Chuyển đổi 1 PREMA (PRMX) sang Saudi Riyal (SAR)
PRMX/SAR: 1 PRMX ≈ ﷼0.00 SAR
PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRMX được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.000001392. Với nguồn cung lưu hành là 2,522,030,600.00 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PRMX tính bằng SAR là ﷼13,168.54. Trong 24h qua, giá của PRMX tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.00000001498, thể hiện mức giảm -3.88%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRMX tính bằng SAR là ﷼0.06375, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.000001275.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRMX sang SAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang SAR là ﷼0.00 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -3.88% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRMX/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0000003713 | -3.88% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRMX/USDT là $0.0000003713, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.88%, Giá giao dịch Giao ngay PRMX/USDT là $0.0000003713 và -3.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRMX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PREMA sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PRMX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0.00SAR |
2PRMX | 0.00SAR |
3PRMX | 0.00SAR |
4PRMX | 0.00SAR |
5PRMX | 0.00SAR |
6PRMX | 0.00SAR |
7PRMX | 0.00SAR |
8PRMX | 0.00SAR |
9PRMX | 0.00SAR |
10PRMX | 0.00SAR |
100000000PRMX | 139.23SAR |
500000000PRMX | 696.18SAR |
1000000000PRMX | 1,392.37SAR |
5000000000PRMX | 6,961.87SAR |
10000000000PRMX | 13,923.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 718,197.32PRMX |
2SAR | 1,436,394.64PRMX |
3SAR | 2,154,591.97PRMX |
4SAR | 2,872,789.29PRMX |
5SAR | 3,590,986.62PRMX |
6SAR | 4,309,183.94PRMX |
7SAR | 5,027,381.27PRMX |
8SAR | 5,745,578.59PRMX |
9SAR | 6,463,775.92PRMX |
10SAR | 7,181,973.24PRMX |
100SAR | 71,819,732.47PRMX |
500SAR | 359,098,662.35PRMX |
1000SAR | 718,197,324.71PRMX |
5000SAR | 3,590,986,623.57PRMX |
10000SAR | 7,181,973,247.14PRMX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRMX sang SAR và từ SAR sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000PRMX sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang PRMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0 INR |
![]() | Rp0.01 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | ₽0 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR , 1 PRMX = Rp0.01 IDR,1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.78 |
![]() | 0.001586 |
![]() | 0.06675 |
![]() | 133.35 |
![]() | 56.05 |
![]() | 0.2134 |
![]() | 1.03 |
![]() | 133.30 |
![]() | 188.69 |
![]() | 793.98 |
![]() | 555.32 |
![]() | 0.06665 |
![]() | 86,918.73 |
![]() | 0.001584 |
![]() | 9.28 |
![]() | 13.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PREMA của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PREMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

Прогноз цены API3 на 2025 год: потенциальный рост и ключевые факторы
Исследуйте потенциальный рост API3 до $2 к 2025 году, ключевые факторы, прогнозы и риски.

Последние новости о EOS: Сеть EOS переименована в Vaulta, EOS вырос на более чем 30%
Сегодня сеть EOS объявила, что будет переименована в Vaulta, что является официальным запуском ее стратегического преобразования в сторону банковского сектора Web3.

Токен SIREN: Криптовалюта, управляемая ИИ, вдохновленная греческой мифологией
Статья знакомит с SirenAI, основной движущей силой SIREN, и анализирует его уникальные преимущества и потенциальные риски на криптовалютном рынке.

Что такое монета Mubarak? Как купить монету Mubarak?
Эта статья исследует Mubarak токен, новую криптовалюту, запланированную к запуску в 2025 году.

Цена монет FARTCOIN: Где купить токены FARTCOIN?
Статья подробно описывает основные концепции FARTCOIN, инновационное применение платформы Terminal of Truth и ее прорывы в опыте разговора с ИИ.

Какова цена токена Celestia (TIA)? Что такое проект Celestia?
Celestia предлагает новое решение для масштабируемости и опыта разработчика блокчейна через модульный дизайн, при этом токен TIA становится ключевым метрикой для измерения его экосистемной ценности.