Chuyển đổi 1 Orange (ORNJ) sang Malaysian Ringgit (MYR)
ORNJ/MYR: 1 ORNJ ≈ RM0.06 MYR
Orange Thị trường hôm nay
Orange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORNJ được chuyển đổi thành Malaysian Ringgit (MYR) là RM0.06463. Với nguồn cung lưu hành là 87,850,000.00 ORNJ, tổng vốn hóa thị trường của ORNJ tính bằng MYR là RM23,876,369.40. Trong 24h qua, giá của ORNJ tính bằng MYR đã giảm RM-0.0003682, thể hiện mức giảm -2.34%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORNJ tính bằng MYR là RM3.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM0.04499.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ORNJ sang MYR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ORNJ sang MYR là RM0.06 MYR, với tỷ lệ thay đổi là -2.34% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ORNJ/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORNJ/MYR trong ngày qua.
Giao dịch Orange
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01537 | -1.72% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ORNJ/USDT là $0.01537, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.72%, Giá giao dịch Giao ngay ORNJ/USDT là $0.01537 và -1.72%, và Giá giao dịch Hợp đồng ORNJ/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Orange sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi ORNJ sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORNJ | 0.06MYR |
2ORNJ | 0.12MYR |
3ORNJ | 0.19MYR |
4ORNJ | 0.25MYR |
5ORNJ | 0.32MYR |
6ORNJ | 0.38MYR |
7ORNJ | 0.45MYR |
8ORNJ | 0.51MYR |
9ORNJ | 0.58MYR |
10ORNJ | 0.64MYR |
10000ORNJ | 646.32MYR |
50000ORNJ | 3,231.61MYR |
100000ORNJ | 6,463.23MYR |
500000ORNJ | 32,316.19MYR |
1000000ORNJ | 64,632.38MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang ORNJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 15.47ORNJ |
2MYR | 30.94ORNJ |
3MYR | 46.41ORNJ |
4MYR | 61.88ORNJ |
5MYR | 77.36ORNJ |
6MYR | 92.83ORNJ |
7MYR | 108.30ORNJ |
8MYR | 123.77ORNJ |
9MYR | 139.24ORNJ |
10MYR | 154.72ORNJ |
100MYR | 1,547.21ORNJ |
500MYR | 7,736.05ORNJ |
1000MYR | 15,472.11ORNJ |
5000MYR | 77,360.59ORNJ |
10000MYR | 154,721.19ORNJ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ORNJ sang MYR và từ MYR sang ORNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ORNJ sang MYR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MYR sang ORNJ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Orange phổ biến
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.28 INR |
![]() | Rp233.16 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.51 THB |
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | ₽1.42 RUB |
![]() | R$0.08 BRL |
![]() | د.إ0.06 AED |
![]() | ₺0.52 TRY |
![]() | ¥0.11 CNY |
![]() | ¥2.21 JPY |
![]() | $0.12 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ORNJ = $0.02 USD, 1 ORNJ = €0.01 EUR, 1 ORNJ = ₹1.28 INR , 1 ORNJ = Rp233.16 IDR,1 ORNJ = $0.02 CAD, 1 ORNJ = £0.01 GBP, 1 ORNJ = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
LEO chuyển đổi sang MYR
LINK chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.22 |
![]() | 0.00141 |
![]() | 0.05987 |
![]() | 118.94 |
![]() | 49.71 |
![]() | 0.189 |
![]() | 0.9176 |
![]() | 118.84 |
![]() | 167.63 |
![]() | 702.82 |
![]() | 504.57 |
![]() | 0.06014 |
![]() | 79,321.70 |
![]() | 0.001413 |
![]() | 12.02 |
![]() | 8.40 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT,MYR sang BTC,MYR sang ETH,MYR sang USBT , MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orange của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orange hiện tại bằng Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orange sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orange sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orange sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orange sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orange sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orange (ORNJ)

Una guía para comprar y vender el último precio de las monedas FORM
La moneda FORM, como núcleo del ecosistema SocialFi, está reconfigurando el modelo económico de las redes sociales.

YZi Labs realiza una inversión estratégica en Plume Network para acelerar la adopción de RWA
El Director de Inversiones de YZi Labs, Max Coniglio, enfatizó la importancia estratégica de esta inversión

Bubblemaps (BMT): Aportando transparencia a la distribución de tokens en Web3
Bubblemaps es una plataforma de análisis de blockchain que crea representaciones visuales de la propiedad de tokens en diversas redes.

Noticias diarias | La Fed anunciará su decisión sobre la tasa de interés mañana por la mañana, el aumento intradiario más alto de BMT superó el 100%
Los futuros de Solana de CME estuvieron fríos en el primer día de negociación

PancakeSwap: El líder en comercio descentralizado en 2025
Para 2025, desde entradas de capital hasta actualizaciones tecnológicas, PancakeSwap está redefiniendo el futuro de DeFi (Finanzas Descentralizadas).

CAKE Coin: La estrella en ascenso en el campo DeFi en 2025
La moneda CAKE es el token nativo de PancakeSwap, un intercambio descentralizado (DEX) que opera en una red blockchain de alta eficiencia.