logo PhoneumChuyển đổi 1 Phoneum (PHT) sang Tanzanian Shilling (TZS)

PHT/TZS: 1 PHTSh0.04 TZS

logo Phoneum
PHT
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Phoneum Thị trường hôm nay

Phoneum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHT được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh0.03864. Với nguồn cung lưu hành là 1,129,990,000.00 PHT, tổng vốn hóa thị trường của PHT tính bằng TZS là Sh118,651,051,028.05. Trong 24h qua, giá của PHT tính bằng TZS đã giảm Sh0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHT tính bằng TZS là Sh7.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh0.006793.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHT sang TZS

Sh0.030%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHT sang TZS là Sh0.03 TZS, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHT/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHT/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Phoneum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHT/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phoneum sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi PHT sang TZS

logo PhoneumSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1PHT
0.03TZS
2PHT
0.07TZS
3PHT
0.11TZS
4PHT
0.15TZS
5PHT
0.19TZS
6PHT
0.23TZS
7PHT
0.27TZS
8PHT
0.3TZS
9PHT
0.34TZS
10PHT
0.38TZS
10000PHT
386.40TZS
50000PHT
1,932.04TZS
100000PHT
3,864.09TZS
500000PHT
19,320.49TZS
1000000PHT
38,640.99TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang PHT

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoneum
1TZS
25.87PHT
2TZS
51.75PHT
3TZS
77.63PHT
4TZS
103.51PHT
5TZS
129.39PHT
6TZS
155.27PHT
7TZS
181.15PHT
8TZS
207.03PHT
9TZS
232.91PHT
10TZS
258.79PHT
100TZS
2,587.92PHT
500TZS
12,939.62PHT
1000TZS
25,879.25PHT
5000TZS
129,396.25PHT
10000TZS
258,792.51PHT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHT sang TZS và từ TZS sang PHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PHT sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TZS sang PHT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phoneum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHT = $0 USD, 1 PHT = €0 EUR, 1 PHT = ₹0 INR , 1 PHT = Rp0.22 IDR,1 PHT = $0 CAD, 1 PHT = £0 GBP, 1 PHT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.007699
logo BTCBTC
0.000002093
logo ETHETH
0.00008822
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.07483
logo BNBBNB
0.0002889
logo SOLSOL
0.001299
logo USDCUSDC
0.184
logo DOGEDOGE
0.9936
logo ADAADA
0.25
logo TRXTRX
0.8049
logo STETHSTETH
0.00008815
logo SMARTSMART
121.85
logo WBTCWBTC
0.000002088
logo LINKLINK
0.01209
logo TONTON
0.04979

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phoneum của bạn

01

Nhập số lượng PHT của bạn

Nhập số lượng PHT của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoneum hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoneum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoneum sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phoneum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoneum sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoneum sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoneum sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phoneum (PHT)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.