logo PREMAChuyển đổi 1 PREMA (PRMX) sang Honduran Lempira (HNL)

PRMX/HNL: 1 PRMXL0.00 HNL

logo PREMA
PRMX
logo HNL
HNL

Lần cập nhật mới nhất :

PREMA Thị trường hôm nay

PREMA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRMX được chuyển đổi thành Honduran Lempira (HNL) là L0.000008868. Với nguồn cung lưu hành là 2,522,030,600.00 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PRMX tính bằng HNL là L555,515.92. Trong 24h qua, giá của PRMX tính bằng HNL đã giảm L-0.00000003032, thể hiện mức giảm -7.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRMX tính bằng HNL là L0.4222, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.000008444.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRMX sang HNL

L0.00-7.55%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang HNL là L0.00 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -7.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRMX/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/HNL trong ngày qua.

Giao dịch PREMA

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PREMAPRMX/USDT
Spot
$ 0.0000003713
-3.88%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRMX/USDT là $0.0000003713, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.88%, Giá giao dịch Giao ngay PRMX/USDT là $0.0000003713 và -3.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRMX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi PREMA sang Honduran Lempira

Bảng chuyển đổi PRMX sang HNL

logo PREMASố lượng
Chuyển thànhlogo HNL
1PRMX
0.00HNL
2PRMX
0.00HNL
3PRMX
0.00HNL
4PRMX
0.00HNL
5PRMX
0.00HNL
6PRMX
0.00HNL
7PRMX
0.00HNL
8PRMX
0.00HNL
9PRMX
0.00HNL
10PRMX
0.00HNL
100000000PRMX
886.88HNL
500000000PRMX
4,434.43HNL
1000000000PRMX
8,868.86HNL
5000000000PRMX
44,344.32HNL
10000000000PRMX
88,688.64HNL

Bảng chuyển đổi HNL sang PRMX

logo HNLSố lượng
Chuyển thànhlogo PREMA
1HNL
112,754.00PRMX
2HNL
225,508.01PRMX
3HNL
338,262.02PRMX
4HNL
451,016.03PRMX
5HNL
563,770.04PRMX
6HNL
676,524.05PRMX
7HNL
789,278.06PRMX
8HNL
902,032.07PRMX
9HNL
1,014,786.08PRMX
10HNL
1,127,540.09PRMX
100HNL
11,275,400.99PRMX
500HNL
56,377,004.97PRMX
1000HNL
112,754,009.95PRMX
5000HNL
563,770,049.75PRMX
10000HNL
1,127,540,099.50PRMX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRMX sang HNL và từ HNL sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000PRMX sang HNL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang PRMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1PREMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR , 1 PRMX = Rp0.01 IDR,1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HNL
HNL
logo GTGT
0.8395
logo BTCBTC
0.0002296
logo ETHETH
0.009724
logo USDTUSDT
20.12
logo XRPXRP
8.19
logo BNBBNB
0.03192
logo SOLSOL
0.14
logo USDCUSDC
20.13
logo DOGEDOGE
104.29
logo ADAADA
26.88
logo TRXTRX
88.49
logo STETHSTETH
0.009757
logo SMARTSMART
13,412.54
logo WBTCWBTC
0.0002305
logo LINKLINK
1.30
logo AVAXAVAX
0.8741

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT,HNL sang BTC,HNL sang ETH,HNL sang USBT , HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.

Nhập số lượng PREMA của bạn

01

Nhập số lượng PRMX của bạn

Nhập số lượng PRMX của bạn

02

Chọn Honduran Lempira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PREMA

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Honduran Lempira (HNL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Honduran Lempira?

4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.