logo pNetworkChuyển đổi 1 pNetwork (PNT) sang Namibian Dollar (NAD)

PNT/NAD: 1 PNT$0.04 NAD

logo pNetwork
PNT
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

pNetwork Thị trường hôm nay

pNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNT được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.03884. Với nguồn cung lưu hành là 87,920,344.00 PNT, tổng vốn hóa thị trường của PNT tính bằng NAD là $59,459,522.01. Trong 24h qua, giá của PNT tính bằng NAD đã giảm $-0.0002117, thể hiện mức giảm -8.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNT tính bằng NAD là $58.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03163.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PNT sang NAD

$0.03-8.67%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PNT sang NAD là $0.03 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -8.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PNT/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNT/NAD trong ngày qua.

Giao dịch pNetwork

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo pNetworkPNT/USDT
Spot
$ 0.002231
-8.67%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PNT/USDT là $0.002231, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.67%, Giá giao dịch Giao ngay PNT/USDT là $0.002231 và -8.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng PNT/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi pNetwork sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi PNT sang NAD

logo pNetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1PNT
0.03NAD
2PNT
0.07NAD
3PNT
0.11NAD
4PNT
0.15NAD
5PNT
0.19NAD
6PNT
0.23NAD
7PNT
0.27NAD
8PNT
0.31NAD
9PNT
0.34NAD
10PNT
0.38NAD
10000PNT
388.43NAD
50000PNT
1,942.16NAD
100000PNT
3,884.32NAD
500000PNT
19,421.63NAD
1000000PNT
38,843.27NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang PNT

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo pNetwork
1NAD
25.74PNT
2NAD
51.48PNT
3NAD
77.23PNT
4NAD
102.97PNT
5NAD
128.72PNT
6NAD
154.46PNT
7NAD
180.21PNT
8NAD
205.95PNT
9NAD
231.70PNT
10NAD
257.44PNT
100NAD
2,574.44PNT
500NAD
12,872.24PNT
1000NAD
25,744.48PNT
5000NAD
128,722.42PNT
10000NAD
257,444.84PNT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PNT sang NAD và từ NAD sang PNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PNT sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang PNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1pNetwork phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PNT = $0 USD, 1 PNT = €0 EUR, 1 PNT = ₹0.19 INR , 1 PNT = Rp33.84 IDR,1 PNT = $0 CAD, 1 PNT = £0 GBP, 1 PNT = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.25
logo BTCBTC
0.0003416
logo ETHETH
0.01454
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
12.02
logo BNBBNB
0.04541
logo SOLSOL
0.2243
logo USDCUSDC
28.70
logo ADAADA
40.73
logo DOGEDOGE
171.06
logo TRXTRX
121.61
logo STETHSTETH
0.01458
logo SMARTSMART
18,856.18
logo WBTCWBTC
0.0003409
logo LEOLEO
2.90
logo LINKLINK
2.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng pNetwork của bạn

01

Nhập số lượng PNT của bạn

Nhập số lượng PNT của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pNetwork hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pNetwork.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pNetwork sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua pNetwork

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ pNetwork sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi pNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến pNetwork (PNT)

Tìm hiểu thêm về pNetwork (PNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.