logo PREMAChuyển đổi 1 PREMA (PRMX) sang Azerbaijani Manat (AZN)

PRMX/AZN: 1 PRMX0.00 AZN

logo PREMA
PRMX
logo AZN
AZN

Lần cập nhật mới nhất :

PREMA Thị trường hôm nay

PREMA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRMX được chuyển đổi thành Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.0000006312. Với nguồn cung lưu hành là 2,522,030,600.00 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PRMX tính bằng AZN là ₼2,706.05. Trong 24h qua, giá của PRMX tính bằng AZN đã giảm ₼-0.00000002249, thể hiện mức giảm -5.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRMX tính bằng AZN là ₼0.02889, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.0000005778.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRMX sang AZN

0.00-5.71%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang AZN là ₼0.00 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -5.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRMX/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/AZN trong ngày qua.

Giao dịch PREMA

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PREMAPRMX/USDT
Spot
$ 0.0000003714
-5.71%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRMX/USDT là $0.0000003714, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.71%, Giá giao dịch Giao ngay PRMX/USDT là $0.0000003714 và -5.71%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRMX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi PREMA sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi PRMX sang AZN

logo PREMASố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1PRMX
0.00AZN
2PRMX
0.00AZN
3PRMX
0.00AZN
4PRMX
0.00AZN
5PRMX
0.00AZN
6PRMX
0.00AZN
7PRMX
0.00AZN
8PRMX
0.00AZN
9PRMX
0.00AZN
10PRMX
0.00AZN
1000000000PRMX
631.26AZN
5000000000PRMX
3,156.34AZN
10000000000PRMX
6,312.68AZN
50000000000PRMX
31,563.42AZN
100000000000PRMX
63,126.85AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang PRMX

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo PREMA
1AZN
1,584,111.78PRMX
2AZN
3,168,223.57PRMX
3AZN
4,752,335.36PRMX
4AZN
6,336,447.15PRMX
5AZN
7,920,558.94PRMX
6AZN
9,504,670.73PRMX
7AZN
11,088,782.52PRMX
8AZN
12,672,894.31PRMX
9AZN
14,257,006.10PRMX
10AZN
15,841,117.89PRMX
100AZN
158,411,178.96PRMX
500AZN
792,055,894.81PRMX
1000AZN
1,584,111,789.62PRMX
5000AZN
7,920,558,948.14PRMX
10000AZN
15,841,117,896.28PRMX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRMX sang AZN và từ AZN sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000PRMX sang AZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang PRMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1PREMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR , 1 PRMX = Rp0.01 IDR,1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AZN
AZN
logo GTGT
12.48
logo BTCBTC
0.003377
logo ETHETH
0.1421
logo USDTUSDT
294.11
logo XRPXRP
119.61
logo BNBBNB
0.4719
logo SOLSOL
2.12
logo USDCUSDC
294.16
logo ADAADA
404.63
logo DOGEDOGE
1,672.55
logo TRXTRX
1,292.76
logo STETHSTETH
0.1433
logo SMARTSMART
195,331.71
logo WBTCWBTC
0.003395
logo LINKLINK
19.53
logo LEOLEO
29.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT,AZN sang BTC,AZN sang ETH,AZN sang USBT , AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng PREMA của bạn

01

Nhập số lượng PRMX của bạn

Nhập số lượng PRMX của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PREMA

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.