và từ MKD sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OP sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MKD sang OP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.74 USD |
![]() | €0.67 EUR |
![]() | ₹62.11 INR |
![]() | Rp11,278.7 IDR |
![]() | $1.01 CAD |
![]() | £0.56 GBP |
![]() | ฿24.52 THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽68.71 RUB |
![]() | R$4.04 BRL |
![]() | د.إ2.73 AED |
![]() | ₺25.38 TRY |
![]() | ¥5.24 CNY |
![]() | ¥107.07 JPY |
![]() | $5.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OP = $0.74 USD, 1 OP = €0.67 EUR, 1 OP = ₹62.11 INR , 1 OP = Rp11,278.7 IDR,1 OP = $1.01 CAD, 1 OP = £0.56 GBP, 1 OP = ฿24.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
TON chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.396 |
![]() | 0.0001041 |
![]() | 0.004766 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.19 |
![]() | 0.01493 |
![]() | 0.06916 |
![]() | 9.06 |
![]() | 52.02 |
![]() | 13.14 |
![]() | 38.11 |
![]() | 0.004777 |
![]() | 6,174.73 |
![]() | 0.0001042 |
![]() | 2.23 |
![]() | 0.6436 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.