Chuyển đổi 1 Polygon HBD (PHBD) sang Bahraini Dinar (BHD)
PHBD/BHD: 1 PHBD ≈ .د.ب0.28 BHD
Polygon HBD Thị trường hôm nay
Polygon HBD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHBD được chuyển đổi thành Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب0.2795. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 PHBD, tổng vốn hóa thị trường của PHBD tính bằng BHD là .د.ب0.00. Trong 24h qua, giá của PHBD tính bằng BHD đã giảm .د.ب-0.002986, thể hiện mức giảm -0.4%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHBD tính bằng BHD là .د.ب0.6655, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب0.2392.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHBD sang BHD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHBD sang BHD là .د.ب0.27 BHD, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHBD/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHBD/BHD trong ngày qua.
Giao dịch Polygon HBD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHBD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHBD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHBD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Polygon HBD sang Bahraini Dinar
Bảng chuyển đổi PHBD sang BHD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHBD | 0.27BHD |
2PHBD | 0.55BHD |
3PHBD | 0.83BHD |
4PHBD | 1.11BHD |
5PHBD | 1.39BHD |
6PHBD | 1.67BHD |
7PHBD | 1.95BHD |
8PHBD | 2.23BHD |
9PHBD | 2.51BHD |
10PHBD | 2.79BHD |
1000PHBD | 279.56BHD |
5000PHBD | 1,397.81BHD |
10000PHBD | 2,795.62BHD |
50000PHBD | 13,978.11BHD |
100000PHBD | 27,956.23BHD |
Bảng chuyển đổi BHD sang PHBD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BHD | 3.57PHBD |
2BHD | 7.15PHBD |
3BHD | 10.73PHBD |
4BHD | 14.30PHBD |
5BHD | 17.88PHBD |
6BHD | 21.46PHBD |
7BHD | 25.03PHBD |
8BHD | 28.61PHBD |
9BHD | 32.19PHBD |
10BHD | 35.77PHBD |
100BHD | 357.70PHBD |
500BHD | 1,788.50PHBD |
1000BHD | 3,577.01PHBD |
5000BHD | 17,885.09PHBD |
10000BHD | 35,770.19PHBD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHBD sang BHD và từ BHD sang PHBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHBD sang BHD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BHD sang PHBD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Polygon HBD phổ biến
Polygon HBD | 1 PHBD |
---|---|
![]() | $0.74 USD |
![]() | €0.67 EUR |
![]() | ₹62.12 INR |
![]() | Rp11,278.96 IDR |
![]() | $1.01 CAD |
![]() | £0.56 GBP |
![]() | ฿24.52 THB |
Polygon HBD | 1 PHBD |
---|---|
![]() | ₽68.71 RUB |
![]() | R$4.04 BRL |
![]() | د.إ2.73 AED |
![]() | ₺25.38 TRY |
![]() | ¥5.24 CNY |
![]() | ¥107.07 JPY |
![]() | $5.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHBD = $0.74 USD, 1 PHBD = €0.67 EUR, 1 PHBD = ₹62.12 INR , 1 PHBD = Rp11,278.96 IDR,1 PHBD = $1.01 CAD, 1 PHBD = £0.56 GBP, 1 PHBD = ฿24.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BHD
ETH chuyển đổi sang BHD
USDT chuyển đổi sang BHD
XRP chuyển đổi sang BHD
BNB chuyển đổi sang BHD
SOL chuyển đổi sang BHD
USDC chuyển đổi sang BHD
DOGE chuyển đổi sang BHD
ADA chuyển đổi sang BHD
TRX chuyển đổi sang BHD
STETH chuyển đổi sang BHD
SMART chuyển đổi sang BHD
WBTC chuyển đổi sang BHD
TON chuyển đổi sang BHD
LINK chuyển đổi sang BHD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.94 |
![]() | 0.01562 |
![]() | 0.6957 |
![]() | 1,329.99 |
![]() | 620.21 |
![]() | 2.18 |
![]() | 10.52 |
![]() | 1,329.65 |
![]() | 7,675.53 |
![]() | 1,955.28 |
![]() | 5,611.15 |
![]() | 0.6947 |
![]() | 930,571.89 |
![]() | 0.01564 |
![]() | 328.26 |
![]() | 93.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT,BHD sang BTC,BHD sang ETH,BHD sang USBT , BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polygon HBD của bạn
Nhập số lượng PHBD của bạn
Nhập số lượng PHBD của bạn
Chọn Bahraini Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polygon HBD hiện tại bằng Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polygon HBD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polygon HBD sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polygon HBD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polygon HBD sang Bahraini Dinar (BHD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polygon HBD sang Bahraini Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polygon HBD sang Bahraini Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polygon HBD sang loại tiền tệ khác ngoài Bahraini Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bahraini Dinar (BHD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polygon HBD (PHBD)

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp Tục Dao Động, ETH ETF Đã Trải Qua Luồng Tiền Rút Ra Liên Tiếp Trong 13 Ngày
SUI, OP và các mã thông báo khác sẽ được mở khóa số lượng lớn trong tuần này

MUBARAK Token: Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư cho năm 2025
Khám phá Token MUBARAK: dự đoán năm 2025, chiến lược, các trường hợp sử dụng và mẹo đầu tư Web3.

Phân tích Thị trường Đồng tiền BMT và Triển vọng Đầu tư cho năm 2025
Khám phá công nghệ BMT Coins, triển vọng năm 2025 và vai trò trong DeFi.

Token Kekius Maximus: Giá, Hướng Dẫn Mua và Các Trường Hợp Sử Dụng vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Token Kekius Maximus như một trò chơi Web3 năm 2025 có thể thay đổi ngành DeFi và tích hợp ví.

Kekius Maximus Token 2025: Ngôi sao mới nổi của Web3 và quỹ đạo giá
Khám phá Token Kekius Maximus, cách mạng Web3 với dự đoán giá năm 2025 và tiềm năng đào.

Hướng dẫn toàn diện về Giá Token ELX và Phần thưởng Staking năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token ELX, phần thưởng Staking, và giá vào năm 2025, và tìm hiểu cách tham gia Cách mạng DeFi.