Chuyển đổi 1 Polygon HBD (PHBD) sang Omani Rial (OMR)
PHBD/OMR: 1 PHBD ≈ ﷼0.29 OMR
Polygon HBD Thị trường hôm nay
Polygon HBD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHBD được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.2858. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 PHBD, tổng vốn hóa thị trường của PHBD tính bằng OMR là ﷼0.00. Trong 24h qua, giá của PHBD tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.002986, thể hiện mức giảm -0.4%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHBD tính bằng OMR là ﷼0.6805, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2446.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHBD sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHBD sang OMR là ﷼0.28 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHBD/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHBD/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Polygon HBD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHBD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHBD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHBD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Polygon HBD sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi PHBD sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHBD | 0.28OMR |
2PHBD | 0.57OMR |
3PHBD | 0.85OMR |
4PHBD | 1.14OMR |
5PHBD | 1.42OMR |
6PHBD | 1.71OMR |
7PHBD | 2.00OMR |
8PHBD | 2.28OMR |
9PHBD | 2.57OMR |
10PHBD | 2.85OMR |
1000PHBD | 285.88OMR |
5000PHBD | 1,429.41OMR |
10000PHBD | 2,858.82OMR |
50000PHBD | 14,294.11OMR |
100000PHBD | 28,588.22OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang PHBD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 3.49PHBD |
2OMR | 6.99PHBD |
3OMR | 10.49PHBD |
4OMR | 13.99PHBD |
5OMR | 17.48PHBD |
6OMR | 20.98PHBD |
7OMR | 24.48PHBD |
8OMR | 27.98PHBD |
9OMR | 31.48PHBD |
10OMR | 34.97PHBD |
100OMR | 349.79PHBD |
500OMR | 1,748.97PHBD |
1000OMR | 3,497.94PHBD |
5000OMR | 17,489.71PHBD |
10000OMR | 34,979.43PHBD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHBD sang OMR và từ OMR sang PHBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHBD sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang PHBD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Polygon HBD phổ biến
Polygon HBD | 1 PHBD |
---|---|
![]() | $0.74 USD |
![]() | €0.67 EUR |
![]() | ₹62.12 INR |
![]() | Rp11,278.96 IDR |
![]() | $1.01 CAD |
![]() | £0.56 GBP |
![]() | ฿24.52 THB |
Polygon HBD | 1 PHBD |
---|---|
![]() | ₽68.71 RUB |
![]() | R$4.04 BRL |
![]() | د.إ2.73 AED |
![]() | ₺25.38 TRY |
![]() | ¥5.24 CNY |
![]() | ¥107.07 JPY |
![]() | $5.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHBD = $0.74 USD, 1 PHBD = €0.67 EUR, 1 PHBD = ₹62.12 INR , 1 PHBD = Rp11,278.96 IDR,1 PHBD = $1.01 CAD, 1 PHBD = £0.56 GBP, 1 PHBD = ฿24.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 58.55 |
![]() | 0.01587 |
![]() | 0.7244 |
![]() | 1,300.57 |
![]() | 632.14 |
![]() | 2.20 |
![]() | 10.45 |
![]() | 1,300.26 |
![]() | 8,007.32 |
![]() | 2,029.00 |
![]() | 5,599.33 |
![]() | 0.7253 |
![]() | 912,554.46 |
![]() | 0.01587 |
![]() | 330.63 |
![]() | 97.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polygon HBD của bạn
Nhập số lượng PHBD của bạn
Nhập số lượng PHBD của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polygon HBD hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polygon HBD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polygon HBD sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polygon HBD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polygon HBD sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polygon HBD sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polygon HBD sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polygon HBD sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polygon HBD (PHBD)

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp Tục Dao Động, ETH ETF Đã Trải Qua Luồng Tiền Rút Ra Liên Tiếp Trong 13 Ngày
SUI, OP và các mã thông báo khác sẽ được mở khóa số lượng lớn trong tuần này

MUBARAK Token: Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư cho năm 2025
Khám phá Token MUBARAK: dự đoán năm 2025, chiến lược, các trường hợp sử dụng và mẹo đầu tư Web3.

Phân tích Thị trường Đồng tiền BMT và Triển vọng Đầu tư cho năm 2025
Khám phá công nghệ BMT Coins, triển vọng năm 2025 và vai trò trong DeFi.

Token Kekius Maximus: Giá, Hướng Dẫn Mua và Các Trường Hợp Sử Dụng vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Token Kekius Maximus như một trò chơi Web3 năm 2025 có thể thay đổi ngành DeFi và tích hợp ví.

Kekius Maximus Token 2025: Ngôi sao mới nổi của Web3 và quỹ đạo giá
Khám phá Token Kekius Maximus, cách mạng Web3 với dự đoán giá năm 2025 và tiềm năng đào.

Hướng dẫn toàn diện về Giá Token ELX và Phần thưởng Staking năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token ELX, phần thưởng Staking, và giá vào năm 2025, và tìm hiểu cách tham gia Cách mạng DeFi.