Chuyển đổi 1 Phoneum (PHT) sang Algerian Dinar (DZD)
PHT/DZD: 1 PHT ≈ دج0.00 DZD
Phoneum Thị trường hôm nay
Phoneum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHT được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج0.001881. Với nguồn cung lưu hành là 1,129,990,000.00 PHT, tổng vốn hóa thị trường của PHT tính bằng DZD là دج281,247,050.19. Trong 24h qua, giá của PHT tính bằng DZD đã giảm دج0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHT tính bằng DZD là دج0.344, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.0003307.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHT sang DZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHT sang DZD là دج0.00 DZD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHT/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHT/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Phoneum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phoneum sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi PHT sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHT | 0.00DZD |
2PHT | 0.00DZD |
3PHT | 0.00DZD |
4PHT | 0.00DZD |
5PHT | 0.00DZD |
6PHT | 0.01DZD |
7PHT | 0.01DZD |
8PHT | 0.01DZD |
9PHT | 0.01DZD |
10PHT | 0.01DZD |
100000PHT | 188.12DZD |
500000PHT | 940.64DZD |
1000000PHT | 1,881.29DZD |
5000000PHT | 9,406.46DZD |
10000000PHT | 18,812.93DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang PHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 531.54PHT |
2DZD | 1,063.09PHT |
3DZD | 1,594.64PHT |
4DZD | 2,126.19PHT |
5DZD | 2,657.74PHT |
6DZD | 3,189.29PHT |
7DZD | 3,720.84PHT |
8DZD | 4,252.39PHT |
9DZD | 4,783.94PHT |
10DZD | 5,315.49PHT |
100DZD | 53,154.92PHT |
500DZD | 265,774.62PHT |
1000DZD | 531,549.25PHT |
5000DZD | 2,657,746.27PHT |
10000DZD | 5,315,492.55PHT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHT sang DZD và từ DZD sang PHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000PHT sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DZD sang PHT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phoneum phổ biến
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0 INR |
![]() | Rp0.22 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
Phoneum | 1 PHT |
---|---|
![]() | ₽0 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHT = $0 USD, 1 PHT = €0 EUR, 1 PHT = ₹0 INR , 1 PHT = Rp0.22 IDR,1 PHT = $0 CAD, 1 PHT = £0 GBP, 1 PHT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
TON chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1581 |
![]() | 0.00004299 |
![]() | 0.001812 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005934 |
![]() | 0.02669 |
![]() | 3.77 |
![]() | 20.40 |
![]() | 5.13 |
![]() | 16.53 |
![]() | 0.00181 |
![]() | 2,502.85 |
![]() | 0.00004288 |
![]() | 0.2484 |
![]() | 1.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoneum của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Nhập số lượng PHT của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoneum hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoneum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoneum sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoneum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoneum sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoneum sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoneum (PHT)

Bubblemaps (BMT): Mang lại Sự minh bạch cho Phân phối Token trong Web3
Bubblemaps là một nền tảng phân tích blockchain tạo ra biểu đồ thị hiển thị sở hữu token trên các mạng khác nhau.

Daily News | Ngân hàng Fed sẽ công bố Quyết định Lãi suất của mình vào sáng mai, Tăng trưởng Intraday cao nhất của BMT vượt quá 100%
Hợp đồng tương lai Solana của CME đã lạnh ngắt vào ngày đầu tiên giao dịch

PancakeSwap: Nhà lãnh đạo trong giao dịch phi tập trung vào năm 2025
Đến năm 2025, từ dòng vốn đầu vào đến nâng cấp công nghệ, PancakeSwap đang tái định nghĩa tương lai của DeFi (Tài chính Phi tập trung).

Đồng CAKE: Ngôi sao sáng trong lĩnh vực DeFi vào năm 2025
CAKE Coin là token native của PancakeSwap, một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên mạng lưới blockchain hiệu suất cao.

Các quỹ ETF Crypto tốt nhất cho năm 2025
Với sự phát triển bùng nổ của thị trường ETF tiền điện tử vào năm 2025, nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội đầu tư tốt nhất.

MUBARAK Coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu từ Meme Coin đến Ngôi sao sáng của thị trường tiền điện tử
Vào đầu năm 2025, MUBARAK Coin đã xuất hiện với hiệu suất giá bùng nổ và mối liên kết với các khoản đầu tư tại Abu Dhabi và hệ sinh thái của Binance.