Chuyển đổi 1 Piteas (PTS) sang Armenian Dram (AMD)
PTS/AMD: 1 PTS ≈ ֏12.43 AMD
Piteas Thị trường hôm nay
Piteas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PTS được chuyển đổi thành Armenian Dram (AMD) là ֏12.42. Với nguồn cung lưu hành là 70,000,000.00 PTS, tổng vốn hóa thị trường của PTS tính bằng AMD là ֏336,965,046,053.56. Trong 24h qua, giá của PTS tính bằng AMD đã giảm ֏-0.0000001704, thể hiện mức giảm -3.87%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PTS tính bằng AMD là ֏73.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏10.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PTS sang AMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PTS sang AMD là ֏12.42 AMD, với tỷ lệ thay đổi là -3.87% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PTS/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PTS/AMD trong ngày qua.
Giao dịch Piteas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000004234 | -5.84% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PTS/USDT là $0.000004234, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.84%, Giá giao dịch Giao ngay PTS/USDT là $0.000004234 và -5.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng PTS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Piteas sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi PTS sang AMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PTS | 12.42AMD |
2PTS | 24.85AMD |
3PTS | 37.27AMD |
4PTS | 49.70AMD |
5PTS | 62.12AMD |
6PTS | 74.55AMD |
7PTS | 86.98AMD |
8PTS | 99.40AMD |
9PTS | 111.83AMD |
10PTS | 124.25AMD |
100PTS | 1,242.57AMD |
500PTS | 6,212.86AMD |
1000PTS | 12,425.72AMD |
5000PTS | 62,128.63AMD |
10000PTS | 124,257.27AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang PTS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMD | 0.08047PTS |
2AMD | 0.1609PTS |
3AMD | 0.2414PTS |
4AMD | 0.3219PTS |
5AMD | 0.4023PTS |
6AMD | 0.4828PTS |
7AMD | 0.5633PTS |
8AMD | 0.6438PTS |
9AMD | 0.7243PTS |
10AMD | 0.8047PTS |
10000AMD | 804.78PTS |
50000AMD | 4,023.90PTS |
100000AMD | 8,047.81PTS |
500000AMD | 40,239.09PTS |
1000000AMD | 80,478.18PTS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PTS sang AMD và từ AMD sang PTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PTS sang AMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AMD sang PTS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Piteas phổ biến
Piteas | 1 PTS |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.03 EUR |
![]() | ₹2.68 INR |
![]() | Rp486.56 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿1.06 THB |
Piteas | 1 PTS |
---|---|
![]() | ₽2.96 RUB |
![]() | R$0.17 BRL |
![]() | د.إ0.12 AED |
![]() | ₺1.09 TRY |
![]() | ¥0.23 CNY |
![]() | ¥4.62 JPY |
![]() | $0.25 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PTS = $0.03 USD, 1 PTS = €0.03 EUR, 1 PTS = ₹2.68 INR , 1 PTS = Rp486.56 IDR,1 PTS = $0.04 CAD, 1 PTS = £0.02 GBP, 1 PTS = ฿1.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
SMART chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
TON chuyển đổi sang AMD
LEO chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05752 |
![]() | 0.00001534 |
![]() | 0.0006954 |
![]() | 1.29 |
![]() | 0.6221 |
![]() | 0.002157 |
![]() | 0.01041 |
![]() | 1.29 |
![]() | 7.66 |
![]() | 1.94 |
![]() | 5.44 |
![]() | 0.0006939 |
![]() | 925.18 |
![]() | 0.00001534 |
![]() | 0.3243 |
![]() | 0.1374 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT,AMD sang BTC,AMD sang ETH,AMD sang USBT , AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Piteas của bạn
Nhập số lượng PTS của bạn
Nhập số lượng PTS của bạn
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Piteas hiện tại bằng Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Piteas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Piteas sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Piteas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Piteas sang Armenian Dram (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Piteas sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Piteas sang Armenian Dram?
4.Tôi có thể chuyển đổi Piteas sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Piteas (PTS)
Tìm hiểu thêm về Piteas (PTS)

Các Dự Án DeFi hàng đầu tận dụng Hồ Bơi Pendle

Karak Network là gì? Nền tảng Multi-Chain Restaking

Bondex là gì?

Nghiên cứu của OP: "Cosmos" có phải là dạng tối thượng của Layer2 không?
