Chuyển đổi 1 Parallel (PAR) sang Comorian Franc (KMF)
PAR/KMF: 1 PAR ≈ CF498.08 KMF
Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel được chuyển đổi thành Comorian Franc (KMF) là CF498.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894.00 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng KMF là CF491,966,842,370.77. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng KMF đã tăng CF0.02464, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.23%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng KMF là CF2,468.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF274.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAR sang KMF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang KMF là CF498.07 KMF, với tỷ lệ thay đổi là +2.23% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAR/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/KMF trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi PAR sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 498.07KMF |
2PAR | 996.15KMF |
3PAR | 1,494.23KMF |
4PAR | 1,992.30KMF |
5PAR | 2,490.38KMF |
6PAR | 2,988.46KMF |
7PAR | 3,486.53KMF |
8PAR | 3,984.61KMF |
9PAR | 4,482.69KMF |
10PAR | 4,980.76KMF |
100PAR | 49,807.69KMF |
500PAR | 249,038.49KMF |
1000PAR | 498,076.99KMF |
5000PAR | 2,490,384.96KMF |
10000PAR | 4,980,769.93KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.002007PAR |
2KMF | 0.004015PAR |
3KMF | 0.006023PAR |
4KMF | 0.00803PAR |
5KMF | 0.01003PAR |
6KMF | 0.01204PAR |
7KMF | 0.01405PAR |
8KMF | 0.01606PAR |
9KMF | 0.01806PAR |
10KMF | 0.02007PAR |
100000KMF | 200.77PAR |
500000KMF | 1,003.86PAR |
1000000KMF | 2,007.72PAR |
5000000KMF | 10,038.60PAR |
10000000KMF | 20,077.21PAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAR sang KMF và từ KMF sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PAR sang KMF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KMF sang PAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.13 USD |
![]() | €1.01 EUR |
![]() | ₹94.4 INR |
![]() | Rp17,141.8 IDR |
![]() | $1.53 CAD |
![]() | £0.85 GBP |
![]() | ฿37.27 THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽104.42 RUB |
![]() | R$6.15 BRL |
![]() | د.إ4.15 AED |
![]() | ₺38.57 TRY |
![]() | ¥7.97 CNY |
![]() | ¥162.72 JPY |
![]() | $8.8 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAR = $1.13 USD, 1 PAR = €1.01 EUR, 1 PAR = ₹94.4 INR , 1 PAR = Rp17,141.8 IDR,1 PAR = $1.53 CAD, 1 PAR = £0.85 GBP, 1 PAR = ฿37.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
TON chuyển đổi sang KMF
LINK chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05063 |
![]() | 0.00001376 |
![]() | 0.0006231 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5435 |
![]() | 0.001871 |
![]() | 0.009012 |
![]() | 1.13 |
![]() | 6.81 |
![]() | 1.72 |
![]() | 4.72 |
![]() | 0.0006192 |
![]() | 799.74 |
![]() | 0.00001379 |
![]() | 0.2779 |
![]() | 0.08331 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT,KMF sang BTC,KMF sang ETH,KMF sang USBT , KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Jaringan Particle: infrastruktur Web3 dan solusi manajemen identitas terdesentralisasi pada tahun 2025
Artikel ini berfokus pada teknologi Akun Universal inovatifnya, menganalisis keunggulan manajemen identitas terdesentralisasi, dan menjelaskan bagaimana interoperabilitas lintas-rantai akan mengubah ekosistem Web3.

Berapa Harga Koin PARTI? Apa itu Jaringan Particle?
Particle Network adalah proyek infrastruktur blockchain yang didedikasikan untuk mengoptimalkan pengalaman Web3.

Token PARTI: Masa Depan Jaringan Partikel, Infrastruktur Web3
Jelajahi token PARTI: Inovasi infrastruktur Web3 Particle Networks

Analisis Harga Parti Coin dan Strategi Investasi: Aplikasi di Ekosistem Web3 pada Tahun 2025
Melakukan analisis mendalam terhadap potensi Parti Coins dalam ekosistem Web3, prediksi harga, strategi investasi, dan inovasi lintas-rantai untuk memberikan wawasan komprehensif bagi investor.

Bagaimana token PARTI memperbarui interaksi cross-chain Web3?
PARTI menyederhanakan interaksi lintas-rantai, meningkatkan pengalaman pengguna, dan mendorong adopsi aplikasi Web3.

Apa itu Polkadot (DOT)? Pelajari Tentang Proyek Layer 1 yang Menggunakan Model Parachain
Dikenal karena model parachain-nya, Polkadot bertujuan untuk memecahkan beberapa tantangan paling mendesak dalam skalabilitas, interoperabilitas, dan tata kelola blockchain.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Apa yang Biasa?

Penelitian gate: Yayasan OpenSea akan Meluncurkan Token SEA, SEC Mempertimbangkan Aplikasi Grayscale untuk XRP Trust ETF

Apa itu Pembiayaan Pita(RBN)

Perubahan Crypto VC: Pasar OTC dan Perubahan Investasi

Analisis mendalam tentang Uang Biasa
