logo PlumeChuyển đổi 1 Plume (PLUME) sang Georgian Lari (GEL)

PLUME/GEL: 1 PLUME0.37 GEL

logo Plume
PLUME
logo GEL
GEL

Lần cập nhật mới nhất :

Plume Thị trường hôm nay

Plume đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Plume được chuyển đổi thành Georgian Lari (GEL) là ₾0.3686. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000.00 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của Plume tính bằng GEL là ₾2,005,705,742.23. Trong 24h qua, giá của Plume tính bằng GEL đã tăng ₾0.002407, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.81%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plume tính bằng GEL là ₾0.5957, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾0.0544.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PLUME sang GEL

0.36+1.81%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang GEL là ₾0.36 GEL, với tỷ lệ thay đổi là +1.81% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PLUME/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/GEL trong ngày qua.

Giao dịch Plume

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PlumePLUME/USDT
Spot
$ 0.1354
+1.85%
logo PlumePLUME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1352
-0.18%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PLUME/USDT là $0.1354, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.85%, Giá giao dịch Giao ngay PLUME/USDT là $0.1354 và +1.85%, và Giá giao dịch Hợp đồng PLUME/USDT là $0.1352 và -0.18%.

Bảng chuyển đổi Plume sang Georgian Lari

Bảng chuyển đổi PLUME sang GEL

logo PlumeSố lượng
Chuyển thànhlogo GEL
1PLUME
0.36GEL
2PLUME
0.73GEL
3PLUME
1.10GEL
4PLUME
1.47GEL
5PLUME
1.84GEL
6PLUME
2.21GEL
7PLUME
2.58GEL
8PLUME
2.94GEL
9PLUME
3.31GEL
10PLUME
3.68GEL
1000PLUME
368.68GEL
5000PLUME
1,843.41GEL
10000PLUME
3,686.82GEL
50000PLUME
18,434.11GEL
100000PLUME
36,868.23GEL

Bảng chuyển đổi GEL sang PLUME

logo GELSố lượng
Chuyển thànhlogo Plume
1GEL
2.71PLUME
2GEL
5.42PLUME
3GEL
8.13PLUME
4GEL
10.84PLUME
5GEL
13.56PLUME
6GEL
16.27PLUME
7GEL
18.98PLUME
8GEL
21.69PLUME
9GEL
24.41PLUME
10GEL
27.12PLUME
100GEL
271.23PLUME
500GEL
1,356.18PLUME
1000GEL
2,712.36PLUME
5000GEL
13,561.80PLUME
10000GEL
27,123.61PLUME

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PLUME sang GEL và từ GEL sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PLUME sang GEL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEL sang PLUME, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Plume phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PLUME = $0.14 USD, 1 PLUME = €0.12 EUR, 1 PLUME = ₹11.32 INR , 1 PLUME = Rp2,056.11 IDR,1 PLUME = $0.18 CAD, 1 PLUME = £0.1 GBP, 1 PLUME = ฿4.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GEL
GEL
logo GTGT
9.18
logo BTCBTC
0.002292
logo ETHETH
0.09967
logo USDTUSDT
183.88
logo XRPXRP
82.20
logo BNBBNB
0.318
logo SOLSOL
1.50
logo USDCUSDC
183.74
logo ADAADA
263.38
logo DOGEDOGE
1,126.32
logo TRXTRX
823.03
logo STETHSTETH
0.0993
logo SMARTSMART
121,331.20
logo PIPI
111.24
logo WBTCWBTC
0.002302
logo LEOLEO
18.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT,GEL sang BTC,GEL sang ETH,GEL sang USBT , GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Plume của bạn

01

Nhập số lượng PLUME của bạn

Nhập số lượng PLUME của bạn

02

Chọn Georgian Lari

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Plume

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Georgian Lari (GEL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Georgian Lari?

4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.