Chuyển đổi 1 PREMA (PRMX) sang Omani Rial (OMR)
PRMX/OMR: 1 PRMX ≈ ﷼0.00 OMR
PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRMX được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.0000001428. Với nguồn cung lưu hành là 2,522,030,600.00 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PRMX tính bằng OMR là ﷼138.47. Trong 24h qua, giá của PRMX tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.00000002249, thể hiện mức giảm -5.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRMX tính bằng OMR là ﷼0.006536, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0000001307.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRMX sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -5.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRMX/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/OMR trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0000003714 | -5.71% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRMX/USDT là $0.0000003714, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.71%, Giá giao dịch Giao ngay PRMX/USDT là $0.0000003714 và -5.71%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRMX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PREMA sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi PRMX sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0.00OMR |
2PRMX | 0.00OMR |
3PRMX | 0.00OMR |
4PRMX | 0.00OMR |
5PRMX | 0.00OMR |
6PRMX | 0.00OMR |
7PRMX | 0.00OMR |
8PRMX | 0.00OMR |
9PRMX | 0.00OMR |
10PRMX | 0.00OMR |
1000000000PRMX | 142.80OMR |
5000000000PRMX | 714.01OMR |
10000000000PRMX | 1,428.03OMR |
50000000000PRMX | 7,140.16OMR |
100000000000PRMX | 14,280.33OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 7,002,639.29PRMX |
2OMR | 14,005,278.58PRMX |
3OMR | 21,007,917.88PRMX |
4OMR | 28,010,557.17PRMX |
5OMR | 35,013,196.47PRMX |
6OMR | 42,015,835.76PRMX |
7OMR | 49,018,475.06PRMX |
8OMR | 56,021,114.35PRMX |
9OMR | 63,023,753.65PRMX |
10OMR | 70,026,392.94PRMX |
100OMR | 700,263,929.47PRMX |
500OMR | 3,501,319,647.37PRMX |
1000OMR | 7,002,639,294.75PRMX |
5000OMR | 35,013,196,473.75PRMX |
10000OMR | 70,026,392,947.50PRMX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRMX sang OMR và từ OMR sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000PRMX sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang PRMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0 INR |
![]() | Rp0.01 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | ₽0 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR , 1 PRMX = Rp0.01 IDR,1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 55.58 |
![]() | 0.01496 |
![]() | 0.6381 |
![]() | 1,300.36 |
![]() | 530.15 |
![]() | 2.08 |
![]() | 9.36 |
![]() | 1,300.52 |
![]() | 1,796.11 |
![]() | 7,424.43 |
![]() | 5,718.76 |
![]() | 0.6473 |
![]() | 856,083.02 |
![]() | 0.015 |
![]() | 86.90 |
![]() | 131.40 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PREMA của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PREMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

การถดถอยเศรษฐกิจของสหรัฐเป็นเรื่องเร่งด่วน
บทความนี้ทำนายล่วงหน้าถึงความผันผวนของตลาดคริปโตในสถานการณ์ที่คาดหวังว่าจะเกิดวิกฤตเศรษฐกิจ

หลังจากการตัดสินใจเรื่องอัตราดอกเบี้ยของสำนักสันทน
ในวันที่ 19 มีนาคม เวลานิวยอร์ก สหรัฐฯ ประกาศคำตัดสินใจเรื่องอัตราดอกเบี้ยครั้งที่สองของปี 2025

โทเค็น BR: โทเค็น CORE ของโปรโตคอลการเพิ่ม Likuiditi ของ Bedrock
Bedrock เปิดประตูสู่ผลตอบแทนใหม่สำหรับนักลงทุนในตลาด Bitcoin ในล้านล้านดอลลาร์

การอัปเดต FORM Token 2025: โครงการนวัตกรรม GameFi ในระบบนิวโทร BNB ในนิวโทรเค็ม DeFi
สำรวจวิสัยทัศน์ FORMs 2025 และเห็นพลังงานที่มีอนาคตของการเงินบล็อกเชน

ราคา TUT Token คือเท่าไหร่? อนาคตของ TUT มีโอกาสอยู่ที่ไหน?
TUT เป็นโทเค็น Meme ที่สร้างขึ้นโดยนักพัฒนาจริงของ BNB Chain

เหรียญ TOKEN: การสร้าง MEME Coin ที่มีธีมจาก Kanye West บน Base Chain – อัพเดตล่าสุดปี 2025
The article analyzes COINYEs technical advantages, cultural influence and the latest market trends in 2025, providing comprehensive insights for investors and cryptocurrency enthusiasts.