Chuyển đổi 1 PowerLedger (POWR) sang Philippine Peso (PHP)
POWR/PHP: 1 POWR ≈ ₱8.40 PHP
PowerLedger Thị trường hôm nay
PowerLedger đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POWR được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱8.40. Với nguồn cung lưu hành là 529,761,900.00 POWR, tổng vốn hóa thị trường của POWR tính bằng PHP là ₱247,620,523,969.75. Trong 24h qua, giá của POWR tính bằng PHP đã giảm ₱-0.008495, thể hiện mức giảm -5.33%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POWR tính bằng PHP là ₱105.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱1.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1POWR sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang PHP là ₱8.40 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -5.33% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá POWR/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/PHP trong ngày qua.
Giao dịch PowerLedger
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1509 | -5.80% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1508 | -5.69% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của POWR/USDT là $0.1509, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.80%, Giá giao dịch Giao ngay POWR/USDT là $0.1509 và -5.80%, và Giá giao dịch Hợp đồng POWR/USDT là $0.1508 và -5.69%.
Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi POWR sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POWR | 8.40PHP |
2POWR | 16.80PHP |
3POWR | 25.20PHP |
4POWR | 33.60PHP |
5POWR | 42.00PHP |
6POWR | 50.40PHP |
7POWR | 58.80PHP |
8POWR | 67.20PHP |
9POWR | 75.61PHP |
10POWR | 84.01PHP |
100POWR | 840.12PHP |
500POWR | 4,200.60PHP |
1000POWR | 8,401.20PHP |
5000POWR | 42,006.01PHP |
10000POWR | 84,012.02PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang POWR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 0.119POWR |
2PHP | 0.238POWR |
3PHP | 0.357POWR |
4PHP | 0.4761POWR |
5PHP | 0.5951POWR |
6PHP | 0.7141POWR |
7PHP | 0.8332POWR |
8PHP | 0.9522POWR |
9PHP | 1.07POWR |
10PHP | 1.19POWR |
1000PHP | 119.03POWR |
5000PHP | 595.15POWR |
10000PHP | 1,190.30POWR |
50000PHP | 5,951.52POWR |
100000PHP | 11,903.05POWR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ POWR sang PHP và từ PHP sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000POWR sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHP sang POWR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến
PowerLedger | 1 POWR |
---|---|
![]() | $0.15 USD |
![]() | €0.14 EUR |
![]() | ₹12.61 INR |
![]() | Rp2,290.63 IDR |
![]() | $0.2 CAD |
![]() | £0.11 GBP |
![]() | ฿4.98 THB |
PowerLedger | 1 POWR |
---|---|
![]() | ₽13.95 RUB |
![]() | R$0.82 BRL |
![]() | د.إ0.55 AED |
![]() | ₺5.15 TRY |
![]() | ¥1.07 CNY |
![]() | ¥21.74 JPY |
![]() | $1.18 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 POWR = $0.15 USD, 1 POWR = €0.14 EUR, 1 POWR = ₹12.61 INR , 1 POWR = Rp2,290.63 IDR,1 POWR = $0.2 CAD, 1 POWR = £0.11 GBP, 1 POWR = ฿4.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
TON chuyển đổi sang PHP
LEO chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4005 |
![]() | 0.0001068 |
![]() | 0.004842 |
![]() | 8.98 |
![]() | 4.33 |
![]() | 0.01502 |
![]() | 0.07252 |
![]() | 8.98 |
![]() | 53.34 |
![]() | 13.53 |
![]() | 37.93 |
![]() | 0.004831 |
![]() | 6,442.15 |
![]() | 0.0001068 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.9571 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng PowerLedger của bạn
Nhập số lượng POWR của bạn
Nhập số lượng POWR của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PowerLedger
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PowerLedger (POWR)

2025最适合新手的加密货币交易所:附安全买币入门指南
对于新手来说,在进入加密货币市场前,选择一个安全、稳定、功能完善的交易平台至关重要。

Sui 区块链上的 DeFi 明星,Scallop(SCA)代币为何持续下跌?
Scallop 是一个基于 Sui 区块链 的去中心化金融(DeFi)协议,以点对点的借贷服务为核心

Particle Network:2025年Web3基础设施和去中心化身份管理解决方案
本文深入探讨Particle Network在2025年Web3基础设施领域的革命性突破。文章聚焦其创新的Universal Accounts技术,解析去中心化身份管理的优势,并阐述跨链互操作性如何改变Web3生态系统。

独家剖析特朗普家族 WLFI 持仓动向及投资逻辑
WIFI 持仓浮亏 1 亿美元,背后有哪些值得警惕的信号?

Bubblemaps 是什么项目?BMT 代币如何交易?
Bubblemaps 是一个创新的链上数据分析平台。

TOSHI代币价格预测:突破0.01美元的可能性与挑战
TOSHI诞生于Layer2网络Base链,其定位不仅是单纯的meme币。