logo PREMAChuyển đổi 1 PREMA (PRMX) sang Yemeni Rial (YER)

PRMX/YER: 1 PRMX0.00 YER

logo PREMA
PRMX
logo YER
YER

Lần cập nhật mới nhất :

PREMA Thị trường hôm nay

PREMA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRMX được chuyển đổi thành Yemeni Rial (YER) là ﷼0.00008938. Với nguồn cung lưu hành là 2,522,030,600.00 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PRMX tính bằng YER là ﷼56,425,006.46. Trong 24h qua, giá của PRMX tính bằng YER đã giảm ﷼-0.00000003032, thể hiện mức giảm -7.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRMX tính bằng YER là ﷼4.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0000851.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRMX sang YER

0.00-7.55%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang YER là ﷼0.00 YER, với tỷ lệ thay đổi là -7.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRMX/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/YER trong ngày qua.

Giao dịch PREMA

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PREMAPRMX/USDT
Spot
$ 0.0000003713
-3.88%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRMX/USDT là $0.0000003713, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.88%, Giá giao dịch Giao ngay PRMX/USDT là $0.0000003713 và -3.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRMX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi PREMA sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi PRMX sang YER

logo PREMASố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1PRMX
0.00YER
2PRMX
0.00YER
3PRMX
0.00YER
4PRMX
0.00YER
5PRMX
0.00YER
6PRMX
0.00YER
7PRMX
0.00YER
8PRMX
0.00YER
9PRMX
0.00YER
10PRMX
0.00YER
10000000PRMX
893.83YER
50000000PRMX
4,469.15YER
100000000PRMX
8,938.31YER
500000000PRMX
44,691.56YER
1000000000PRMX
89,383.12YER

Bảng chuyển đổi YER sang PRMX

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo PREMA
1YER
11,187.79PRMX
2YER
22,375.58PRMX
3YER
33,563.38PRMX
4YER
44,751.17PRMX
5YER
55,938.96PRMX
6YER
67,126.76PRMX
7YER
78,314.55PRMX
8YER
89,502.34PRMX
9YER
100,690.14PRMX
10YER
111,877.93PRMX
100YER
1,118,779.35PRMX
500YER
5,593,896.75PRMX
1000YER
11,187,793.50PRMX
5000YER
55,938,967.52PRMX
10000YER
111,877,935.05PRMX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRMX sang YER và từ YER sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000PRMX sang YER, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YER sang PRMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1PREMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRMX = $0 USD, 1 PRMX = €0 EUR, 1 PRMX = ₹0 INR , 1 PRMX = Rp0.01 IDR,1 PRMX = $0 CAD, 1 PRMX = £0 GBP, 1 PRMX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo YER
YER
logo GTGT
0.0833
logo BTCBTC
0.00002278
logo ETHETH
0.0009649
logo USDTUSDT
1.99
logo XRPXRP
0.8135
logo BNBBNB
0.003167
logo SOLSOL
0.01389
logo USDCUSDC
1.99
logo DOGEDOGE
10.34
logo ADAADA
2.66
logo TRXTRX
8.78
logo STETHSTETH
0.0009681
logo SMARTSMART
1,330.83
logo WBTCWBTC
0.00002287
logo LINKLINK
0.1295
logo AVAXAVAX
0.08673

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT,YER sang BTC,YER sang ETH,YER sang USBT , YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.

Nhập số lượng PREMA của bạn

01

Nhập số lượng PRMX của bạn

Nhập số lượng PRMX của bạn

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PREMA

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Yemeni Rial (YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.