Chuyển đổi 1 Plume (PLUME) sang Kenyan Shilling (KES)
PLUME/KES: 1 PLUME ≈ KSh17.48 KES
Plume Thị trường hôm nay
Plume đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLUME được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh17.48. Với nguồn cung lưu hành là 2,000,000,000.00 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của PLUME tính bằng KES là KSh4,511,793,150,319.01. Trong 24h qua, giá của PLUME tính bằng KES đã giảm KSh-0.00173, thể hiện mức giảm -1.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLUME tính bằng KES là KSh28.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh2.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PLUME sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang KES là KSh17.48 KES, với tỷ lệ thay đổi là -1.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PLUME/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/KES trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1343 | -1.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1343 | -0.89% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PLUME/USDT là $0.1343, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.37%, Giá giao dịch Giao ngay PLUME/USDT là $0.1343 và -1.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng PLUME/USDT là $0.1343 và -0.89%.
Bảng chuyển đổi Plume sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi PLUME sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 17.48KES |
2PLUME | 34.96KES |
3PLUME | 52.44KES |
4PLUME | 69.92KES |
5PLUME | 87.41KES |
6PLUME | 104.89KES |
7PLUME | 122.37KES |
8PLUME | 139.85KES |
9PLUME | 157.34KES |
10PLUME | 174.82KES |
100PLUME | 1,748.22KES |
500PLUME | 8,741.12KES |
1000PLUME | 17,482.24KES |
5000PLUME | 87,411.22KES |
10000PLUME | 174,822.44KES |
Bảng chuyển đổi KES sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.0572PLUME |
2KES | 0.1144PLUME |
3KES | 0.1716PLUME |
4KES | 0.2288PLUME |
5KES | 0.286PLUME |
6KES | 0.3432PLUME |
7KES | 0.4004PLUME |
8KES | 0.4576PLUME |
9KES | 0.5148PLUME |
10KES | 0.572PLUME |
10000KES | 572.00PLUME |
50000KES | 2,860.04PLUME |
100000KES | 5,720.08PLUME |
500000KES | 28,600.44PLUME |
1000000KES | 57,200.89PLUME |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PLUME sang KES và từ KES sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PLUME sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KES sang PLUME, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | $0.14 USD |
![]() | €0.12 EUR |
![]() | ₹11.32 INR |
![]() | Rp2,055.2 IDR |
![]() | $0.18 CAD |
![]() | £0.1 GBP |
![]() | ฿4.47 THB |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ₽12.52 RUB |
![]() | R$0.74 BRL |
![]() | د.إ0.5 AED |
![]() | ₺4.62 TRY |
![]() | ¥0.96 CNY |
![]() | ¥19.51 JPY |
![]() | $1.06 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PLUME = $0.14 USD, 1 PLUME = €0.12 EUR, 1 PLUME = ₹11.32 INR , 1 PLUME = Rp2,055.2 IDR,1 PLUME = $0.18 CAD, 1 PLUME = £0.1 GBP, 1 PLUME = ฿4.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
PI chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1933 |
![]() | 0.00004825 |
![]() | 0.0021 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.006751 |
![]() | 0.0319 |
![]() | 3.87 |
![]() | 5.58 |
![]() | 23.86 |
![]() | 17.38 |
![]() | 0.002095 |
![]() | 2,809.85 |
![]() | 2.36 |
![]() | 0.00004853 |
![]() | 0.3992 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Plume của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Plume
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Token PLUME: Một Giải pháp Đổi mới cho Mạng RWAfi L1 tiền điện tử
Khám phá PLUME Token: Mạng RWAfi L1 đầu tiên tập trung vào người dùng tiền điện tử.

Token PLUME: Cải thiện thu nhập tài sản Crypto-Native với RWAfi L1 Network
Token PLUME dẫn đầu cách mạng RWAfi, và Mạng Plume tạo ra một hệ sinh thái L1 đầy sáng tạo. Khám phá tài sản tiền điện tử, phái sinh RWA và khai thác lợi nhuận trên chuỗi.

Daily News | ETF Giao ngay ETH Đã Nhận Được Sự Phê Duyệt Chính Thức Của SEC, Thị Trường Tiền Điện Tử Rút Lui; Mạng Plume Hoàn Thành Việc Tài Trợ $10 Tr
ETF Ethereum giao ngay đã được Cơ quan Chứng khoán Mỹ (SEC) chính thức phê duyệt, ảnh hưởng đến Bitcoin _sự gia nhập vào một "sự suy giảm nhẹ"_ Plume Network đã hoàn thành việc huy động vốn 10 triệu đô la.
Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Plume Network là gì

Mạng L2 Plume modul hóa tập trung vào RWA Track

PLUME Token: Kết nối Tài sản Thế giới thực với Kỷ nguyên Blockchain

Plume: Sử dụng Công nghệ Blockchain để Cách mạng hóa Mã hóa kỹ thuật số của Tài sản Thực tế trong Tài chính

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?
