Chuyển đổi 1 Peanut the Squirrel (PNUT) sang Namibian Dollar (NAD)
PNUT/NAD: 1 PNUT ≈ $2.91 NAD
Peanut the Squirrel Thị trường hôm nay
Peanut the Squirrel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PNUT được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $2.90. Với nguồn cung lưu hành là 999,859,000.00 PNUT, tổng vốn hóa thị trường của PNUT tính bằng NAD là $50,582,645,508.84. Trong 24h qua, giá của PNUT tính bằng NAD đã giảm $-0.00001664, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNUT tính bằng NAD là $43.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8357.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PNUT sang NAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PNUT sang NAD là $2.90 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PNUT/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNUT/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Peanut the Squirrel
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1659 | -0.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1659 | +0.37% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PNUT/USDT là $0.1659, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.43%, Giá giao dịch Giao ngay PNUT/USDT là $0.1659 và -0.43%, và Giá giao dịch Hợp đồng PNUT/USDT là $0.1659 và +0.37%.
Bảng chuyển đổi Peanut the Squirrel sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi PNUT sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNUT | 2.90NAD |
2PNUT | 5.81NAD |
3PNUT | 8.71NAD |
4PNUT | 11.62NAD |
5PNUT | 14.52NAD |
6PNUT | 17.43NAD |
7PNUT | 20.33NAD |
8PNUT | 23.24NAD |
9PNUT | 26.15NAD |
10PNUT | 29.05NAD |
100PNUT | 290.56NAD |
500PNUT | 1,452.83NAD |
1000PNUT | 2,905.67NAD |
5000PNUT | 14,528.35NAD |
10000PNUT | 29,056.71NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang PNUT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.3441PNUT |
2NAD | 0.6883PNUT |
3NAD | 1.03PNUT |
4NAD | 1.37PNUT |
5NAD | 1.72PNUT |
6NAD | 2.06PNUT |
7NAD | 2.40PNUT |
8NAD | 2.75PNUT |
9NAD | 3.09PNUT |
10NAD | 3.44PNUT |
1000NAD | 344.15PNUT |
5000NAD | 1,720.77PNUT |
10000NAD | 3,441.54PNUT |
50000NAD | 17,207.72PNUT |
100000NAD | 34,415.45PNUT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PNUT sang NAD và từ NAD sang PNUT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PNUT sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAD sang PNUT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut the Squirrel phổ biến
Peanut the Squirrel | 1 PNUT |
---|---|
![]() | $0.16 USD |
![]() | €0.14 EUR |
![]() | ₹13.32 INR |
![]() | Rp2,418.21 IDR |
![]() | $0.22 CAD |
![]() | £0.12 GBP |
![]() | ฿5.26 THB |
Peanut the Squirrel | 1 PNUT |
---|---|
![]() | ₽14.73 RUB |
![]() | R$0.87 BRL |
![]() | د.إ0.59 AED |
![]() | ₺5.44 TRY |
![]() | ¥1.12 CNY |
![]() | ¥22.96 JPY |
![]() | $1.24 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNUT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PNUT = $0.16 USD, 1 PNUT = €0.14 EUR, 1 PNUT = ₹13.32 INR , 1 PNUT = Rp2,418.21 IDR,1 PNUT = $0.22 CAD, 1 PNUT = £0.12 GBP, 1 PNUT = ฿5.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
PI chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.42 |
![]() | 0.0003464 |
![]() | 0.01534 |
![]() | 28.72 |
![]() | 12.88 |
![]() | 0.04959 |
![]() | 0.2307 |
![]() | 28.71 |
![]() | 40.24 |
![]() | 169.07 |
![]() | 128.22 |
![]() | 0.01535 |
![]() | 17,881.67 |
![]() | 16.80 |
![]() | 0.0003456 |
![]() | 2.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut the Squirrel của bạn
Nhập số lượng PNUT của bạn
Nhập số lượng PNUT của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut the Squirrel hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut the Squirrel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut the Squirrel sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut the Squirrel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut the Squirrel sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut the Squirrel sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut the Squirrel sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut the Squirrel sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut the Squirrel (PNUT)

POPNUT: Hành trình Crypto của một con sóc dễ thương
POPNUT kết hợp văn hóa Internet với công nghệ blockchain để mang đến cơ hội độc đáo cho các nhà đầu tư.

Daily News | BTC Vượt qua 93.000 đô la, Tiếp tục đặt mức cao lịch sử mới, PNUT dẫn đầu thị trường với sự tăng trưởng trong ngày 400%.
Quỹ ETF ETH đã tiếp tục thu hút dòng tiền đầu tư lớn_ BlackRock _Quy mô IBIT vượt qua 40 tỷ đô la_ PNUT dẫn đầu thị trường với mức tăng 400% trong ngày

PNUT Đà tăng giá: Phân tích và Dự đoán cho Nhà đầu tư Tiền điện tử
Khám phá sự tăng giá gần đây của token PNUT, phân tích xu hướng thị trường, khối lượng giao dịch và các yếu tố tiềm năng đẩy mạnh sự phát triển.

PNUT tăng gấp đôi trong một ngày, phép màu của Sóc được cung cấp bởi Musk là gì?
Sự phổ biến nhanh chóng của PNUT cho thấy rằng tiền điện tử đang chặt chẽ liên kết với các chủ đề xã hội và rằng các đồng tiền meme không chỉ là sản phẩm đầu tư mà còn là phản ánh của tình cảm xã hội.
Tìm hiểu thêm về Peanut the Squirrel (PNUT)

Pnut Coin: Token bản địa của Peanut con sóc

Peanut the Squirrel là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về PNUT

Sự tăng lên của Peanut con sóc trên thị trường memecoin

$JFP: Một Memecoin với sứ mệnh vì phúc lợi động vật

Nghiên cứu cổng: BTC đã bước vào thời đại 90K, PNUT dẫn đầu tăng trưởng, ngành thú vịnh thú tăng 430%
