logo PREMAChuyển đổi 1 PREMA (PRMX) sang Namibian Dollar (NAD)

PRMX/NAD: 1 PRMX$0.00 NAD

logo PREMA
PRMX
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

PREMA Thị trường hôm nay

PREMA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PREMA được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.000006466. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,522,030,600.00 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PREMA tính bằng NAD là $283,938.78. Trong 24h qua, giá của PREMA tính bằng NAD đã tăng $0.00000000007426, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PREMA tính bằng NAD là $0.2959, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000005919.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRMX sang NAD

$0.00+0.02%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang NAD là $0.00 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRMX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/NAD trong ngày qua.

Giao dịch PREMA

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PREMAPRMX/USDT
Spot
$ 0.0000003714
+0.02%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRMX/USDT là $0.0000003714, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.02%, Giá giao dịch Giao ngay PRMX/USDT là $0.0000003714 và +0.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRMX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi PREMA sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi PRMX sang NAD

logo PREMASố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1PRMX
0.00NAD
2PRMX
0.00NAD
3PRMX
0.00NAD
4PRMX
0.00NAD
5PRMX
0.00NAD
6PRMX
0.00NAD
7PRMX
0.00NAD
8PRMX
0.00NAD
9PRMX
0.00NAD
10PRMX
0.00NAD
100000000PRMX
646.63NAD
500000000PRMX
3,233.16NAD
1000000000PRMX
6,466.33NAD
5000000000PRMX
32,331.66NAD
10000000000PRMX
64,663.33NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang PRMX

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo PREMA
1NAD
154,647.13PRMX
2NAD
309,294.26PRMX
3NAD
463,941.39PRMX
4NAD
618,588.52PRMX
5NAD
773,235.65PRMX
6NAD
927,882.78PRMX
7NAD
1,082,529.91PRMX
8NAD
1,237,177.05PRMX
9NAD
1,391,824.18PRMX
10NAD
1,546,471.31PRMX
100NAD
15,464,713.12PRMX
500NAD
77,323,565.64PRMX
1000NAD
154,647,131.29PRMX
5000NAD
773,235,656.47PRMX
10000NAD
1,546,471,312.94PRMX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRMX sang NAD và từ NAD sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000PRMX sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang PRMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1PREMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR , 1 PRMX = Rp0.01 IDR,1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.24
logo BTCBTC
0.0003373
logo ETHETH
0.01439
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
11.95
logo BNBBNB
0.04605
logo SOLSOL
0.2188
logo USDCUSDC
28.71
logo DOGEDOGE
167.28
logo ADAADA
40.83
logo TRXTRX
124.82
logo STETHSTETH
0.01427
logo SMARTSMART
19,312.69
logo WBTCWBTC
0.0003377
logo LINKLINK
2.01
logo LEOLEO
2.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng PREMA của bạn

01

Nhập số lượng PRMX của bạn

Nhập số lượng PRMX của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PREMA

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.